Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới (IV5112)

PDF
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
107.500 €
Giá ròng
≈ 3.304.000.000 ₫
≈ 125.600 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2023
Đăng ký đầu tiên: 2023
Tổng trọng lượng: 15.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Nieuwerkerk a/d IJssel6482 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: IV5112
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nguồn điện: 241 HP (177 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.150 mm
Trục thứ nhất: 14.00R20
Trục thứ cấp: 14.00R20
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 150 Flatbed with Sides mới

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Odpružení listovými pružinami

= Další informace =

Převodovka: ZF6S1005TO, Manuální
Kabina: den
Velikost pneumatiky: 14.00R20
Přední náprava: Řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

Fuel tank: 180 ltr.
Air conditioning

Winch front:
Electric winch 24v
Pulling rate: 8.165 kg / 18.000 lb.
Steel cable lenght: 31 mtr.

Equipped with Cargo body:
Open cargo body with dropsides.
Suitable to transport cargo and people.
2 steel dropsides per side.
Toolbox
Steel mudguards
Chequered steel floor
8 lashing rings
Dimensions of tarpaulin box: 5200 mm x 2500 mm

= Weitere Informationen =

Getriebe: ZF6S1005TO, Schaltgetriebe
Kabine: Tag
Refenmaß: 14.00R20
Vorderachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ZF6S1005TO, Manuel gearkasse
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 14.00R20
Foraksel: Styretøj
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Remarks =

Fuel tank: 180 ltr.
Air conditioning

Winch front:
Electric winch 24v
Pulling rate: 8.165 kg / 18.000 lb.
Steel cable lenght: 31 mtr.

Equipped with Cargo body:
Open cargo body with dropsides.
Suitable to transport cargo and people.
2 steel dropsides per side.
Toolbox
Steel mudguards
Chequered steel floor
8 lashing rings
Dimensions of tarpaulin box: 5200 mm x 2500 mm

= More information =

Transmission: ZF6S1005TO, Manual gearbox
Cab: day
Tyre size: 14.00R20
Front axle: Steering
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Comentarios =

Fuel tank: 180 ltr.
Air conditioning

Winch front:
Electric winch 24v
Pulling rate: 8.165 kg / 18.000 lb.
Steel cable lenght: 31 mtr.

Equipped with Cargo body:
Open cargo body with dropsides.
Suitable to transport cargo and people.
2 steel dropsides per side.
Toolbox
Steel mudguards
Chequered steel floor
8 lashing rings
Dimensions of tarpaulin box: 5200 mm x 2500 mm

= Más información =

Transmisión: ZF6S1005TO, Cambio manual
Cabina: día
Tamaño del neumático: 14.00R20
Eje delantero: Dirección
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Remarques =

Fuel tank: 180 ltr.
Air conditioning

Winch front:
Electric winch 24v
Pulling rate: 8.165 kg / 18.000 lb.
Steel cable lenght: 31 mtr.

Equipped with Cargo body:
Open cargo body with dropsides.
Suitable to transport cargo and people.
2 steel dropsides per side.
Toolbox
Steel mudguards
Chequered steel floor
8 lashing rings
Dimensions of tarpaulin box: 5200 mm x 2500 mm

= Plus d'informations =

Transmission: ZF6S1005TO, Commande manuelle
Cabine: jour
Dimension des pneus: 14.00R20
Essieu avant: Direction
- Lisnata opruga
= További opciók és tartozékok =

- Rugós felfüggesztés

= További információk =

Sebességváltó: ZF6S1005TO, Kézi
Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 14.00R20
Első tengely: Kormányzás
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sospensione balestra

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: ZF6S1005TO, Manuale
Cabina: giorno
Dimensioni del pneumatico: 14.00R20
Asse anteriore: Sterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering

= Bijzonderheden =

Fuel tank: 180 ltr.
Air conditioning

Winch front:
Electric winch 24v
Pulling rate: 8.165 kg / 18.000 lb.
Steel cable lenght: 31 mtr.

Equipped with Cargo body:
Open cargo body with dropsides.
Suitable to transport cargo and people.
2 steel dropsides per side.
Toolbox
Steel mudguards
Chequered steel floor
8 lashing rings
Dimensions of tarpaulin box: 5200 mm x 2500 mm

= Meer informatie =

Transmissie: ZF6S1005TO, Handgeschakeld
Cabine: dag
Bandenmaat: 14.00R20
Vooras: Meesturend
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Pędnia: ZF6S1005TO, Manualna skrzynia biegów
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 14.00R20
Oś przednia: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Transmissão: ZF6S1005TO, Caixa de velocidades manual
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 14.00R20
Eixo dianteiro: Direção
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ZF6S1005TO, Механическая коробка передач
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 14.00R20
Передний мост: Рулевое управление
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Odpruženie listovými pružinami

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: ZF6S1005TO, Manuálne
Kabína: deň
Veľkosť pneumatiky: 14.00R20
Predná náprava: Riadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder

= Ytterligare information =

Transmission: ZF6S1005TO, Manuell
Hytt: dag
Däckets storlek: 14.00R20
Framaxel: Styrning
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
129.000 € ≈ 3.965.000.000 ₫ ≈ 150.700 US$
Xe tải thùng kín
2023
Nguồn điện 585 HP (430 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
138.000 € ≈ 4.241.000.000 ₫ ≈ 161.200 US$
Xe tải thùng kín
2023
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 826.800.000 ₫ ≈ 31.420 US$
Xe tải thùng kín
2023
60.423 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 796.000.000 ₫ ≈ 30.250 US$
Xe tải thùng kín
2023
73.414 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 826.800.000 ₫ ≈ 31.420 US$
Xe tải thùng kín
2023
67.296 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 826.800.000 ₫ ≈ 31.420 US$
Xe tải thùng kín
2023
67.953 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
68.900 € ≈ 2.118.000.000 ₫ ≈ 80.480 US$
Xe tải thùng kín
2024
2.200 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.201 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín
2021
243.363 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 25,87 m³
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 859.000.000 ₫ ≈ 32.650 US$
Xe tải thùng kín
2021
502.525 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.933 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín
2021
288.942 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 25,87 m³
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 919.000.000 ₫ ≈ 34.930 US$
Xe tải thùng kín
2021
50.171 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.375 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín
2021
247.821 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 453 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 982.000.000 ₫ ≈ 37.320 US$
Xe tải thùng kín
2021
322.046 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.980 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 699.200.000 ₫ ≈ 26.570 US$
Xe tải thùng kín
2020
58.623 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 2.800 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 919.000.000 ₫ ≈ 34.930 US$
Xe tải thùng kín
2020
327.970 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.010 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 919.000.000 ₫ ≈ 34.930 US$
Xe tải thùng kín
2020
346.164 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.010 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 2.920.000.000 ₫ ≈ 111.000 US$
Xe tải thùng kín
2023
20.765 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 6.475 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 872.900.000 ₫ ≈ 33.170 US$
Xe tải thùng kín
2020
395.028 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.870 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán