Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR

PDF
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
30.750 €
Giá ròng
≈ 33.310 US$
≈ 852.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2013-03-11
Tổng số dặm đã đi được: 427.166 km
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E62998
Đặt vào: 13 thg 3, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 380 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 5.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22,5
Trục thứ cấp: 315/80R22,5
Trục thứ ba: 315/80R22,5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Renault KERAX 380 DXI-6X4+PK 18 T/M-4xHYDR

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/80R22,5
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (4 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 700 x 249 x 600 cm
Marke des Aufbaus: PALFINGER
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/80R22,5
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (4 dele)
Mål for lastrum: 700 x 249 x 600 cm
Karosserifabrikat: PALFINGER
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= More information =

Tyre size: 315/80R22,5
Drive: Wheel
Mast: telescopic (4 parts)
Dimensions of cargo space: 700 x 249 x 600 cm
Make of bodywork: PALFINGER
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (4 partes)
Dimensiones espacio de carga: 700 x 249 x 600 cm
Marca carrocería: PALFINGER
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/80R22,5
Commande: Roue
Mât: télescope (4 parties)
Dimensions espace de chargement: 700 x 249 x 600 cm
Marque de construction: PALFINGER
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kraan met afstandsbediening
- PTO

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Technische informatie
Bandenmaat: 315/80R22,5
Aandrijving: Wiel

Functioneel
Mast: telescoop (4 delen)
Afmetingen laadruimte: 700 x 249 x 600 cm
Merk opbouw: PALFINGER

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 76%-100%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 76%-100%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Leverbaar: In Frankrijk
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/80R22,5
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (4 części)
Wymiary ładowni: 700 x 249 x 600 cm
Marka konstrukcji: PALFINGER
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Condução: Roda
Mastro: telescópico (4 peças)
Dimensões do espaço de carga: 700 x 249 x 600 cm
Marca da carroçaria: PALFINGER
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/80R22,5
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (4 детали)
Размеры грузового отсека: 700 x 249 x 600 cm
Марка кузова: PALFINGER
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 315/80R22,5
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (4 delar)
Lastutrymmets mått: 700 x 249 x 600 cm
Fabrikat av karosseri: PALFINGER
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.750 € ≈ 32.230 US$ ≈ 824.300.000 ₫
2011
337.579 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.412 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.230 US$ ≈ 824.300.000 ₫
2011
415.414 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.304 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.230 US$ ≈ 824.300.000 ₫
2012
330.041 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.154 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.230 US$ ≈ 824.300.000 ₫
2011
427.346 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.843 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 37.750 US$ ≈ 965.600.000 ₫
2011
380.245 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.115 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 37.750 US$ ≈ 965.600.000 ₫
2012
345.366 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.865 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 37.750 US$ ≈ 965.600.000 ₫
2011
383.156 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.865 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.850 € ≈ 42.090 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2015
385.336 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.573 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
32.700 € ≈ 35.420 US$ ≈ 906.100.000 ₫
2008
458.528 km
Euro Euro 4 Dung tải. 14.868 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.980 US$ ≈ 408.700.000 ₫
2011
685.636 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
32.700 € ≈ 35.420 US$ ≈ 906.100.000 ₫
2011
570.387 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.777 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.140 US$ ≈ 745.400.000 ₫
2010
479.708 km
Euro Euro 5 Dung tải. 17.485 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
36.250 € ≈ 39.270 US$ ≈ 1.004.000.000 ₫
2011
431.200 km
Euro Euro 5 Dung tải. 15.525 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 38.670 US$ ≈ 989.200.000 ₫
2010
469.163 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.062 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
34.250 € ≈ 37.100 US$ ≈ 949.000.000 ₫
2011
416.241 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Dung tải. 10.943 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.060 US$ ≈ 717.700.000 ₫
2009
463.643 km
Euro Euro 4 Dung tải. 11.520 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.810 US$ ≈ 634.500.000 ₫
1986
636.826 km
Dung tải. 12.800 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
30.750 € ≈ 33.310 US$ ≈ 852.000.000 ₫
2011
445.784 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.920 US$ ≈ 688.600.000 ₫
2003
224.178 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Thể tích 13,28 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 25.460 US$ ≈ 651.100.000 ₫
2008
420.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 13.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán