Xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL

PDF
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 2
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 3
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 4
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 5
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 6
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 7
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 8
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 9
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 10
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 11
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 12
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 13
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 14
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 15
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 16
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 17
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 18
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 19
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 20
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 21
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 22
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 23
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 24
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 25
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 26
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 27
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 28
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 29
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 30
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 31
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 32
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 33
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 34
xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL hình ảnh 35
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
89.950 €
Giá ròng
≈ 94.240 US$
≈ 2.388.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2010-08
Đăng ký đầu tiên: 2010-08-10
Tổng số dặm đã đi được: 891.662 km
Khả năng chịu tải: 12.110 kg
Khối lượng tịnh: 24.890 kg
Tổng trọng lượng: 37.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: DA876141
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,85 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều rộng - 2,55 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 295/60R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Không gian ngủ
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng DAF CF 85.460 8X2 EFFER 850/6S CRANE + REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- PTO
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Прожектори
- Съединение
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- PTO
- Připojení
- Robustní motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse 1: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/60R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Abmessungen des Laderaums: 645 x 255 cm
Kran: EFFER 850/6S, Baujahr 2010, hinter der Kabine
Kennzeichen: BX-RT-91
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Projektører

= Yderligere oplysninger =

Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/60R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Mål for lastrum: 645 x 255 cm
Kran: EFFER 850/6S, produktionsår 2010, bag førerhuset
Registreringsnummer: BX-RT-91
- PTO
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Remote central locking
- Spotlights

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle 1: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Front axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre size: 295/60R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Dimensions of cargo space: 645 x 255 cm
Crane: EFFER 850/6S, year of manufacture 2010, behind the cab
Registration number: BX-RT-91
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- PTO

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/60R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Dimensiones espacio de carga: 645 x 255 cm
Grúa: EFFER 850/6S, año de fabricación 2010, detrás de la cabina
Matrícula: BX-RT-91
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Raskaan käytön moottorijarru
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dimensions espace de chargement: 645 x 255 cm
Grue: EFFER 850/6S, année de construction 2010, derrière la cabine
Numéro d'immatriculation: BX-RT-91
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Priključno vratilo
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Kihajtás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Presa di forsa
- Raccordo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- PTO
- PTO
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras 1: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/60R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Afmetingen laadruimte: 645 x 255 cm
Kraan: EFFER 850/6S, bouwjaar 2010, achter de cabine
Kenteken: BX-RT-91
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Wymiary ładowni: 645 x 255 cm
Żuraw: EFFER 850/6S, rok produkcji 2010, z tyłu kabiny
Numer rejestracyjny: BX-RT-91
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/60R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Dimensões do espaço de carga: 645 x 255 cm
Grua: EFFER 850/6S, ano de fabrico 2010, atrás da cabina
Número de registo: BX-RT-91
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост 1: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Передний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Размер шин: 295/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Размеры грузового отсека: 645 x 255 cm
Кран: EFFER 850/6S, год выпуска 2010, сзади кабины
Регистрационный номер: BX-RT-91
- Diaľkové centrálne zamykanie
- PTO
- Reflektory
- Spojka
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- PTO
- Spotlights
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Kaplin
- PTO
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.950 € ≈ 24.040 US$ ≈ 609.300.000 ₫
2009
671.826 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.090 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
61.750 € ≈ 64.700 US$ ≈ 1.639.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 36.620 US$ ≈ 927.900.000 ₫
2013
902.063 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.770 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.310 US$ ≈ 312.000.000 ₫
2011
1.081.264 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.205 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
99.950 € ≈ 104.700 US$ ≈ 2.654.000.000 ₫
2012
424.967 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 28.080 US$ ≈ 711.500.000 ₫
2008
746.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.790 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
418.000 km
Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoorn
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.140 US$ ≈ 662.400.000 ₫
2012
1.023.309 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.475 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.850 US$ ≈ 528.300.000 ₫
2007
568.500 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.425 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.810 US$ ≈ 730.100.000 ₫
2013
540.847 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
303.385 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.060 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
858.800 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.370 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Heerenveen
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 37.660 US$ ≈ 954.400.000 ₫
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
981.661 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 28.240 US$ ≈ 715.500.000 ₫
2006
838.059 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.750 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.530 US$ ≈ 570.800.000 ₫
2014
1.214.092 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.745 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 94.030 US$ ≈ 2.383.000.000 ₫
2015
473.111 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.495 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.800 € ≈ 30.170 US$ ≈ 764.600.000 ₫
2012
378.693 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.101 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 99.530 US$ ≈ 2.522.000.000 ₫
2012
700.359 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.045 kg Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
40.950 € ≈ 42.900 US$ ≈ 1.087.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán