Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 454.600.000 ₫
≈ 17.300 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Mẫu: 35C15 3.0 L LIFT
Năm sản xuất: 2019-04
Đăng ký đầu tiên: 2019-04
Tổng số dặm đã đi được: 450.010 km
Khối lượng tịnh: 2.955 kg
Địa điểm: Hà Lan HOOGEVEEN6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V-422-XV
Đặt vào: 18 thg 10, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 150 HP (110 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở: 4.100 mm
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO 35C15 3.0 L LIFT

Tiếng Anh
- Предни електрически прозорци
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Posilovač řízení
- Přední elektrická okna

= Další informace =

Počet dveří: 2
Kabina: pouze
Délka/výška: L3
Počet sedadel: 3
Spotřeba paliva ve městě: 10,1 l/100km
Spotřeba paliva na dálnici: 8,1 l/100km
Emise CO₂: 234 g/km
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Kabine: einfach
Länge/Höhe: L3
Zahl der Sitzplätze: 3
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8,1 l/100km
CO₂-Emission: 234 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L3
Antal sæder: 3
Brændstofforbrug ved bykørsel: 10,1 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 8,1 l/100km
CO₂-emission: 234 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Front electric windows
- Power steering

= More information =

Number of doors: 2
Cab: single
length/height: L3
Number of seats: 3
Urban fuel consumption: 10,1 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8,1 l/100km (35 MPG)
CO2 emission: 234 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Elevalunas eléctricos delanteros

= Más información =

Número de puertas: 2
Cabina: simple
Longitud/altura: L3
Número de plazas sentadas: 3
Consumo de combustible urbano: 10,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8,1 l/100km
Emisiones de CO2: 234 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Ohjaustehostin
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Cabine: simple
Longueur/hauteur: L3
Nombre de places assises: 3
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8,1 l/100km
Émission de CO2: 234 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Prednji električni prozori
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Első elektromos ablakok
- Szervokormány

= További információk =

Az ajtók száma: 2
Kabin: csak
Hosszúság/magasság: L3
Ülőhelyek száma: 3
Üzemanyag-fogyasztás városban: 10,1 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 8,1 l/100km
CO₂-kibocsátás: 234 g/km
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Alzacristalli elettrici anteriori
- Servosterzo

= Ulteriori informazioni =

Numero di porte: 2
Cabina: solo
Lunghezza/altezza: L3
Numero di posti a sedere: 3
Consumo di carburante in città: 10,1 l/100km
Consumo di carburante in autostrada: 8,1 l/100km
Emissioni di CO₂: 234 g/km
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch bedienbare ramen voor
- stuurbekrachtiging

= Bedrijfsinformatie =

Onze advertenties worden met zorg samengesteld, echter kunnen er geen rechten worden ontleend aan druk- en zetfouten, het ontbreken van opties en accessoires. Controleert u daarom altijd of alle gewenste opties en accessoires aanwezig zijn tijdens bezichtiging.

Our advertisements are compiled with care, but no rights can be derived from printing or typographical errors or the lack of options and accessories. Therefore, always check whether all desired options and accessories are present during viewing.

Unsere Anzeigen werden sorgfältig zusammengestellt, jedoch können aus Druck- oder Tippfehlern sowie dem Fehlen von Optionen und Zubehör keine Rechte abgeleitet werden. Prüfen Sie deshalb bei der Besichtigung immer, ob alle gewünschten Optionen und Zubehörteile vorhanden sind.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L3
Aantal zitplaatsen: 3
Brandstofverbruik in de stad: 10,1 l/100km (1 op 9,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8,1 l/100km (1 op 12,3)
CO₂-uitstoot: 234 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przednie szyby elektryczne
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L3
Liczba miejsc siedzących: 3
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,1 l/100km
Emisja CO2: 234 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Vidros Eléctricos frente

= Mais informações =

Número de portas: 2
Cabina: simples
comprimento/altura: L3
Número de bancos: 3
Consumo de combustível urbano: 10,1 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 8,1 l/100km
Emissão de CO2: 234 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri electrice față
- Servodirecţie
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние электростеклоподъемники
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Кабина: односпальная
длина/высота: L3
Количество мест: 3
Расход топлива в городском цикле: 10,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8,1 l/100km
Выбросы CO2: 234 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Elektricky ovládané predné okná
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Počet dverí: 2
Kabína: iba
Dĺžka/výška: L3
Počet sedadiel: 3
Spotreba paliva v meste: 10,1 l/100km
Spotreba paliva na diaľnici: 8,1 l/100km
Emisie CO₂: 234 g/km
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Elmanövrerade främre fönster
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Hytt: endast
Längd/höjd: L3
Antal sittplatser: 3
Bränsleförbrukning i staden: 10,1 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 8,1 l/100km
CO₂-utsläpp: 234 g/km
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.950 € ≈ 454.600.000 ₫ ≈ 17.300 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
272.348 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 865 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 454.600.000 ₫ ≈ 17.300 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
293.253 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 865 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 454.600.000 ₫ ≈ 17.300 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
281.933 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 899 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 454.600.000 ₫ ≈ 17.300 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
271.798 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 899 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 392.300.000 ₫ ≈ 14.930 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
492.580 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 579 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 454.600.000 ₫ ≈ 17.300 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
231.085 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.105 kg
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 448.500.000 ₫ ≈ 17.070 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
254.629 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 515.400.000 ₫ ≈ 19.610 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
293.329 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 690 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
280.670 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 363.400.000 ₫ ≈ 13.830 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
132.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas
Hà Lan, Joure
Veenstra Bedrijfsauto's
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
271.465 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 25,87 m³
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 456.100.000 ₫ ≈ 17.360 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
361.913 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 830 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
292.217 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.450 € ≈ 621.800.000 ₫ ≈ 23.660 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
123.097 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.600 € ≈ 717.600.000 ₫ ≈ 27.310 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
104.810 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.193 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
255.881 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 25,87 m³
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 440.900.000 ₫ ≈ 16.780 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
200.885 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 728.300.000 ₫ ≈ 27.710 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
81.047 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.268 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
22.350 € ≈ 679.600.000 ₫ ≈ 25.860 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
191.054 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 500.200.000 ₫ ≈ 19.030 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
429.836 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.061 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán