Xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE

PDF
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 2
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 3
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 4
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 5
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 6
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 7
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 8
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 9
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 10
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 11
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 12
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 13
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 14
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 15
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 16
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 17
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 18
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 19
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 20
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 21
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 22
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 23
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 24
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 25
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 26
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 27
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 28
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 29
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 30
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 31
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 32
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 33
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 34
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 35
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 36
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 37
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 38
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 39
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 40
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 41
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 42
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 43
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 44
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 45
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 46
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 47
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 48
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 49
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 50
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 51
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 52
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 53
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 54
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 55
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 56
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 57
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 58
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 59
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 60
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 61
xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE hình ảnh 62
Quan tâm đến quảng cáo?
1/62
PDF
26.500 €
Giá ròng
≈ 27.800 US$
≈ 707.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe tải san phẳng
Năm sản xuất:  2010-07
Đăng ký đầu tiên:  2010-07-29
Tổng số dặm đã đi được:  569.804 km
Khả năng chịu tải:  12.388 kg
Khối lượng tịnh:  13.862 kg
Tổng trọng lượng:  26.250 kg
Địa điểm:  Hà Lan Velddriel6534 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  T245354151
Động cơ
Nguồn điện:  557 HP (409 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.200 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70*R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70*R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  385/55*R22.5, phanh - đĩa
Phanh
Guốc hãm: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: BENNES SEMPERE PMC12, Portaallift, 12000 kg
Khả năng chịu tải:  12.000 kg
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2J1F1C5AB556717
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FM11-410 / RETARDER / MACHINE LIFT / TUV:28-07-2025 / WINCH / RE

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Волан с регулируема височина
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Затъмнено стъкло
- Люк на тавана
- Радио/плейър за касети
- Регулируема по височина седалка на водача
- Седалка на втория водач
- Топлоотразяващо стъкло
- Уред за измерване на външната температура
- Цифров тахограф
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Diferenciál s brzdou
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Měřič venkovní teploty
- Rádio/přehrávač kazet
- Sedadlo spolujezdce
- Sklo odrážející teplo
- Střešní okno
- Tónované sklo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Außenthermometer
- Beifahrersitz
- Dachluke
- Differentialsperre
- Digitaler Tachograph
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Luchtgeveerde Vooras
- Radio/Kassettenspieler
- Thermoglas
- Tuv/Apk

= Anmerkungen =

!!HEFTRUCK NOT INCLUDED!!
hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: AT-2412-D, Automatik

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 315/70*R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70*R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55*R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Funktionell
Ladebordwand: BENNES SEMPERE PMC12, Portalaufzug, 12000 kg

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 07.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Medchaufførsæde
- Radio/båndafspiller
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Udetemperaturmåler
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: AT-2412-D, Automatisk

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70*R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70*R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55*R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Funktionelle
Læssebagsmæk: BENNES SEMPERE PMC12, Portallift, 12000 kg

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jul. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Άνοιγμα οροφής
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάθισμα συνοδηγού
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Φιμέ τζάμι
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Co-driver's seat
- Controlled slip differential
- Digital tachograph
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Luchtgeveerde Vooras
- Outside temperature meter
- Passenger seat
- Radio/cassette player
- Remote central locking
- Roof hatch
- Tinted glass
- Tuv/Apk

= Remarks =

!!HEFTRUCK NOT INCLUDED!!
hiện liên lạc

= More information =

General information
Cab: day

Transmission
Transmission: AT-2412-D, Automatic

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 315/70*R22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70*R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 385/55*R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Functional
Tail lift: BENNES SEMPERE PMC12, Portal lift, 12000 kg

Maintenance
APK (MOT): tested until 07/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento para acompañante
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Diferencial de deslizamiento
- Indicador de temperatura exterior
- Radio / reproductor de casetes
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustible de aluminio
- Trampilla abatible
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: AT-2412-D, Automático

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70*R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70*R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55*R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Funcional
Trampilla elevadora: BENNES SEMPERE PMC12, Montacargas de pórtico, 12000 kg

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta jul. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Apukuljettajan istuin
- Digitaalinen ajopiirturi
- Etäkeskuslukitus
- Kattoluukku
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Radio-/kasettisoitin
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Sävytetty lasi
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Capteur de température extérieure
- Différentiel d'écartement
- Lecteur radio / cassette
- Luchtgeveerde Vooras
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège aide-conducteur
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit
- Tuv/Apk
- Verre résistant à la chaleur
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Transmission
Transmission: AT-2412-D, Automatique

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70*R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70*R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55*R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Pratique
Trappe de chargement: BENNES SEMPERE PMC12, Ascenseur à portique, 12000 kg

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à juil. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Digitalni tahograf
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Mjerač vanjske temperature
- Radio/kasetofon
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Staklo koje reflektira toplinu
- Suvozačevo sjedalo
- Upravljač podesiv po visini
- Zatamnjeno staklo
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Hővisszaverő üveg
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Rádiómagnó
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Színezett üveg
- Tetőablak
- Távirányításos központi zár
- Váltósofőrülés
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Autoradio/mangianastri
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Misuratore di temperatura esterna
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del secondo conducente
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Tachigrafo digitale
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bijrijdersstoel
- Buitentemperatuurmeter
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakluik
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- In hoogte verstelbare bestuurdersstoel
- Kentekenbewijs
- Luchtgeveerde stoel
- Luchtgeveerde Vooras
- Opbergbak op motortunnel
- Opberglade
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Sperdifferentieel
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tachograaf digitaal
- Tuv/Apk
- Warmtewerend getint glas
- Werklampen

= Bijzonderheden =

!!HEFTRUCK NOT INCLUDED!!
hiện liên lạc

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons uiterste best een zo compleet mogelijk beeld van onze voertuigen te geven, aan de vermelde gegevens kunnen echter geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: AT-2412-D, Automaat

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 315/70*R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70*R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55*R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Laadklep: BENNES SEMPERE PMC12, Portaallift, 12000 kg

Onderhoud
APK: gekeurd tot jul. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Måler for utvendig temperatur
- Passasjersete
- Radio/kassettspiller
- Ratt som kan justeres i høyden
- Takluke
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Fotel współpasażera
- Luk dachowy
- Pilot do zamka centralnego
- Przyciemnione szkło
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Szkło izolujące
- Tachograf cyfrowy
- Termometr zewnętrzny

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: AT-2412-D, Automat

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70*R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70*R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55*R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Funkcjonalność
Klapa załadunkowa: BENNES SEMPERE PMC12, Winda kolumnowa, 12000 kg

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jul. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do acompanhante
- Banco do condutor ajustável em altura
- Depósito de combustível em alumínio
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Fecho centralizado remoto
- Medidor de temperatura exterior
- Rádio/leitor de cassetes
- Tacógrafo digital
- Vidro refletor de calor
- Vidros fumados
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: AT-2412-D, Automática

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70*R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70*R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55*R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Funcional
Monta-cargas: BENNES SEMPERE PMC12, Elevador de portal, 12000 kg

Manutenção
APK (MOT): testado até jul. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
- Diferențial cu patinare controlată
- Indicator de temperatură exterioară
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Scaun copilot
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sticlă atermică
- Sticlă fumurie
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Датчик наружной температуры
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Люк крыши
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Сиденье второго водителя
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: AT-2412-D, Автоматическая

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 315/70*R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70*R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 385/55*R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Функциональность
Заднее подъемное устройство: BENNES SEMPERE PMC12, Портальный подъемник, 12000 kg

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jul. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Merač vonkajšej teploty
- Rádio/kazetový prehrávač
- Sedadlo spolujazdca
- Sklo odrážajúce teplo
- Strešný otvor
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Andreförares säte
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Digital färdskrivare
- Förarsäte med justerbar höjd
- Mätare för utvändig temperatur
- Radio/kassettbandspelare
- Ratt med justerbar höjd
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Tonade rutor
- Värmereflekterande glas
- Alüminyum yakıt deposu
- Dijital takograf
- Dış sıcaklık ölçer
- Isıyı yansıtan cam
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Radyo/kaset çalar
- Renkli cam
- Tavan kapağı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yardımcı sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.900 € ≈ 30.320 US$ ≈ 771.800.000 ₫
2011
436.498 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.030 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 29.330 US$ ≈ 746.400.000 ₫
2008
502.249 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.850 US$ ≈ 734.400.000 ₫
2008
373.005 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.475 kg Thể tích 9,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 29.330 US$ ≈ 746.400.000 ₫
2008
790.663 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.960 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 35.460 US$ ≈ 902.600.000 ₫
2011
418.652 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.951 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.499 € ≈ 23.610 US$ ≈ 600.800.000 ₫
2007
212.457 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.190 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Schelluinen
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.170 US$ ≈ 691.600.000 ₫
2010
340.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.488 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 41.920 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2012
573.360 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.950 € ≈ 104.900 US$ ≈ 2.669.000.000 ₫
2012
424.967 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.820 US$ ≈ 1.013.000.000 ₫
2012
528.618 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.170 US$ ≈ 691.600.000 ₫
2010
665.765 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2
Đức, Wächtersbach
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.610 US$ ≈ 600.800.000 ₫
2010
307.676 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.530 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.130 US$ ≈ 664.900.000 ₫
2011
355.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.635 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.220 US$ ≈ 718.300.000 ₫
2011
408.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.180 US$ ≈ 666.300.000 ₫
1999
533.078 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.245 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.170 US$ ≈ 691.600.000 ₫
2011
567.930 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.820 US$ ≈ 1.013.000.000 ₫
2013
773.552 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
400.302 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 29.330 US$ ≈ 746.400.000 ₫
2011
337.552 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.550 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.220 US$ ≈ 718.300.000 ₫
2011
286.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán