TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen Crafter 2.0 TDI BOX + LIFT

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen Crafter 2.0 TDI BOX + LIFT - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen Crafter 2.0 TDI BOX + LIFT | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen Crafter 2.0 TDI BOX + LIFT | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen Crafter 2.0 TDI BOX + LIFT | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen Crafter 2.0 TDI BOX + LIFT | Hình ảnh 4 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
38.000 €
Giá ròng
≈ 44.300 US$
≈ 1.170.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Năm sản xuất: 2024-01
Đăng ký đầu tiên: 2024-01
Tổng số dặm đã đi được: 69.535 km
Khả năng chịu tải: 780 kg
Khối lượng tịnh: 2.720 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC42859
Đặt vào: 1 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,1 m × 2,17 m × 3,05 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 140 HP (103 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.350 mm
Trục thứ nhất: 205/75r16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 205/75r16c, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen Crafter 2.0 TDI BOX + LIFT

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 205/75r16; Gelenkt; Reifen Profil links: 4 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm
Hinterachse: Refenmaß: 205/75r16c; Reifen Profil links: 4 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Foraksel: Dækstørrelse: 205/75r16; Styretøj; Dækprofil venstre: 4 mm; Dækprofil højre: 4 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 205/75r16c; Dækprofil venstre: 4 mm; Dækprofil højre: 4 mm
moms/margin: Moms fradragsberettiget
= Additional options and accessories =

- AC

= More information =

Front axle: Tyre size: 205/75r16; Steering; Tyre profile left: 4 mm; Tyre profile right: 4 mm
Rear axle: Tyre size: 205/75r16c; Tyre profile left: 4 mm; Tyre profile right: 4 mm
Damages: none
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 205/75r16; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 4 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 205/75r16c; Dibujo del neumático izquierda: 4 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA deducible
= Plus d'options et d'accessoires =

- Courant alternatif

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 205/75r16; Direction; Sculptures des pneus gauche: 4 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 205/75r16c; Sculptures des pneus gauche: 4 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA déductible
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 205/75r16; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 4 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 4 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 205/75r16c; Gumiabroncs profilja balra: 4 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 4 mm
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Aanvullende opties en accessoires =

- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 205/75r16; Meesturend; Bandenprofiel links: 4 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm
Achteras: Bandenmaat: 205/75r16c; Bandenprofiel links: 4 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Oś przednia: Rozmiar opon: 205/75r16; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 4 mm; Profil opon prawa: 4 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 205/75r16c; Profil opon lewa: 4 mm; Profil opon prawa: 4 mm
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- AC

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 205/75r16; Direção; Perfil do pneu esquerda: 4 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 205/75r16c; Perfil do pneu esquerda: 4 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA elegível
Передний мост: Размер шин: 205/75r16; Рулевое управление; Профиль шин слева: 4 mm; Профиль шин справа: 4 mm
Задний мост: Размер шин: 205/75r16c; Профиль шин слева: 4 mm; Профиль шин справа: 4 mm
НДС/маржа: С вычетом НДС
Framaxel: Däckets storlek: 205/75r16; Styrning; Däckprofil vänster: 4 mm; Däckprofil rätt: 4 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 205/75r16c; Däckprofil vänster: 4 mm; Däckprofil rätt: 4 mm
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.000 € ≈ 11.660 US$ ≈ 307.800.000 ₫
2019
149.390 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 770 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.200 US$ ≈ 427.900.000 ₫
2014
122.250 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 33.230 US$ ≈ 877.400.000 ₫
2023
11.942 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.730 US$ ≈ 785.000.000 ₫
2021
66.820 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.068 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.760 US$ ≈ 706.500.000 ₫
2022
9.959 km
Euro Euro 6 Dung tải. 820 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.980 US$ ≈ 554.100.000 ₫
2019
62.200 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán