Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER | Hình ảnh 34 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
88.900 €
Giá ròng
≈ 2.693.000.000 ₫
≈ 102.200 US$
110.236 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2018-01
Đăng ký đầu tiên: 2018-01
Tổng số dặm đã đi được: 396.974 km
Khả năng chịu tải: 17.740 kg
Khối lượng tịnh: 18.260 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M766-4531
Đặt vào: 27 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,97 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 6,33 m × 2,5 m × 0,8 m
Động cơ
Thương hiệu: D13K540
Nguồn điện: 540 HP (397 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT60GXHA807412
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 PK 23002-SH / PLATFORM L= 6330 mm / RETARDER

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Převodovka: SPO2812 , Automatické
Kabina: Sleeper cab, pouze
Zadní náprava: Řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Getriebe: SPO2812 , Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: SPO2812 , Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Radio control (Radio control for crane attachment)

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 540
Structure: crane flatbed ( Palfinger PK 23002-SH D YEAR - 2017 - boom 15 m / 1140 kg - platform L=6330 mm / W=2500mm / H=800 mm )
Year: 01.2018
Mileage: 396974 km
VIN: ... A807412
Wheel formula: 8x4
WB: 4900 mm
Engine: D13K540 397 Kw / 540 Hp / Euro 6
Gearbox: I-Shift ( SPO2812 ) + retarder
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 9970 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 18260 kg
RETARDER
Model year : 2018
Serial number : 11004087897
Reach : 15.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1140 kg

= More information =

Transmission: SPO2812 , Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador

= Más información =

Transmisión: SPO2812 , Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control

= Plus d'informations =

Transmission: SPO2812 , Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés

= További információk =

Sebességváltó: SPO2812 , Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Hátsó tengely: Kormányzás
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: SPO2812 , Automatico
Cabina: Sleeper cab, solo
Asse posteriore: Sterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control

= Meer informatie =

Transmissie: SPO2812 , Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC

= Więcej informacji =

Pędnia: SPO2812 , Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização

= Mais informações =

Transmissão: SPO2812 , Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: SPO2812 , Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: SPO2812 , Automatické
Kabína: Sleeper cab, iba
Zadná náprava: Riadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: SPO2812 , Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
84.900 € ≈ 2.571.000.000 ₫ ≈ 97.570 US$
Xe tải san phẳng
2017
302.018 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 2.571.000.000 ₫ ≈ 97.570 US$
Xe tải san phẳng
2017
290.500 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.880 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
116.900 € ≈ 3.541.000.000 ₫ ≈ 134.300 US$
Xe tải san phẳng
2017
382.506 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.585 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
165.500 € ≈ 5.013.000.000 ₫ ≈ 190.200 US$
Xe tải san phẳng
2018
521.567 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.025 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
159.500 € ≈ 4.831.000.000 ₫ ≈ 183.300 US$
Xe tải san phẳng
2018
189.633 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.775 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
156.900 € ≈ 4.752.000.000 ₫ ≈ 180.300 US$
Xe tải san phẳng
2017
268.593 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.985 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
175.900 € ≈ 5.328.000.000 ₫ ≈ 202.100 US$
Xe tải san phẳng
2020
360.566 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.580 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 1.966.000.000 ₫ ≈ 74.580 US$
Xe tải san phẳng
2014
252.188 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.110 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
175.500 € ≈ 5.315.000.000 ₫ ≈ 201.700 US$
Xe tải san phẳng
2014
471.153 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.900 € ≈ 2.208.000.000 ₫ ≈ 83.780 US$
Xe tải san phẳng
2019
502.958 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.485 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
215.500 € ≈ 6.527.000.000 ₫ ≈ 247.700 US$
Xe tải san phẳng
2014
440.652 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.050 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.208.000.000 ₫ ≈ 45.850 US$
Xe tải san phẳng
2014
360.859 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.900 € ≈ 2.390.000.000 ₫ ≈ 90.670 US$
Xe tải san phẳng
2007
365.789 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.250 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 269.600.000 ₫ ≈ 10.230 US$
Xe tải san phẳng
2002
396.177 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.410 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
96.500 € ≈ 2.923.000.000 ₫ ≈ 110.900 US$
Xe tải san phẳng
2018
254.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Thể tích 12,2 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Pemar Trucks
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 157.500.000 ₫ ≈ 5.976 US$
Xe tải san phẳng
1998
298.630 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.710 kg Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
82.500 € ≈ 2.499.000.000 ₫ ≈ 94.810 US$
Xe tải san phẳng
2017
690.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.500 kg Thể tích 10,59 m³ Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Pemar Trucks
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.000 € ≈ 2.544.000.000 ₫ ≈ 96.530 US$
Xe tải san phẳng
2019
311.000 km
Dung tải. 11.310 kg Thể tích 17,11 m³
Ba Lan, Daleszyce
Przedsiębiorstwo Handlowo Transportowe "PAW-TRANS"
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 451.300.000 ₫ ≈ 17.120 US$
Xe tải san phẳng
2006
1.441.184 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 935.900.000 ₫ ≈ 35.510 US$
Xe tải san phẳng
2013
561.000 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.995 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán