Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER

PDF
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
14.750 €
Giá ròng
≈ 457.300.000 ₫
≈ 17.310 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER
Đăng ký đầu tiên: 2011-11
Tổng số dặm đã đi được: 685.636 km
Khả năng chịu tải: 14.930 kg
Khối lượng tịnh: 11.070 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E62658
Đặt vào: 2 thg 9, 2025
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 7,1 m, chiều rộng - 2,52 m
Động cơ
Thương hiệu: Renault
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65r22.5
Trục thứ cấp: 315/80r22.5
Trục thứ ba: 315/80r22.5
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Renault LANDER 460 DXI-6x2+10 pneus/tires+INTARDER

Tiếng Anh
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/65r22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80r22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80r22.5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 385/65r22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80r22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80r22.5
Drivanordning: Hjul
- Αεροτομή οροφής
= Additional options and accessories =

- Roof spoiler

= More information =

Front tyre size: 385/65r22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80r22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80r22.5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/65r22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80r22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80r22.5
Propulsión: Rueda
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/65r22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80r22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80r22.5
Commande: Roue
- Krovni spojler
= További opciók és tartozékok =

- Tetőlégterelő

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65r22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5
Hajtómű: Kerék
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Franse Trekhaak
- Nachtchauffage

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65r22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80r22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80r22.5

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Leverbaar: In Frankrijk
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/65r22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80r22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80r22.5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/65r22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5
Condução: Roda
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 385/65r22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80r22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80r22.5
Привод: Колесо
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Takspoiler

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 385/65r22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80r22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80r22.5
Körning: Hjul
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
xe tải san phẳng Renault MASTER xe tải san phẳng Renault MASTER xe tải san phẳng Renault MASTER
3
4.500 € ≈ 139.500.000 ₫ ≈ 5.281 US$
2005
152.113 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW)
Bỉ, ST.VITH
STELLMANN BAUMASCHINEN AG
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 615.400.000 ₫ ≈ 23.300 US$
2003
224.178 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Thể tích 13,28 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 440.200.000 ₫ ≈ 16.670 US$
2007
282.059 km
Euro Euro 3 Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 922.300.000 ₫ ≈ 34.910 US$
2011
415.414 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.304 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 922.300.000 ₫ ≈ 34.910 US$
2011
427.346 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.843 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 586.000.000 ₫ ≈ 22.180 US$
2008
460.217 km
Euro Euro 4 Dung tải. 10.177 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 1.080.000.000 ₫ ≈ 40.900 US$
2011
383.156 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.865 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 922.300.000 ₫ ≈ 34.910 US$
2011
337.579 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.412 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 586.000.000 ₫ ≈ 22.180 US$
2009
354.005 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.865 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.700 € ≈ 672.800.000 ₫ ≈ 25.470 US$
2011
387.887 km
Euro Euro 5 Dung tải. 16.168 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 927.000.000 ₫ ≈ 35.090 US$
2011
570.387 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.777 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.350 € ≈ 1.003.000.000 ₫ ≈ 37.970 US$
2010
469.163 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.062 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
213.610 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Tubize
HAIDAR GROUP SPRL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.700 € ≈ 1.014.000.000 ₫ ≈ 38.380 US$
2008
458.528 km
Euro Euro 4 Dung tải. 14.868 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 710.000.000 ₫ ≈ 26.880 US$
1986
636.826 km
Dung tải. 12.800 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 153.500.000 ₫ ≈ 5.809 US$
2005
377.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.850 kg
Bỉ, Izegem
Magis Trading NV
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 1.080.000.000 ₫ ≈ 40.900 US$
2012
345.366 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.865 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 989.000.000 ₫ ≈ 37.440 US$
2011
431.200 km
Euro Euro 5 Dung tải. 15.525 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.250 € ≈ 658.800.000 ₫ ≈ 24.940 US$
2012
441.760 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Dung tải. 14.966 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 213.900.000 ₫ ≈ 8.098 US$
2004
471.773 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán