TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 426 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 426 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6

PDF
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 2
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 3
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 4
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 5
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 6
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 7
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 8
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 9
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 10
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 11
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 12
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 13
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 14
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 15
xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6 hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
29.900 €
Giá ròng
≈ 32.490 US$
≈ 818.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  IVECO
Mẫu:  EURO 190E28 Euro 6
Loại:  xe tải thùng kín
Đăng ký đầu tiên:  2019-01-03
Tổng số dặm đã đi được:  394.270 km
Khả năng chịu tải:  10.197 kg
Khối lượng tịnh:  8.803 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  5 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC64265
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,9 m × 2,55 m × 3,66 m
Khung
Kích thước phần thân:  7,81 m × 2,48 m × 2,4 m
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.680 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín IVECO EURO 190E28 Euro 6

Tiếng Anh
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Farbe: Unbekannt
Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Höhe der Ladefläche: 121 cm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Farve: Ukendt
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Gulvhøjde i lastrum: 121 cm
- Αεροτομή οροφής
= Additional options and accessories =

- Engine brake
- Roof spoiler

= More information =

Colour: Unknown
Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Height of cargo floor: 121 cm
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo

= Más información =

Color: Desconocido
Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Altura piso de carga: 121 cm
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit

= Plus d'informations =

Couleur: Inconnu
Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Hauteur du plancher de chargement: 121 cm
- Krovni spojler
- Tetőlégterelő
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Motorrem

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Hoogte laadvloer: 121 cm
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Kolor: Nieznany
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Wysokość podłogi ładowni: 121 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cor: Desconhecido
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Altura do piso da bagageira: 121 cm
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Цвет: Неизвестно
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Высота грузового пола: 121 cm
- Strešný spojler
- Takspoiler
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.600 € ≈ 3.912 US$ ≈ 98.570.000 ₫
350.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 2.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.151 US$ ≈ 79.400.000 ₫
2002
403.430 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 4.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.620 US$ ≈ 670.800.000 ₫
2014
343.027 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.620 US$ ≈ 670.800.000 ₫
2018
373.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 27.710 US$ ≈ 698.200.000 ₫
2018
308.754 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 38.570 US$ ≈ 972.000.000 ₫
2019
166.165 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.430 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.060 US$ ≈ 681.800.000 ₫
2018
211.193 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.475 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 26.080 US$ ≈ 657.100.000 ₫
2018
215.537 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.040 US$ ≈ 328.600.000 ₫
2011
269.145 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 8.428 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.450 US$ ≈ 490.100.000 ₫
2017
332.252 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.990 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.161 US$ ≈ 130.100.000 ₫
2013
762.700 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.324 US$ ≈ 134.200.000 ₫
2004
492.998 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.450 US$ ≈ 490.100.000 ₫
2016
388.292 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.840 US$ ≈ 424.400.000 ₫
2015
407.764 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 6.400 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.584 US$ ≈ 216.300.000 ₫
2013
499.176 km
Euro Euro 5 Dung tải. 3.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.498 US$ ≈ 188.900.000 ₫
2005
400.708 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.912 US$ ≈ 98.570.000 ₫
2005
464.473 km
Dung tải. 3.420 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán