TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 437 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 437 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6

PDF
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 2
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 3
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 4
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 5
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 6
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 7
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 8
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 9
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 10
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 11
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 12
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 13
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 14
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 15
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 16
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 17
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 18
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 19
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
25.500 €
Giá ròng
≈ 28.550 US$
≈ 699.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe tải thùng kín
Đăng ký đầu tiên:  2018-03-13
Tổng số dặm đã đi được:  308.754 km
Khả năng chịu tải:  5.460 kg
Khối lượng tịnh:  6.530 kg
Tổng trọng lượng:  11.990 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  10 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC96341
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,38 m × 2,55 m × 2,59 m
Khung
Kích thước phần thân:  6,7 m × 2,5 m × 2,46 m
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  4.700 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  245/70 R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  245/70 R17.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6

Tiếng Anh
- Камера за заден ход
- Ксенонови фарове
- Kamera couvání
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Rückwärtsfahrkamera
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Farbe: Unbekannt
Kabine: Tag
Refenmaß: 245/70 R17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Höhe der Ladefläche: 106 cm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Farve: Ukendt
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 245/70 R17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%
Gulvhøjde i lastrum: 106 cm
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Engine brake
- Reversing camera
- Xenon lights

= More information =

Colour: Unknown
Cab: day
Tyre size: 245/70 R17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle: Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Height of cargo floor: 106 cm
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Luces de xénon

= Más información =

Color: Desconocido
Cabina: día
Tamaño del neumático: 245/70 R17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%
Altura piso de carga: 106 cm
- Ksenon-valot
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Phares xénon

= Plus d'informations =

Couleur: Inconnu
Cabine: jour
Dimension des pneus: 245/70 R17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Hauteur du plancher de chargement: 106 cm
- Kamera za vožnju unatrag
- Ksenonska svjetla
- Tolatókamera
- Xenon
- Fari allo xeno
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Motorrem
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Cabine: dag
Bandenmaat: 245/70 R17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Hoogte laadvloer: 106 cm
- Ryggekamera
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Kolor: Nieznany
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 245/70 R17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%
Wysokość podłogi ładowni: 106 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Iluminação de xénon

= Mais informações =

Cor: Desconhecido
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 245/70 R17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%
Altura do piso da bagageira: 106 cm
- Cameră de marșarier
- Iluminare cu xenon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Ксеноновые фары

= Дополнительная информация =

Цвет: Неизвестно
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 245/70 R17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%
Высота грузового пола: 106 cm
- Cúvacia kamera
- Xenónové svetlá
- Backkamera
- Xenon-strålkastare
- Geri vites kamerası
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.500 € ≈ 28.550 US$ ≈ 699.400.000 ₫
2018
200.450 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.475 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.040 US$ ≈ 490.900.000 ₫
2017
332.252 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.990 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.318 US$ ≈ 130.300.000 ₫
2013
762.700 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.040 US$ ≈ 490.900.000 ₫
2016
388.292 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.640 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2013
499.176 km
Euro Euro 5 Dung tải. 3.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.220 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
2019
166.165 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.430 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.430 US$ ≈ 672.000.000 ₫
2014
343.027 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.760 US$ ≈ 655.500.000 ₫
2018
401.947 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.185 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.430 US$ ≈ 672.000.000 ₫
2018
373.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.480 US$ ≈ 820.100.000 ₫
2019
394.270 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.197 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.031 US$ ≈ 98.740.000 ₫
350.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 2.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.247 US$ ≈ 79.540.000 ₫
2002
403.430 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 4.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.640 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2009
805.000 km
Euro Euro 4 Dung tải. 8.640 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.725 US$ ≈ 189.200.000 ₫
2005
400.708 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.230 US$ ≈ 397.700.000 ₫
2010
1.035.372 km
Euro Euro 5 Dung tải. 8.980 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán