Xe tải san phẳng Volvo FM 500

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
147.000 €
Giá ròng
≈ 164.600 US$
≈ 4.266.000.000 ₫
186.690 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 500
Đăng ký đầu tiên: 2014-06
Tổng số dặm đã đi được: 181.545 km
Tổng trọng lượng: 41.000 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LA1947
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 295/80R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 295/80R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ tư: 385/65R22,5, tình trạng lốp 90 %
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FM 500

Tiếng Anh
Reference number: LA1947;
Volvo FM 500 8x4

Year: 2014.
Milage: 181.545 km.
Automatic.
Weight: 22.555 kg.
Max weight: 41.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 11.500 kg.
3: 11.500 kg.
4: 9000 kg.
Retarder / Intarder.
Airconditioning.
Radio CD.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-3: 5300 mm.
1-4: 6700 mm.
Airsuspension.
Sleeper cabin 1 bed.
Leather seats.
RVS toolboxes.
Euro 6 Ad Blue.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 295/80R22,5 80%.
3: 295/80R22,5 80%.
4: 385/55R22,5 90%.
HMF 5020.
Year: 2014
6 x hydr. extendable.
Winch.
4 point outriggers.
Jip 5 x hydr. extendable.
Radio Remote Control.


More information on telephone or in e-mail.
Identifying number: LA1947
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
144.000 € ≈ 161.200 US$ ≈ 4.179.000.000 ₫
2016
385.725 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 16,32 m³ Cấu hình trục 8x4
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
96.300 € ≈ 107.800 US$ ≈ 2.795.000.000 ₫
2014
182.800 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.300 kg Thể tích 4,8 m³ Cấu hình trục 6x4
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
20.300 € ≈ 22.720 US$ ≈ 589.200.000 ₫
2008
456.978 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 68.730 US$ ≈ 1.782.000.000 ₫
2014
268.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.200 kg Thể tích 12,59 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.420 US$ ≈ 1.074.000.000 ₫
2007
355.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 7.200 kg Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 31.790 US$ ≈ 824.300.000 ₫
2008
456.978 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 7.250 kg Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
74.000 € ≈ 82.840 US$ ≈ 2.148.000.000 ₫
2004
317.732 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.180 kg Cấu hình trục 8x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
20.300 € ≈ 22.720 US$ ≈ 589.200.000 ₫
2007
373.096 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.230 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
56.400 € ≈ 63.130 US$ ≈ 1.637.000.000 ₫
2012
512.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Thể tích 12,02 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 50.820 US$ ≈ 1.318.000.000 ₫
2013
439.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.500 kg Thể tích 10,23 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
111.300 € ≈ 124.600 US$ ≈ 3.230.000.000 ₫
2019
581.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Thể tích 13,04 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 46.340 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2010
673.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,9 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
107.000 € ≈ 119.800 US$ ≈ 3.105.000.000 ₫
2015
568.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
64.400 € ≈ 72.090 US$ ≈ 1.869.000.000 ₫
2015
568.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 16,37 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
94.400 € ≈ 105.700 US$ ≈ 2.740.000.000 ₫
2010
761.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Thể tích 7,85 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
151.000 € ≈ 169.000 US$ ≈ 4.383.000.000 ₫
2015
235.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x6
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
38.400 € ≈ 42.980 US$ ≈ 1.114.000.000 ₫
2011
694.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Thể tích 11,76 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 40.300 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
2011
687.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg Thể tích 16,5 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 162.300 US$ ≈ 4.208.000.000 ₫
2022
184.048 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.670 kg Cấu hình trục 6x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
117.500 € ≈ 131.500 US$ ≈ 3.410.000.000 ₫
2018
167.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 13,26 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán