Xe tải thùng kín DAF CF65 220 PK Gesloten laadbak Laadklep zijdeuren Mobiele Werkplaa
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.340 US$
≈ 258.200.000 ₫
≈ 258.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Loại:
xe tải thùng kín
Năm sản xuất:
2006-03
Đăng ký đầu tiên:
2006-03-22
Tổng số dặm đã đi được:
951.907 km
Khả năng chịu tải:
4.420 kg
Khối lượng tịnh:
7.480 kg
Tổng trọng lượng:
12.077 kg
Địa điểm:
Hà Lan VEENDAM6564 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
BR-VD-71
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
400 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Cửa bên:
Động cơ
Nguồn điện:
220 HP (162 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
5.883 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 3
Hộp số
Thương hiệu:
ZF
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
5.400 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Thiết bị cố định:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Cửa nâng sau:
Thương hiệu:
Laadklep: Dhollandia DHLM20 1500 KG, achtersluitklep
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
+31 598 59...
Hiển thị
+31 598 592 349
Địa chỉ
Hà Lan, Groningen, 9641ML, VEENDAM, Demeterlaan 11
Thời gian địa phương của người bán:
17:07 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Truckcenter Veendam
Hà Lan
9 năm tại Autoline
4.1
17 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 598 59...
Hiển thị
+31 598 592 349
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 €
≈ 12.480 US$
≈ 311.700.000 ₫
2005
766.126 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.860 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.049 US$
≈ 176.100.000 ₫
2007
728.810 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.140 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.560 US$
≈ 388.600.000 ₫
2007
466.906 km
Nguồn điện
407 HP (299 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.560 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 12.480 US$
≈ 311.700.000 ₫
2005
476.770 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.440 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.230 US$
≈ 430.400.000 ₫
2007
899.000 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.140 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
690.960 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.640 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.570 US$
≈ 363.900.000 ₫
2008
654.087 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.157 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.735 kg
Thể tích
38,19 m³
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.788 US$
≈ 169.500.000 ₫
2008
497.878 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.855 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.214 US$
≈ 155.200.000 ₫
2006
256.538 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.970 US$
≈ 273.900.000 ₫
2009
733.000 km
Nguồn điện
222 HP (163 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.010 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
1.816.336 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.790 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 9.399 US$
≈ 234.700.000 ₫
2007
1 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 4
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
7.700 €
≈ 8.041 US$
≈ 200.800.000 ₫
2009
827.461 km
Nguồn điện
221 HP (162 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.120 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.138 US$
≈ 228.200.000 ₫
2009
562.931 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.255 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 6.005 US$
≈ 150.000.000 ₫
2003
527.504 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.190 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.970 US$
≈ 273.900.000 ₫
2003
1.299.003 km
Nguồn điện
309 HP (227 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.100 US$
≈ 352.100.000 ₫
2009
589.000 km
Nguồn điện
309 HP (227 kW)
Euro
Euro 5
Thể tích
37,75 m³
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.390 US$
≈ 259.500.000 ₫
2009
844.008 km
Nguồn điện
209 HP (154 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.065 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 15.400 US$
≈ 384.700.000 ₫
2009
892.181 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.410 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
- LED фарове
