Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X

PDF
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
44.850 €
Giá ròng
≈ 49.590 US$
≈ 1.267.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2016-11-28
Tổng số dặm đã đi được: 287.920 km
Khả năng chịu tải: 11.870 kg
Khối lượng tịnh: 14.130 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E63374
Đặt vào: 4 thg 4, 2025
Khung
Bánh xe dự phòng
Động cơ
Nguồn điện: 430 HP (316 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.930 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80,22,5
Trục thứ cấp: 315/80,22,5
Trục thứ ba: 315,80,22,5
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Renault C 430 DXI-6X2+PALFINGER 16 t/m /4X

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 315/80,22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80,22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315,80,22,5
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (4 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 680 x 230 x 80 cm
Marke des Aufbaus: PALFINGER
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 315/80,22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80,22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315,80,22,5
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (4 dele)
Mål for lastrum: 680 x 230 x 80 cm
Karosserifabrikat: PALFINGER
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= More information =

Front tyre size: 315/80,22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80,22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315,80,22,5
Drive: Wheel
Mast: telescopic (4 parts)
Dimensions of cargo space: 680 x 230 x 80 cm
Make of bodywork: PALFINGER
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 315/80,22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80,22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315,80,22,5
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (4 partes)
Dimensiones espacio de carga: 680 x 230 x 80 cm
Marca carrocería: PALFINGER
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 315/80,22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80,22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315,80,22,5
Commande: Roue
Mât: télescope (4 parties)
Dimensions espace de chargement: 680 x 230 x 80 cm
Marque de construction: PALFINGER
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- Franse Trekhaak
- Kraan met afstandsbediening
- Krik
- PTO
- Wielslot

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 315/80,22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80,22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315,80,22,5

Functioneel
Mast: telescoop (4 delen)
Afmetingen laadruimte: 680 x 230 x 80 cm
Merk opbouw: PALFINGER

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In Frankrijk
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 315/80,22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80,22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315,80,22,5
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (4 części)
Wymiary ładowni: 680 x 230 x 80 cm
Marka konstrukcji: PALFINGER
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 315/80,22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80,22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315,80,22,5
Condução: Roda
Mastro: telescópico (4 peças)
Dimensões do espaço de carga: 680 x 230 x 80 cm
Marca da carroçaria: PALFINGER
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 315/80,22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80,22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315,80,22,5
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (4 детали)
Размеры грузового отсека: 680 x 230 x 80 cm
Марка кузова: PALFINGER
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 315/80,22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80,22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315,80,22,5
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (4 delar)
Lastutrymmets mått: 680 x 230 x 80 cm
Fabrikat av karosseri: PALFINGER
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.850 € ≈ 42.960 US$ ≈ 1.098.000.000 ₫
2015
402.417 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.573 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.850 € ≈ 42.960 US$ ≈ 1.098.000.000 ₫
2015
385.336 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.573 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 38.530 US$ ≈ 984.600.000 ₫
2011
380.245 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.115 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 38.530 US$ ≈ 984.600.000 ₫
2012
345.366 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.865 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 38.530 US$ ≈ 984.600.000 ₫
2011
383.156 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.865 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
30.750 € ≈ 34.000 US$ ≈ 868.800.000 ₫
2013
427.166 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 27.370 US$ ≈ 699.300.000 ₫
2014
377.211 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.680 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.310 US$ ≈ 416.700.000 ₫
2011
685.636 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.890 US$ ≈ 840.500.000 ₫
2011
415.414 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.304 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.890 US$ ≈ 840.500.000 ₫
2011
337.579 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.412 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.629 US$ ≈ 194.900.000 ₫
2004
471.773 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.890 US$ ≈ 840.500.000 ₫
2012
330.041 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.154 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.890 US$ ≈ 840.500.000 ₫
2011
427.346 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.843 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.700 € ≈ 43.900 US$ ≈ 1.122.000.000 ₫
2012
441.760 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Dung tải. 14.966 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
36.250 € ≈ 40.080 US$ ≈ 1.024.000.000 ₫
2011
431.200 km
Euro Euro 5 Dung tải. 15.525 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 39.470 US$ ≈ 1.009.000.000 ₫
2010
469.163 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.062 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
34.250 € ≈ 37.870 US$ ≈ 967.700.000 ₫
2011
416.241 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Dung tải. 10.943 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
213.610 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán
32.700 € ≈ 36.160 US$ ≈ 923.900.000 ₫
2008
458.528 km
Euro Euro 4 Dung tải. 14.868 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.900 US$ ≈ 534.000.000 ₫
2009
354.005 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.865 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán