Xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm

PDF
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 2
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 3
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 4
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 5
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 6
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 7
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 8
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 9
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 10
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 11
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 12
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 13
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 14
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 15
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 16
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 17
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 18
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 19
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 20
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 21
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 22
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 23
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 24
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 25
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 26
xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
56.900 €
Giá ròng
≈ 58.600 US$
≈ 1.483.000.000 ₫
69.418 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm
Năm sản xuất:  2004-10
Đăng ký đầu tiên:  2004-10-01
Tổng số dặm đã đi được:  428.106 km
Khả năng chịu tải:  18.655 kg
Khối lượng tịnh:  20.345 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  17 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  M567-2795
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 10,45 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,47 m
Động cơ
Thương hiệu:  D12D460 VEB
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.700 mm
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Palfinger
Mẫu:  PK44002
Năm sản xuất:  2004
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2A4CED34A586382

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FH 12 460 8x4*4 PK 44002 / PATFORM L=6480 mm

Tiếng Anh
- PTO
- Регулируем волан

Допълнителна информация :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Достигнат : 20.0 m
Максимален капацитет на повдигане в края на стрелата : 1170 kg
- Nastavitelný volant
- PTO

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1170 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Verstellbares Lenkrad
- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Zusätzliche Information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Erreichen : 20.0 m
Max. Hubkapazität am Ende eines Auslegers : 1170 kg

= Weitere Informationen =

Getriebe: VTO2514B, Schaltgetriebe
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
Abmessungen des Laderaums: 648 x 247 x 60 cm
Wenden Sie sich an Houcine Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Kraftudtag

= Bemærkninger =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1170 kg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: VTO2514B, Manuel gearkasse
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
Mål for lastrum: 648 x 247 x 60 cm
- PTO
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1170 kg
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- PTO
- Radio control (Radio control for crane attachment)

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1170 kg

= More information =

Transmission: VTO2514B, Manual gearbox
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Dimensions of cargo space: 648 x 247 x 60 cm
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Houcine Ben Klila for more information
= Más opciones y accesorios =

- PTO
- Volante ajustable

= Comentarios =

Información Adicional :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Alcance : 20.0 m
Capacidad máxima de elevación al final de un brazo : 1170 kg

= Más información =

Transmisión: VTO2514B, Cambio manual
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Dimensiones espacio de carga: 648 x 247 x 60 cm
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Säädettävä ohjauspyörä
- Voimanotto

Lisäinformaatio :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Tavoittaa : 20.0 m
Suurin nostovoima kallistuspuomin kärjessä : 1170 kg
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO
- Volant réglable

= Remarques =

Informations Complémentaires :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Atteindre : 20.0 m
Capacité de levage maximum à la fin d'un foc : 1170 kg

= Plus d'informations =

Transmission: VTO2514B, Commande manuelle
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Dimensions espace de chargement: 648 x 247 x 60 cm
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche ou Houcine Ben Klila pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Priključno vratilo

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1170 kg
- Kihajtás
- Állítható kormánykerék

További információ :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Maximális emelőképesség a gerenda végén : 1170 kg
- Presa di forsa
- Volante regolabile

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1170 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO
- Verstelbaar stuurwiel

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Bereik : 20.0 m
Maximale hefcapaciteit aan het einde van een jib : 1170 kg

= Meer informatie =

Transmissie: VTO2514B, Handgeschakeld
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
Afmetingen laadruimte: 648 x 247 x 60 cm
- Justerbart ratt
- Kraftuttak

Ytterligere informasjon :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Å nå : 20.0 m
Maks løftekapasitet på enden av en jibb : 1170 kg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Wał odbioru mocy

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Zasięg : 20.0 m
Maksymalny udźwig na końcu wysięgnika : 1170 kg

= Więcej informacji =

Pędnia: VTO2514B, Manualna skrzynia biegów
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
Wymiary ładowni: 648 x 247 x 60 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: VTO2514B, Caixa de velocidades manual
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
Dimensões do espaço de carga: 648 x 247 x 60 cm
- Decuplare motor
- Volan reglabil

Informații suplimentare :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
A ajunge : 20.0 m
Capacitate maximă de ridicare la capătul unui braț : 1170 kg
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Регулируемое рулевое колесо

= Примечания =

Дополнительная информация :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Достигать : 20.0 m
Максимальная грузоподъемность на конце стрелы : 1170 kg

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: VTO2514B, Механическая коробка передач
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Размеры грузового отсека: 648 x 247 x 60 cm
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- PTO

Ďalšie informácie :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Dosah : 20.0 m
Maximálna nosnosť na konci výložníka : 1170 kg
- Justerbar ratt
- PTO

Annan Information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Räckvidd : 20.0 m
Max lyftkapacitet vid fullt utdrag av jib : 1170 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- PTO

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 12 460
Structure: crane platform ( PK 44002 / 10872 hours / boom 20,5 m / 1170 kg + winch - platform / L=6480 mm / W=2476 mm / H=602 mm )
Year: 10.2004
Mileage: 428106 km
VIN: .. A586382
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D12D460 VEB 338 Kw / 460 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( VTO2514B )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10450 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 39000 kg / 20345 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 1170 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.500 € ≈ 34.500 US$ ≈ 873.100.000 ₫
2004
511.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.865 kg Cấu hình trục 8x4
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 26.770 US$ ≈ 677.600.000 ₫
2004
690.000 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.020 US$ ≈ 456.100.000 ₫
2005
308.470 km
Nguồn điện 301 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 69.920 US$ ≈ 1.770.000.000 ₫
2003
754.323 km
Nguồn điện 579 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.110 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 65.800 US$ ≈ 1.665.000.000 ₫
2017
332.134 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.205 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 61.690 US$ ≈ 1.561.000.000 ₫
2016
428.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
183.900 € ≈ 189.400 US$ ≈ 4.793.000.000 ₫
2015
280.430 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.525 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
273.625 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.115 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.106 US$ ≈ 179.800.000 ₫
1998
298.630 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.710 kg Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
234.900 € ≈ 241.900 US$ ≈ 6.122.000.000 ₫
2018
163.562 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.665 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 53.450 US$ ≈ 1.353.000.000 ₫
2015
102.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.090 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
2011
812.163 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 50.360 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
2011
667.000 km
Nguồn điện 700 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng Volvo FM12 420 xe tải san phẳng Volvo FM12 420 xe tải san phẳng Volvo FM12 420
3
yêu cầu báo giá
2004
755.000 km
Séc
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 28.830 US$ ≈ 729.700.000 ₫
2005
408.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Estonia, Jüri
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
547.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.920 kg Thể tích 14,5 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bồ Đào Nha, Santa Maria da Feira
Liên hệ với người bán
9.630 € ≈ 9.917 US$ ≈ 251.000.000 ₫
2004
707.076 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.400 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Jestetten
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 26.770 US$ ≈ 677.600.000 ₫
2004
854.939 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Tây Ban Nha, Alagón
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 987.700.000 ₫
2016
548.700 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.820 kg Cấu hình trục 6x2
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.600 € ≈ 3.707 US$ ≈ 93.820.000 ₫
2003
288.265 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.350 kg Cấu hình trục 4x2
Estonia, Rummu alevik
Liên hệ với người bán