- Pезервоар алуминий гориво
- Дистанционно централно заключване
- Заключване на диференциала
- Затъмнено стъкло
- Люк на тавана
- Мигащи светлини
- Предни електрически прозорци
- Седалка на втория водач
- Спойлер на покрива
- Топлоотразяващо стъкло
- дигитален тахограф
- камера за заден ход
- спален вагон
- спойлер на покрива
- тапицирана седалка
- Digitální tachograf
- Dálkově ovládané centrální zamykání
- Hliníková palivová nádrž
- Jasná světla
- Přední elektrická okna
- Sedadlo
- Sedadlo spolujezdce
- Sklo odrážející teplo
- Spáč
- Střešní okno
- Střešní spoiler
- Střešní spoiler
- Světlomety LED
- Tónované sklo
- Uzamykání diferenciálu
- Zpětná kamera
- Aluminium Kraftstofftank
- Beifahrersitz
- Blitzleuchten
- Dachluke
- Dachspoiler
- Dachspoiler
- Digitalen tachographen
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernscheinwerfer
- Gepolsterten Sitz
- Getöntes Glas
- LED-Scheinwerfer
- Rückfahrkamera
- Schläfer
- Sperrdifferential
- Thermoglas
- Zentralverriegelung mit Fernbedienung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Kabine: einfach, Tag
Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 7100 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Max. Achslast: 11501 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 25%; Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts innerhalb: 25%; Reifen Profil rechts außen: 25%; Federung: Luftfederung
Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 653 x 244 x 248 cm
Ladebordwand: Dhollandia DHLM20 1500 KG, Heckklappe
Marke des Aufbaus: Combi Groep gesloten laadbak
Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 2
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Verlauf
Hefte: Vorhanden (Händlerwartung)
Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Anzahl der Schlüssel: 1
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Centrallåsning
- Differentialespærre
- Digital fartskriver
- Elruder
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- LED-forlygter
- Medchaufførsæde
- Projektører
- Sleeper Cab
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Tagspoiler
- Varmereflekterende glas
- Xenon-lygter
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Førerhus: enkeltseng, day cab
Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 7100 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Maks. akselbelastning: 11501 kg; Dækprofil venstre indvendige: 25%; Dækprofil venstre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Affjedring: luftaffjedring
Funktionelle
Mål for lastrum: 653 x 244 x 248 cm
Læssebagsmæk: Dhollandia DHLM20 1500 KG, læssebagsmæk
Karosserifabrikat: Combi Groep gesloten laadbak
Interiør
Antal sæder: 2
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Historik
Servicehistorik: Tilgængelig (serviceret af forhandleren)
Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1
- Αεροτομή οροφής
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα συνοδηγού
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Λαμπερά φώτα
- Προβολείς LED
- Φιμέ τζάμι
- αεροτομή οροφής
- δεξαμενή καυσίμων αλουμινίου
- εμπλοκής του διαφορικού
- κάμερας οπισθοπορείας
- κρεβάτι
- μαξιλάρια καθίσματος
- φώτα που αναβοσβήνουν
- ψηφιακού ταχογράφου
- Aluminum fuel tank
- Bright Lights
- Co-driver's seat
- Cushioned seat
- Digital tachograph
- Electric windows
- Flashing lights
- Heat reflecting glass
- LED headlights
- Locking differential
- Remote central locking
- Reversing camera
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Roof spoiler
- Sleeper cabin
- Tinted glass
= More information =
General information
Cab: single, day
Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 7100 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Max. axle load: 11501 kg; Tyre profile left inner: 25%; Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Suspension: air suspension
Functional
Dimensions of cargo space: 653 x 244 x 248 cm
Tail lift: Dhollandia DHLM20 1500 KG, tail lift
Make of bodywork: Combi Groep gesloten laadbak
Interior
Interior: grey
Number of seats: 2
Maintenance
APK (MOT): tested until 04/2025
History
Service history: Present (serviced by dealer)
Condition
General condition: average
Technical condition: good
Visual appearance: good
Number of keys: 1
- Asiento acolchado
- Asiento para acompañante
- Bloqueo del diferencial
- Cierre centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Cámara de marcha atrás
- Depósito de aluminio
- Durmiente
- Elevalunas eléctricos delanteros
- Faros LED
- Las luces intermitentes
- Luces brillantes
- Spoiler de techo
- Spoiler de techo
- Tacógrafo digital
- Trampilla abatible
= Más información =
Información general
Cabina: simple, día
Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 7100 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Carga máxima del eje: 11501 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 25%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Suspensión: suspensión neumática
Funcional
Dimensiones espacio de carga: 653 x 244 x 248 cm
Trampilla elevadora: Dhollandia DHLM20 1500 KG, válvula de cierre trasera
Marca carrocería: Combi Groep gesloten laadbak
Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 2
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Historia
Libros: Disponible (mantenimiento concesionario)
Estado
Estado general: medio
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Número de llaves: 1
- Apukuljettajan istuin
- Digitaalinen ajopiirturi
- Etäkeskuslukitus
- Kattoluukku
- Kattospoileri
- Keskuslukitus
- Kohdevalot
- Ksenon-valot
- LED-ajovalot
- Lämpöä heijastava lasi
- Makuutilallinen ohjaamo
- Peruutuskamera
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sähkötoimiset ikkunat
- Sävytetty lasi
- Tasauspyörästön lukko
- Béquet de toit
- caméra de recul
- Différentiel autobloquant
- Dormeur
- Feux clignotants
- Lumière étincelantes
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège aide-conducteur
- Siège rembourré
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit
- Verre résistant à la chaleur
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
- Vitres électriques avant
= Plus d'informations =
Informations générales
Cabine: simple, jour
Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7100 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11501 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 25%; Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Suspension: suspension pneumatique
Pratique
Dimensions espace de chargement: 653 x 244 x 248 cm
Trappe de chargement: Dhollandia DHLM20 1500 KG, soupape arrière
Marque de construction: Combi Groep gesloten laadbak
Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 2
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Historique
Livrets: Présent ( entretien concessionnaire)
Condition
État général: moyen
État technique: bon
État optique: bon
Nombre de clés: 1
- Digitalni tahograf
- Jastuk sjedala
- Krovni otvor
- Krovni spojler
- Krovni spojler
- LED farovi
- Prednji električni prozori
- Spavač
- Spremnik za gorivo od aluminija
- Staklo koje reflektira toplinu
- Suvozačevo sjedalo
- Svjetlucanje
- Vožnju unatrag kamera
- zaključavanje diferencijal
- Zatamnjeno staklo
- čeljust
- Alvó
- Bright Lights
- Digitális tachográf
- Első elektromos ablakok
- Hővisszaverő üveg
- LED-fényszórók
- Párnázott ülés
- Színezett üveg
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Tető spoiler
- Tolató kamera
- Távirányítós központi zár
- Villogó fények
- Váltósofőrülés
- Önzáró differenciálmű
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Cabina letto
- Chiusura centralizzata a distanza
- Fari a LED
- Lampeggiante
- Luci allo Xenon
- Sedile del secondo conducente
- Sedile imbottito
- Serbatoio in alluminio
- Spoiler per il tetto
- Spoiler sul tetto
- Tachigrafo digitale
- Telecamera posteriore
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
- Achteruitrijcamera
- Aluminium brandstoftank
- Bijrijdersstoel
- Bijrijdersstoel
- Cabine zijfenders
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Dakluik
- Dakspoiler
- Dakspoiler en zijfenders
- Elektrisch bedienbare ramen
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- Extra verlichting
- Geveerde bestuurdersstoel
- Kentekenbewijs
- LED koplampen
- Motorrem
- Slaapcabine
- Sperdifferentieel
- Spoilers
- Tachograaf digitaal
- Verstralers
- Warmtewerend getint glas
- Werklampen
- Zijdeur rechts
- Zwaailichten
= Bijzonderheden =
Opening zijdeuren 200 CM
= Bedrijfsinformatie =
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Prevent Internet Fraud!
Always check our bankaccount number on our website before transferring money.
We will never ask you to complete the payment to a different bank account than the bank account number which is mentioned on our website (IBAN: NL24 RABO 0355 1886 94).
If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please call before you transfer the money.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
= Meer informatie =
Algemene informatie
Cabine: enkel, dag
Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 7100 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Max. aslast: 11501 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 25%; Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 25%; Vering: luchtvering
Functioneel
Afmetingen laadruimte: 653 x 244 x 248 cm
Laadklep: Dhollandia DHLM20 1500 KG, achtersluitklep
Merk opbouw: Combi Groep gesloten laadbak
Interieur
Interieur: darkGray, Stof
Aantal zitplaatsen: 2
Onderhoud
APK: gekeurd tot apr. 2025
Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig (dealer onderhouden)
Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Aantal sleutels: 1
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Elektrisk betjente frontruter
- Elektrisk betjente vinduer
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- LED-frontlys
- Passasjersete
- Ryggekamera
- Sentrallås
- Spotlights
- Takluke
- Takspoiler
- Varmereflekterende glass
- Xenon-lys
- Aluminiowy zbiornik paliwa
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Centralny zamek
- cyfrowy tachograf
- Fotel współpasażera
- Jasne światła
- Kamera cofania
- Luk dachowy
- Migające światła
- Podwieszany fotel
- Przednie szyby elektryczne
- Przyciemnione szkło
- Reflektory LED
- Spoiler dachowy
- Spojler dachowy
- Szkło izolujące
- śpiący
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Kabina: pojedynczy, dzienna
Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7100 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11501 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 25%; Profil opon lewa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 653 x 244 x 248 cm
Klapa załadunkowa: Dhollandia DHLM20 1500 KG, klapa tylna
Marka konstrukcji: Combi Groep gesloten laadbak
Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 2
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Historia
Książeczki: Obecna (konserwacja dealera)
Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Liczba kluczyków: 1
- Assento almofadado
- Banco do acompanhante
- Bloqueio do diferencial
- Câmara de marcha
- Dorminhoco
- Escotilha do tejadilho
- Faróis em LED
- Fecho central controlo remoto
- Luzes brilhantes
- Luzes piscando
- Spoiler de tejadilho
- Spoiler de tejadilho
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustível de alumínio
- Vidro refletor de calor
- Vidros Eléctricos frente
- Vidros fumados
= Mais informações =
Informações gerais
Cabina: simples, dia
Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 7100 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Máx carga por eixo: 11501 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Suspensão: suspensão pneumática
Funcional
Dimensões do espaço de carga: 653 x 244 x 248 cm
Monta-cargas: Dhollandia DHLM20 1500 KG, monta-cargas
Marca da carroçaria: Combi Groep gesloten laadbak
Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 2
Manutenção
APK (MOT): testado até apr. 2025
História
Histórico de manutenção: Presente (manutenção pelo concessionário)
Estado
Estado geral: média
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de chaves: 1
- Camera de mers înapoi
- Faruri cu led
- Geamuri electrice față
- Inchidere centralizata
- Lumini intermitente
- Lumini strălucitoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Scaun copilot
- Scaun cu amortizor
- Spoiler acoperiș
- Spoiler pavilion
- Sticlă atermică
- Sticlă fumurie
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
- Traversă
- Блокировка дифференциала
- Люк крыши
- Надувное сиденье
- Передние электростеклоподъемники
- Проблесковые огни
- Светодиодные фары
- Сиденье второго водителя
- Спойлер на крыше
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
- Центральный замок с дистанционным
- Цифровой тахограф
- Яркие огни
- алюминиевый топливный бак
- камера заднего вида
- спойлер на крыше
- шпала
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)
Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7100 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11501 kg; Профиль шин левое внутреннее: 25%; Профиль шин левое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Подвеска: пневматическая подвеска
Функциональность
Размеры грузового отсека: 653 x 244 x 248 cm
Заднее подъемное устройство: Dhollandia DHLM20 1500 KG, заднее подъемное устройство
Марка кузова: Combi Groep gesloten laadbak
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
История
История обслуживания: В наличии (обслуживается у дилера)
Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Digitálny tachograf
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektrické ovládanie okien
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- Sedadlo spolujazdca
- Sklo odrážajúce teplo
- Strešný otvor
- Strešný spojler
- Svetlomety LED
- Tónované sklo
- Uzávierka diferenciálu
- Xenónové svetlá
- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Centrallås
- Centralt fjärrlås
- Differentiallås
- Digital färdskrivare
- Elmanövrerade främre fönster
- Elmanövrerade fönster
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Spotlights
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Takspoiler
- Tonade rutor
- Värmereflekterande glas
- Xenon-strålkastare
- Diferansiyel kilidi
- Dijital takograf
- Elektrikle çalışan camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Isıyı yansıtan cam
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- LED ön farlar
- Merkezi kilitleme
- Renkli cam
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Xenon
- Yardımcı sürücü koltuğu