Xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box

PDF
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 2
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 3
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 4
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 5
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 6
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 7
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 8
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 9
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 10
xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box
Năm sản xuất:  2007-05
Đăng ký đầu tiên:  2007-05-01
Tổng số dặm đã đi được:  1.816.336 km
Khả năng chịu tải:  8.790 kg
Khối lượng tịnh:  11.710 kg
Tổng trọng lượng:  20.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vlissingen6443 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  10 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  5443
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 10,2 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,49 m
Động cơ
Nguồn điện:  408 HP (300 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  5.700 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Dhollandia, onderschuifklep, 1500 kg
Khả năng chịu tải:  1.500 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF XF 105 XF 105.410 4x2 Closed Box

Tiếng Anh
- 4x2
- Алуминиев горивен резервоар
- Спална кабина
- 4x2
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Aluminium-Kraftstofftank
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Maximale Vorderachslast: 9000 kg
Maximale Hinterachslast: 11500 kg
Abmessungen des Laderaums: 770 x 249 x 274 cm
Ladebordwand: Dhollandia, unterfahrbare Klappe, 1500 kg
Marke des Aufbaus: TRS GL 600
Kühlmotor: Diesel und elektrisch
Kennzeichen: BS-XP-76
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Maks. frontakselbelastning: 9000 kg
Maks. bagakselbelastning: 11500 kg
Mål for lastrum: 770 x 249 x 274 cm
Læssebagsmæk: Dhollandia, skydelift, 1500 kg
Karosserifabrikat: TRS GL 600
Afkøling af motor: diesel og elektrisk
Registreringsnummer: BS-XP-76
- 4x2
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Aluminium fuel tank
- Sleeper cab

= More information =

Axle configuration
Max. front axle load: 9000 kg
Max. rear axle load: 11500 kg

Functional
Dimensions of cargo space: 770 x 249 x 274 cm
Tail lift: Dhollandia, slider lift, 1500 kg
Make of bodywork: TRS GL 600
Cooling engine: diesel and electric

Identification
Registration number: BS-XP-76

Other information
Cargo space outer length: 770 cm
Cargo space outer width: 249 cm
Cargo space outer height: 274 cm
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Cabina de dormir
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carga máxima del eje delantero: 9000 kg
Carga máxima del eje trasero: 11500 kg
Dimensiones espacio de carga: 770 x 249 x 274 cm
Trampilla elevadora: Dhollandia, trampilla elevadora, 1500 kg
Marca carrocería: TRS GL 600
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico
Matrícula: BS-XP-76
- 4x2
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Cabine de couchage
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Charge max. sur essieu avant: 9000 kg
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg
Dimensions espace de chargement: 770 x 249 x 274 cm
Trappe de chargement: Dhollandia, soupape inférieure, 1500 kg
Marque de construction: TRS GL 600
Moteur frigorifique: diesel et électrique
Numéro d'immatriculation: BS-XP-76
- 4x2
- Aluminijski spremnik goriva
- Spavaća kabina
- 4x2
- Alumínium üzemanyagtartály
- Sleeper Cab
- 4x2
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Max. aslast voor: 9000 kg
Max. aslast achter: 11500 kg

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 770 x 249 x 274 cm
Laadklep: Dhollandia, onderschuifklep, 1500 kg
Merk opbouw: TRS GL 600
Koelmotor: diesel en elektrisch

Identificatie
Kenteken: BS-XP-76

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: 770 cm
Buiten breedte laadruimte: 249 cm
Buiten hoogte laadruimte: 274 cm
- 4x2
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna

= Więcej informacji =

Maks. nośność osi przedniej: 9000 kg
Maks. nośność osi tylnej: 11500 kg
Wymiary ładowni: 770 x 249 x 274 cm
Klapa załadunkowa: Dhollandia, Winda załadowcza, 1500 kg
Marka konstrukcji: TRS GL 600
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny
Numer rejestracyjny: BS-XP-76
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio

= Mais informações =

Carga máx. do eixo dianteiro: 9000 kg
Carga máx. do eixo traseiro: 11500 kg
Dimensões do espaço de carga: 770 x 249 x 274 cm
Monta-cargas: Dhollandia, elevação do deslizador, 1500 kg
Marca da carroçaria: TRS GL 600
Motor de refrigeração: diesel e elétrico
Número de registo: BS-XP-76
- 4x2
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab

= Дополнительная информация =

Макс. нагрузка на переднюю ось: 9000 kg
Макс. нагрузка на заднюю ось: 11500 kg
Размеры грузового отсека: 770 x 249 x 274 cm
Заднее подъемное устройство: Dhollandia, заднее выдвижное подъемное устройство, 1500 kg
Марка кузова: TRS GL 600
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический
Регистрационный номер: BS-XP-76
- 4x2
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- 4x2
- Bränsletank av aluminium
- Sovhytt
- 4x2
- Alüminyum yakıt deposu
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.750 € ≈ 6.884 US$ ≈ 175.000.000 ₫
2007
728.810 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.178 US$ ≈ 233.300.000 ₫
2007
1 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 16.830 US$ ≈ 427.700.000 ₫
2007
899.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.140 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
690.960 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.640 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.735 kg Thể tích 38,19 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.629 US$ ≈ 168.500.000 ₫
2008
497.878 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.855 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
365.346 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.380 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.068 US$ ≈ 154.200.000 ₫
2006
256.538 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 8.923 US$ ≈ 226.800.000 ₫
2009
562.931 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.255 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.354 US$ ≈ 136.100.000 ₫
2004
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
432.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.413 US$ ≈ 213.900.000 ₫
2010
718.063 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.465 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 9.943 US$ ≈ 252.700.000 ₫
2010
602.310 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán