Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco

PDF
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco | Hình ảnh 40 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/40
PDF
29.900 €
Giá ròng
≈ 34.800 US$
≈ 916.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2021-11
Đăng ký đầu tiên: 2021-11
Tổng số dặm đã đi được: 50.171 km
Khả năng chịu tải: 2.375 kg
Khối lượng tịnh: 5.125 kg
Tổng trọng lượng: 7.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Ravenstein6554 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: H280666
Đặt vào: 14 thg 8, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 4,7 m × 2,46 m × 2,05 m
Động cơ
Nguồn điện: 190 HP (140 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 205/75R17.5
Trục thứ cấp: 205/75R17.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 75-190 Isotherm box - Zepro loadlift - Low KM - Airco

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Luftfederung

= Anmerkungen =

Iveco Eurocargo 
Diesel
75-190
MY: 17-10-2021
KM: 50171
Steel/air
box: 470x246x200
Box heating 
Zepro lift + remote

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 205/75R17.5
Vorderachse: Max. Achslast: 3200 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 5200 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Ladebordwand: Zepro, Heckklappe
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 205/75R17.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 3200 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 5200 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Læssebagsmæk: Zepro, læssebagsmæk
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Leaf spring suspension

= Remarks =

Iveco Eurocargo 
Diesel
75-190
MY: 17-10-2021
KM: 50171
Steel/air
box: 470x246x200
Box heating 
Zepro lift + remote

= More information =

Cab: day
Tyre size: 205/75R17.5
Front axle: Max. axle load: 3200 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 5200 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Tail lift: Zepro, tail lift
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión
- Suspensión neumática

= Comentarios =

Iveco Eurocargo 
Diesel
75-190
MY: 17-10-2021
KM: 50171
Steel/air
box: 470x246x200
Box heating 
Zepro lift + remote

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 205/75R17.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 3200 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 5200 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Trampilla elevadora: Zepro, válvula de cierre trasera
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ilmajousitus
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Iveco Eurocargo 
Diesel
75-190
MY: 17-10-2021
KM: 50171
Steel/air
box: 470x246x200
Box heating 
Zepro lift + remote

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 205/75R17.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 3200 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 5200 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Trappe de chargement: Zepro, soupape arrière
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Lisnata opruga
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés

= További információk =

Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 205/75R17.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 3200 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 5200 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%
Hátsó ajtó: Zepro, hátsó ajtó
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

Iveco Eurocargo 
Diesel
75-190
MY: 17-10-2021
KM: 50171
Steel/air
box: 470x246x200
Box heating 
Zepro lift + remote

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 205/75R17.5
Vooras: Max. aslast: 3200 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 5200 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Laadklep: Zepro, achtersluitklep
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 205/75R17.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 3200 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 5200 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Klapa załadunkowa: Zepro, klapa tylna
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 205/75R17.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 3200 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 5200 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Monta-cargas: Zepro, monta-cargas
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 205/75R17.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 3200 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 5200 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Заднее подъемное устройство: Zepro, заднее подъемное устройство
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Odpruženie listovými pružinami
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 205/75R17.5
Framaxel: Max. axellast: 3200 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Max. axellast: 5200 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%
Baklucka: Zepro, baklucka
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Havalı süspansiyon
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 34.800 US$ ≈ 916.900.000 ₫
2021
61.291 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.375 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.470 US$ ≈ 855.500.000 ₫
2023
42.335 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950,41 € ≈ 32.530 US$ ≈ 857.100.000 ₫
2020
73.427 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
IVECO PRE-OWNED Netherlands
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.860 US$ ≈ 918.400.000 ₫
2021
502.525 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.933 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 37.130 US$ ≈ 978.200.000 ₫
2020
327.970 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.010 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.850 € ≈ 27.760 US$ ≈ 731.300.000 ₫
2020
58.623 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 2.800 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 38.290 US$ ≈ 1.009.000.000 ₫
2020
346.164 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.010 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 33.690 US$ ≈ 887.700.000 ₫
2019
486.571 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.570 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.440 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2023
25.985 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.963 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
58.950 € ≈ 68.610 US$ ≈ 1.808.000.000 ₫
2022
54.545 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.930 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.450 US$ ≈ 1.777.000.000 ₫
2022
72.349 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.930 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.440 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2023
31.259 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.963 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.440 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2023
25.097 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.963 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
52.950 € ≈ 61.630 US$ ≈ 1.624.000.000 ₫
2022
87.889 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.160 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.440 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2023
25.554 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.963 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
25.850 € ≈ 30.090 US$ ≈ 792.700.000 ₫
2020
177.457 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.900 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
52.950 € ≈ 61.630 US$ ≈ 1.624.000.000 ₫
2021
355.402 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.424 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
53.400 € ≈ 62.150 US$ ≈ 1.637.000.000 ₫
2021
358.566 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.713 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
243.363 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 25,87 m³
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
288.942 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 25,87 m³
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán