Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
169.500 €
Giá ròng
≈ 197.500 US$
≈ 5.152.000.000 ₫
210.180 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2018-11
Đăng ký đầu tiên: 2018-11-01
Tổng số dặm đã đi được: 189.633 km
Khả năng chịu tải: 21.775 kg
Khối lượng tịnh: 21.225 kg
Tổng trọng lượng: 43.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M652-0139
Đặt vào: 18 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,46 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 6,5 m × 2,47 m × 0,6 m
Động cơ
Thương hiệu: D13K540 VEB+
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT60G4JA831579

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FH 540 8x4*4 HMF5020K-6 + JIB + WINCH / PLATFORM L=6508 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: SPO2812, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: SPO2812, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Radio control (Radio control for crane attachment)

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 540
Structure: crane flatbed ( HMF5020 K6 / 2091 PTO hours / boom 16,7 m / 2150 kg + JIB 28,5 m / 575 kg + WINCH - platform L=6508 mm / W=2470 mm / H=603 mm )
Year: 11.2018
Mileage: 189633 km
VIN: ... A831579
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3900 mm
Engine: D13K540 VEB+ 405 Kw / 540 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( SPO2812 )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10465 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 43000 kg / 21225 kg
Model year : 2018
Reach : 28.0 m
Rotating jib : Rotating jib
Max lifting capacity at the end of a jib : 575 kg

= More information =

Transmission: SPO2812, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: SPO2812, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: SPO2812, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: SPO2812, Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Hátsó tengely: Kormányzás
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: SPO2812, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: SPO2812, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: SPO2812, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: SPO2812, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: SPO2812, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
177.500 € ≈ 206.800 US$ ≈ 5.395.000.000 ₫
2018
521.567 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.025 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
169.900 € ≈ 197.900 US$ ≈ 5.164.000.000 ₫
2017
268.593 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.985 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
188.900 € ≈ 220.100 US$ ≈ 5.741.000.000 ₫
2018
163.867 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.305 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
128.900 € ≈ 150.200 US$ ≈ 3.918.000.000 ₫
2017
382.506 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.585 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
189.500 € ≈ 220.800 US$ ≈ 5.760.000.000 ₫
2020
360.566 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.580 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
98.900 € ≈ 115.200 US$ ≈ 3.006.000.000 ₫
2017
302.018 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
103.900 € ≈ 121.000 US$ ≈ 3.158.000.000 ₫
2017
290.500 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.880 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
189.500 € ≈ 220.800 US$ ≈ 5.760.000.000 ₫
2014
471.153 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
198.900 € ≈ 231.700 US$ ≈ 6.045.000.000 ₫
2014
280.782 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.125 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
198.900 € ≈ 231.700 US$ ≈ 6.045.000.000 ₫
2016
361.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.730 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 68.620 US$ ≈ 1.790.000.000 ₫
2014
446.879 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 52.310 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2014
360.859 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
158.900 € ≈ 185.100 US$ ≈ 4.829.000.000 ₫
2015
353.405 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.120 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
155.800 € ≈ 181.500 US$ ≈ 4.735.000.000 ₫
2018
166.941 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 49.510 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2018
68.018 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
97.900 € ≈ 114.100 US$ ≈ 2.976.000.000 ₫
2013
514.671 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.125 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.500 € ≈ 86.790 US$ ≈ 2.264.000.000 ₫
2015
666.194 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.598 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
129.500 € ≈ 150.900 US$ ≈ 3.936.000.000 ₫
2016
143.581 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.225 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
208.900 € ≈ 243.400 US$ ≈ 6.349.000.000 ₫
2016
195.195 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.420 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.500 € ≈ 99.610 US$ ≈ 2.599.000.000 ₫
2019
502.958 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.485 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán