Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF | Hình ảnh 41 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
91.500 €
Giá ròng
≈ 98.790 US$
≈ 2.547.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2015-01
Đăng ký đầu tiên: 2015-01-08
Tổng số dặm đã đi được: 127.065 km
Khả năng chịu tải: 11.330 kg
Khối lượng tịnh: 14.670 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Overpelt6515 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: MJC11876-A
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,05 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Thương hiệu: Volvo D11 - 370DXI
Nguồn điện: 370 HP (272 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 295/80 R22.5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 295/80 R22.5, tình trạng lốp 80 %
Buồng lái
Không gian ngủ
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FMX 370 6x2 PRITSCHE 6M35 + KRAN EFFER 215/6S -*127.000km* - LIF

Tiếng Anh
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Betriebsstunden: 6.468
Kabine: FMX, einfach
Kennzeichen: 2BCY851

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Refenmaß: 295/80 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg

Gewichte
Max. Zuglast: 44.000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Anzahl der Betten: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
General information
Number of doors: 2
Operating hours: 6.468
Cab: FMX, single
Registration number: 2BCY851

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 295/80 R22.5; Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Tyre size: 295/80 R22.5; Max. axle load: 7500 kg

Weights
Max. towing weight: 44.000 kg

Interior
Number of seats: 2
Number of beds: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Informations générales
Nombre de portes: 2
Heures de fonctionnement: 6.468
Cabine: FMX, simple
Numéro d'immatriculation: 2BCY851

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg

Poids
Poids de traction max.: 44.000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2
Nombre de lits: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Bedrijfsuren: 6.468
Cabine: FMX, enkel
Kenteken: 2BCY851

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Max. aslast: 7500 kg

Gewichten
Max. trekgewicht: 44.000 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Aantal bedden: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
103.000 € ≈ 111.200 US$ ≈ 2.867.000.000 ₫
2015
568.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
94.500 € ≈ 102.000 US$ ≈ 2.631.000.000 ₫
2015
334.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.500 kg Thể tích 12,92 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
427.318 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4
Bỉ
Liên hệ với người bán
127.500 € ≈ 137.700 US$ ≈ 3.550.000.000 ₫
2018
336.394 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.480 kg Cấu hình trục 8x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
94.800 € ≈ 102.400 US$ ≈ 2.639.000.000 ₫
2014
182.800 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.300 kg Thể tích 4,8 m³ Cấu hình trục 6x4
Ba Lan, Starachowice
Liên hệ với người bán
96.300 € ≈ 104.000 US$ ≈ 2.681.000.000 ₫
2014
182.800 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.300 kg Thể tích 4,8 m³ Cấu hình trục 6x4
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
96.300 € ≈ 104.000 US$ ≈ 2.681.000.000 ₫
2014
182.800 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.300 kg Thể tích 4,8 m³ Cấu hình trục 6x4
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
58.850 € ≈ 63.540 US$ ≈ 1.638.000.000 ₫
2011
126.453 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.390 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
96.300 € ≈ 104.000 US$ ≈ 2.681.000.000 ₫
2014
182.800 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.300 kg Thể tích 4,8 m³ Cấu hình trục 6x4
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 51.290 US$ ≈ 1.322.000.000 ₫
2017
287.676 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.477 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán
86.500 € ≈ 93.390 US$ ≈ 2.408.000.000 ₫
2015
706.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 17,79 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
83.000 € ≈ 89.620 US$ ≈ 2.311.000.000 ₫
2017
281.366 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.140 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Viitasaari, Keski-Suomi
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.260 US$ ≈ 264.500.000 ₫
2010
354.050 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.490 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Grâce-Hollogne
Liên hệ với người bán
79.850 € ≈ 86.210 US$ ≈ 2.223.000.000 ₫
2013
377.166 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.740 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
99.750 € ≈ 107.700 US$ ≈ 2.777.000.000 ₫
2018
78.491 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.603 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
178.500 € ≈ 192.700 US$ ≈ 4.969.000.000 ₫
2015
280.430 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.525 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
79.750 € ≈ 86.110 US$ ≈ 2.220.000.000 ₫
2021
6.355 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.614 US$ ≈ 144.800.000 ₫
1961
92.049 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 56.040 US$ ≈ 1.445.000.000 ₫
2015
102.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.740 US$ ≈ 277.000.000 ₫
2009
255.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán