Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
29.990,08 €
Giá ròng
≈ 928.400.000 ₫
≈ 35.350 US$
36.288 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2021
Đăng ký đầu tiên: 2021-01
Tổng số dặm đã đi được: 125.221 km
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 18062025_651
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Thương hiệu: MG3 Motor OM651 DE 22 LA
Nguồn điện: 163 HP (120 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.148 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Kích thước lốp: 235/65 R16 C
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Túi khí
ESP
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1V9071351N122651
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316 cdi Lang/ CAROSAT/MBUX

X99 Fabricat de: Mercedes-Benz AG
consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
interior color: black
airbag: driver airbags
previous owners: 1
country-version: DE
culoare: weiss
Multumim pentru incredere!
Leasing / finantare cu aprobare imediata
Masina disponibila pentru livrare
Pentru detalii suplimentare si optiuni de configurare
va invitam sa ne contactati
Exterior / vopsea
MB 9147 Vopsea alb arctic
Interior /tapiterie
V3L Covorase Allweather
VF7 Stofa Maturin neagra
Specificatii
E3M Sistem Multimedia MBUX cu touchscreen de 7 inch
HI1 Zona climatizare 1 (rece/confort)
IC1 Serie constructiva C907/C910 Sprinter
AR2 Raport de transmisie i = 3,923
BA3 Asistent activ la franare
C6L Volan multifunctional
CB8 Stabilizare treapta II
CE8 Suprastructura inaltata
CL1 Volan reglabil in inclinare si inaltime
CW2 Eliminare a coborarii autovehiculului
E1D Radio digital (DAB)
E2I Acumulator suplimentar pentru consumatori montati ulterior
habitaclu
E36 releu de separare la acumulator suplimentar
ED4 Acumulator AGM 12 V 92 Ah
EK1 Brida de prindere pentru racordul electric
ES0 asistenta la pornire-contact
ES5 Pachet incarcare panou instrumente
EV3 Preinstalare set electric pentru panou liftant hidraulic
EW6 Preechipare Remote Services Plus
EY5 Sistem de apel de urgenta Mercedes-Benz
EY6 Management pene
F68 oglinda retrovizoare incalzibila si reglabila electric
F907 nu exista nicio denumire
FF5 Suport deasupra parbrizului
FHS Cabina sofer
FJ4 Compartiment de depozitare sub Cockpit
FT1 Cap oglinda mare
FU5 Oglinda exterioara fara semnalizator
GD8 Treapta 6 a cutiei de viteze manuala ECO Gear
H20 Sticla termoizolanta de jur imprejur
IL1 In interiorul tarii (Germania)
IL5 Bascula stanga
IR6 Ampatament 4325 mm
consola 1615 mm
IT4 3,5 tone
J10 Tahometru km/h
J58 Sistem avertizare centura pentru scaun sofer
J65 Afisaj temperatura exterioara
JA8 Asistent vant lateral
JG0 Afisaj punct de cuplare
JH3 Modul de comunicatii (LTE) pentru servicii digitale
JI7 Kilometraj initial pana la prima revizie
interval de revizie 60000 km
K13 Rezervor principal 71 litri
KP6 Purificare gaze arse SCR generatia 3
L07 Lampi de gabarit
L44 Lampi cu lumina intermitenta lateral fata
L76 Cablu lampi spate prelungit
LA2 Asistent lumina rulare
LB1 Lumini laterale de marcaj
LE1 Lumina de frana adaptiva
LV6 Preinstalare pachet electric pentru lampa 3 de frana
LX5 Europa
M60 Alternator 14 V / 250 A
MJ8 Functie pornire-oprire ECO
MP6 Tip de motor Euro VI
MQ0 OBD (Diagnoza On Board) treapta D
OH3 Freshup 3 HU
PA2 Cod master suprastructura furgon
firma Junge
PV1 Preinstalare pentru montare ulterioara panou liftant hidraulic
Q11 Intaritura lonjeron
Q18 Traversa insurubata
Q67 Inel de remorcare spate
RF5 Producator anvelope Pirelli (50)
RH2 Echipare cu anvelope 235/65 R16 C
RM1 Anvelope M + S
RS3 Roti de otel 6,5 J x 16
S02 Scaun sofer
S04 Scaun insotitor reglabil
S22 Cotiera pentru scaunul soferului
ISOFIX (sistem fixare scaun copil)
S25 Cotiera pentru scaunul soferului
cotiera centrala spate (FFO)
SA5 airbag sofer
SK2 Detectare ocupare scaun sofer
X31 Certificat de inmatriculare partea 2 pregatit
XM4 Pachet acustica
XO9 Mercedes-Benz Mobilovan cu DSB si GGD
XU1 Etichete/imprimate germana
XV2 Masa de referinta necesar cel putin 2611 kg
XZ0 Generatie model 0
an de modificare 2010
Y10 Trusa sanitara de prim ajutor
Y43 Cric hidraulic
Y44 Triunghi semnalizare
Z1N Inmatriculare N1
Z2E Model de tara UE-AELS-UK
Z4W Fabricat Ludwigsfelde
* We also speak English
goworim pa Ruski
parla Italiano
vorbesc limba Romana
parlons Francais
Wir sprechen deutsch
Acesta oferta a fost editata cu mare atentie. Cu toate acestea
nu putem garanta acuratetea informatiilor. Pentru detalii va rugam sa ne contactati
warranty
servicebook
scr
tuner
traction control system
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.990,08 € ≈ 897.400.000 ₫ ≈ 34.170 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
128.500 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
26.490 € ≈ 820.000.000 ₫ ≈ 31.220 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
150.700 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
31.499,17 € ≈ 975.100.000 ₫ ≈ 37.130 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
79.700 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
26.600 € ≈ 823.400.000 ₫ ≈ 31.350 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
124.037 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 16 m³ Cấu hình trục 4x4
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
28.990,08 € ≈ 897.400.000 ₫ ≈ 34.170 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2023
55.600 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 880 kg Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
31.490 € ≈ 974.800.000 ₫ ≈ 37.120 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
57.300 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 18,96 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
27.490 € ≈ 851.000.000 ₫ ≈ 32.400 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
111.600 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 19,8 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
20.300 € ≈ 628.400.000 ₫ ≈ 23.930 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
218.707 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.023 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
27.490 € ≈ 851.000.000 ₫ ≈ 32.400 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
75.400 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 16,76 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
28.490 € ≈ 881.900.000 ₫ ≈ 33.580 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
82.600 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 19,18 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
29.490 € ≈ 912.900.000 ₫ ≈ 34.760 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
120.200 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 913.200.000 ₫ ≈ 34.770 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
70.717 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 790 kg Thể tích 19,8 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Romania, Timişoara
AUTOGLOBUS 2000
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.490 € ≈ 851.000.000 ₫ ≈ 32.400 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
51.300 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 18,96 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
28.490 € ≈ 881.900.000 ₫ ≈ 33.580 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
75.100 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
28.490 € ≈ 881.900.000 ₫ ≈ 33.580 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
225.800 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
26.490 € ≈ 820.000.000 ₫ ≈ 31.220 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
136.200 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 20,53 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
29.490 € ≈ 912.900.000 ₫ ≈ 34.760 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
121.500 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 20,29 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
28.490 € ≈ 881.900.000 ₫ ≈ 33.580 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
157.700 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 21,71 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
25.490 € ≈ 789.100.000 ₫ ≈ 30.050 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
117.000 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 20,67 m³ Cấu hình trục 4x2
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
31.490 € ≈ 974.800.000 ₫ ≈ 37.120 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2023
69.700 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 19,8 m³
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán