Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3 | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
18.950 €
Giá ròng
≈ 584.500.000 ₫
≈ 22.210 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2021-11
Đăng ký đầu tiên: 2021-11
Tổng số dặm đã đi được: 245.065 km
Khả năng chịu tải: 756 kg
Khối lượng tịnh: 2.744 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoofddorp6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 264001
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,77 m × 2,2 m × 3,2 m
Bồn nhiên liệu: 80 1
Khung
Kích thước phần thân: 4,25 m × 2,11 m × 2,35 m
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 163 HP (120 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.299 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Trục thứ nhất: 225/65R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65R16, phanh - đĩa
Phanh
AutoHold
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Vô lăng đa chức năng
Sạc điện thoại không dây
Cảm biến mưa
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện: trước
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3 DCI 163PK Koffer LBW Euro 6 21m3

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Bluetooth
- Leaf spring suspension
- LED
- Navigation system
- Particulate filter
- Stability control
- USB Connection

= Remarks =

VIDEO: hiện liên lạc
Very nice and neat
Renault Master Box truck 2.3 DCI 163 HP Euro 6
Dhollandia tail lift 750 KG
Internal dimensions: L. 4250 mm / W. 2107 mm / H. 2348 mm
Air conditioning / Navigation / Phone charger
Cruise control / Electrical package
Technically and optically in very good condition

= More information =

General information
Cab: single, day

Axle configuration
Tyre size: 225/65R16
Front axle: Max. axle load: 1850 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Max. axle load: 2100 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Functional
Tail lift: DHOLLANDIA DHLM.10, tail lift, 750 kg
Height of cargo floor: 100 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Additional information
Please contact Moussa or Youssef for more information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.450 € ≈ 538.200.000 ₫ ≈ 20.450 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
203.644 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.094 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 545.900.000 ₫ ≈ 20.740 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
99.733 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.945 € ≈ 522.600.000 ₫ ≈ 19.860 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
162.318 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veldhoven
Boss Vans BV
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 521.300.000 ₫ ≈ 19.810 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
200.466 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.094 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 553.600.000 ₫ ≈ 21.040 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
140.728 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.017 kg
Hà Lan, Groningen
Oostland Automobielen B.V.
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 613.800.000 ₫ ≈ 23.320 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
242.500 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Garagebedrijf van Mourik Tiel B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 521.300.000 ₫ ≈ 19.810 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
204.644 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.158 kg
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.945 € ≈ 491.800.000 ₫ ≈ 18.690 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
104.582 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veldhoven
Boss Vans BV
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 490.400.000 ₫ ≈ 18.630 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
192.119 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.600 € ≈ 512.000.000 ₫ ≈ 19.450 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
111.389 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 981 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
18.700 € ≈ 576.800.000 ₫ ≈ 21.910 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
93.330 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 835 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 459.600.000 ₫ ≈ 17.460 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
202.692 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.120 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 521.300.000 ₫ ≈ 19.810 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
200.853 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.150 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 305.300.000 ₫ ≈ 11.600 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
204.527 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.137 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 336.200.000 ₫ ≈ 12.770 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
119.599 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 723 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 862.100.000 ₫ ≈ 32.750 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
117.573 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.200.000 ₫ ≈ 16.990 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
200.885 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 706.300.000 ₫ ≈ 26.840 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
145.712 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.150 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 461.100.000 ₫ ≈ 17.520 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
361.913 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 830 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 609.200.000 ₫ ≈ 23.150 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
123.964 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 810 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán