Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL

PDF
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
49.950 €
Giá ròng
≈ 58.430 US$
≈ 1.548.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2011-12
Đăng ký đầu tiên: 2011-12
Tổng số dặm đã đi được: 1.087.601 km
Khả năng chịu tải: 14.440 kg
Khối lượng tịnh: 19.560 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT / DA928088
Đặt vào: 3 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,21 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 408 HP (300 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 295/60R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Phanh
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 8X2 HIAB 422EP5 + REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Стационарна климатизация
- Съединение
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Stacionární klimatizace
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Rundumleuchte
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVIALABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse 1: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/60R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Kran: HIAB 422EP-5 HIPRO, Baujahr 2011, hinter der Kabine
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2025
Kennzeichen: BZ-RL-73
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Stationært airconditionanlæg
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/60R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Kran: HIAB 422EP-5 HIPRO, produktionsår 2011, bag førerhuset
APK (Bileftersyn): testet indtil nov. 2025
Registreringsnummer: BZ-RL-73
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Rotating beacon
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVIALABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle 1: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Front axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 295/60R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Crane: HIAB 422EP-5 HIPRO, year of manufacture 2011, behind the cab
APK (MOT): tested until 11/2025
Registration number: BZ-RL-73
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Sistema fija de aire acondicionado

= Comentarios =

VIDEO AVIALABLE

= Más información =

Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/60R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Grúa: HIAB 422EP-5 HIPRO, año de fabricación 2011, detrás de la cabina
APK (ITV): inspeccionado hasta nov. 2025
Matrícula: BZ-RL-73
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Liitäntä
- Lämmitin
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Phare arrière
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Remarques =

VIDEO AVIALABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Grue: HIAB 422EP-5 HIPRO, année de construction 2011, derrière la cabine
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2025
Numéro d'immatriculation: BZ-RL-73
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
= További opciók és tartozékok =

- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás

= További információk =

Első tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Első tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 295/60R22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 30%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 30%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 30%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 30%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Daru: HIAB 422EP-5 HIPRO, építési év 2011, a vezetőfülke mögött
MOT: vizsgálták, amíg nov. 2025
Rendszám: BZ-RL-73
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Zendapparatuur
- Zwaailicht

= Bijzonderheden =

VIDEO AVIALABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras 1: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/60R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Kraan: HIAB 422EP-5 HIPRO, bouwjaar 2011, achter de cabine
APK: gekeurd tot nov. 2025
Kenteken: BZ-RL-73
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Fjernstyrt sentrallås
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Stasjonært klimaanlegg
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Żuraw: HIAB 422EP-5 HIPRO, rok produkcji 2011, z tyłu kabiny
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do nov. 2025
Numer rejestracyjny: BZ-RL-73
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/60R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Grua: HIAB 422EP-5 HIPRO, ano de fabrico 2011, atrás da cabina
APK (MOT): testado até nov. 2025
Número de registo: BZ-RL-73
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Передний мост 1: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Передний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 295/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Кран: HIAB 422EP-5 HIPRO, год выпуска 2011, сзади кабины
APK (TO): проверка пройдена до nov. 2025
Регистрационный номер: BZ-RL-73
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kúrenie
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Stationär luftkonditionering
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel 1: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Framaxel 2: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 295/60R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Kran: HIAB 422EP-5 HIPRO, byggnadsår 2011, bakom kabinen
MOT: besiktigat till nov. 2025
Registreringsnummer: BZ-RL-73
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sabit klima
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
54.500 € ≈ 63.750 US$ ≈ 1.690.000.000 ₫
2010
916.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.800 € ≈ 60.590 US$ ≈ 1.606.000.000 ₫
2010
903.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.550 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.780 US$ ≈ 1.796.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.800 € ≈ 60.590 US$ ≈ 1.606.000.000 ₫
2010
867.500 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.660 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.780 US$ ≈ 1.796.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 50.240 US$ ≈ 1.331.000.000 ₫
2015
787.237 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
92.950 € ≈ 108.700 US$ ≈ 2.881.000.000 ₫
2009
784.422 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.855 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 37.370 US$ ≈ 990.500.000 ₫
2013
902.063 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.770 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
938.826 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.207 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 57.900 US$ ≈ 1.535.000.000 ₫
2008
840.866 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
938.826 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.207 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.950 € ≈ 105.200 US$ ≈ 2.788.000.000 ₫
2008
985.807 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.860 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 35.030 US$ ≈ 928.500.000 ₫
2010
717.673 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.125 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 53.220 US$ ≈ 1.411.000.000 ₫
2009
377.195 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.593 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
804.546 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.940 US$ ≈ 554.900.000 ₫
2013
654.164 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Uden
MVI Trucks BV.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.970 US$ ≈ 926.900.000 ₫
2009
616.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.105 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 21.930 US$ ≈ 581.300.000 ₫
2013
764.192 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.970 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Hedel
DEKO B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.510 US$ ≈ 914.500.000 ₫
2012
310.514 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 45.560 US$ ≈ 1.207.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán