Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 49 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 50 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 51 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 52 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 53 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 54 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 55 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 56 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 57 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY | Hình ảnh 58 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/58
PDF
132.800 €
Giá ròng
≈ 154.800 US$
≈ 4.088.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2008
Tổng số dặm đã đi được: 237.000 km
Khả năng chịu tải: 25.400 kg
Khối lượng tịnh: 6.600 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DOM-1224
Đặt vào: 29 thg 8, 2025
Khung
Tường bên hông bằng nhôm
Động cơ
Nguồn điện: 520 HP (382 kW)
Thể tích: 12.777 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Kiểm soát hành trình thích ứng
Vô lăng đa chức năng
Đồng hồ tốc độ
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Loại: Globetrotter
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Cửa sổ điện: trước
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
TV/Video
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
ASR
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: đang chạy, hoạt động tốt
Thêm chi tiết
VIN: YV2AS50F78A675470
Màu sắc: ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FH / 520 / 8 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS / PM 85 SP + JIB J 1204 / WY

Reference number: DOM-1224;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.300 € ≈ 23.670 US$ ≈ 624.900.000 ₫
2008
456.978 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.300 € ≈ 23.670 US$ ≈ 624.900.000 ₫
2008
456.978 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 7.250 kg Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.400 € ≈ 64.590 US$ ≈ 1.705.000.000 ₫
2008
635.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Thể tích 11,04 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 28.450 US$ ≈ 751.100.000 ₫
2008
484.005 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.300 € ≈ 23.670 US$ ≈ 624.900.000 ₫
2007
373.096 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.230 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.400 € ≈ 42.440 US$ ≈ 1.121.000.000 ₫
2007
354.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 48.260 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
2010
673.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,9 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
136.300 € ≈ 158.900 US$ ≈ 4.196.000.000 ₫
2014
328.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.400 € ≈ 44.770 US$ ≈ 1.182.000.000 ₫
2011
694.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Thể tích 11,76 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
137.600 € ≈ 160.400 US$ ≈ 4.236.000.000 ₫
2009
270.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Dung tải. 24.440 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 41.970 US$ ≈ 1.108.000.000 ₫
2011
687.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg Thể tích 16,5 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
94.400 € ≈ 110.100 US$ ≈ 2.906.000.000 ₫
2010
761.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Thể tích 7,85 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.400 € ≈ 65.750 US$ ≈ 1.736.000.000 ₫
2012
512.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Thể tích 12,02 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
111.300 € ≈ 129.800 US$ ≈ 3.426.000.000 ₫
2019
581.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Thể tích 13,04 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 27.280 US$ ≈ 720.400.000 ₫
2008
553.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Thể tích 12,45 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.400 € ≈ 30.780 US$ ≈ 812.700.000 ₫
2008
627.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Thể tích 14,46 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.400 € ≈ 30.780 US$ ≈ 812.700.000 ₫
2008
636.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 8.000 kg Thể tích 14,23 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 103.800 US$ ≈ 2.740.000.000 ₫
2008
398.500 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 6x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
236.898 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 8x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
124.000 € ≈ 144.600 US$ ≈ 3.817.000.000 ₫
2011
366.481 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.800 kg Thể tích 9,49 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán