Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE

PDF
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE | Hình ảnh 40 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/40
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE
Năm sản xuất: 2014-12
Đăng ký đầu tiên: 2014-12-08
Tổng số dặm đã đi được: 938.826 km
Khả năng chịu tải: 13.207 kg
Khối lượng tịnh: 26.293 kg
Tổng trọng lượng: 39.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: GI527203
Đặt vào: hôm nay
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 335/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng DAF XF 460 8X2 - EURO 6 + HIAB 855 EP-6 + REMOTE + STEERING AXLE

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Маска
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ограничител на скоростта
- Прожектори
- Спална кабина
- Съединение
- Хладилник
- Централно заключване
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Chladnička
- Clona
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Omezovač rychlosti
- PTO
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Geschwindigkeitsbegrenzer
- Kühlschrank
- Navigationssystem
- Schlafkabine
- Sonnenschutzklappe
- Standheizung
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zentralverriegelung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Vorderachse 2: Refenmaß: 335/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Kran: HIAB 855 EP-6 HIPRO, Baujahr 2014, hinter der Kabine
Marke des Aufbaus: HIAB 855 EP-6 HIPRO
CE-Kennzeichnung: ja
Kennzeichen: 93-BFK-7
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Centrallåsning
- Fjernlåsning
- Hastighedsbegrænser
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Køleskab
- Navigationssystem
- Projektører
- Sleeper Cab
- Solskærm
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 335/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Kran: HIAB 855 EP-6 HIPRO, produktionsår 2014, bag førerhuset
Karosserifabrikat: HIAB 855 EP-6 HIPRO
CE-mærke: ja
Registreringsnummer: 93-BFK-7
- PTO
- Γείσο
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Περιοριστής ταχύτητας
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψυγείο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Central locking
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Navigation system
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Refrigerator
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Speed limiter
- Spotlights
- Vehicle heater
- Visor

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Front axle 2: Tyre size: 335/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Crane: HIAB 855 EP-6 HIPRO, year of manufacture 2014, behind the cab
Make of bodywork: HIAB 855 EP-6 HIPRO
CE mark: yes
Registration number: 93-BFK-7
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cierre central de puertas
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Limitador de velocidad
- Luces brillantes
- Nevera
- Parasol
- PTO
- Sistema de navegacion
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 335/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Grúa: HIAB 855 EP-6 HIPRO, año de fabricación 2014, detrás de la cabina
Marca carrocería: HIAB 855 EP-6 HIPRO
Marcado CE: sí
Matrícula: 93-BFK-7
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Jääkaappi
- Keskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Nopeudenrajoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Visiiri
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Frigo
- Limiteur de vitesse
- Lumières vives
- Pare-soleil
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Réservoir de carburant en aluminium
- Système de navigation
- Verrouillage centralisé
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 335/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Grue: HIAB 855 EP-6 HIPRO, année de construction 2014, derrière la cabine
Marque de construction: HIAB 855 EP-6 HIPRO
Marquage CE: oui
Numéro d'immatriculation: 93-BFK-7
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Hladnjak
- Navigacijski sustav
- Ograničivač brzine
- Priključno vratilo
- Reflektori
- Sjenilo
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Središnje zaključavanje
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Hűtőszekrény
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Központi zár
- Nagy teljesítményű motorfék
- Napellenző
- Navigációs rendszer
- Sebességhatároló
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Első tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Első tengely 2: Gumiabroncs mérete: 335/65R22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: kerékagy-csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Daru: HIAB 855 EP-6 HIPRO, építési év 2014, a vezetőfülke mögött
Karosszéria gyártmánya: HIAB 855 EP-6 HIPRO
CE-jelölés: igen
Rendszám: 93-BFK-7
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Chiusura centralizzata
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Frigorifero
- Limitatore di velocità
- Parasole
- Presa di forsa
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Koelkast
- Navigatiesysteem
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Snelheidsbegrenzer
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur
- Zonneklep

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Vooras 2: Bandenmaat: 335/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Kraan: HIAB 855 EP-6 HIPRO, bouwjaar 2014, achter de cabine
Merk opbouw: HIAB 855 EP-6 HIPRO
CE markering: ja
Kenteken: 93-BFK-7
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Hastighetsbegrenser
- Kjøleskap
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Navigasjonssystem
- Sentrallås
- Solskjerm
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Lodówka
- Ogranicznik prędkości
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Osłony przeciwsłoneczne
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- System nawigacji
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zamek centralny

= Więcej informacji =

Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 335/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Żuraw: HIAB 855 EP-6 HIPRO, rok produkcji 2014, z tyłu kabiny
Marka konstrukcji: HIAB 855 EP-6 HIPRO
Oznaczenie CE: tak
Numer rejestracyjny: 93-BFK-7
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Fecho de portas centralizado
- Frigorifico
- Holofotes
- Limitador de velocidade
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado
- Visor

= Mais informações =

Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 335/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Grua: HIAB 855 EP-6 HIPRO, ano de fabrico 2014, atrás da cabina
Marca da carroçaria: HIAB 855 EP-6 HIPRO
Marca CE: sim
Número de registo: 93-BFK-7
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frigider
- Frână de motor heavy-duty
- Limitator de viteză
- Parasolar
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Închidere centralizată
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Ограничитель скорости
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система навигации
- Солнцезащитный козырек
- Сцепление
- Точечные лампы
- Холодильник
- Центральный замок

= Дополнительная информация =

Передний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Передний мост 2: Размер шин: 335/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Кран: HIAB 855 EP-6 HIPRO, год выпуска 2014, сзади кабины
Марка кузова: HIAB 855 EP-6 HIPRO
Знак CE: да
Регистрационный номер: 93-BFK-7
- Centrálne zamykanie
- Chladnička
- Clona
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Obmedzovač rýchlosti
- PTO
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centrallås
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Hastighetsbegränsare
- Koppling
- Kupévärmare
- Kylskåp
- Navigationssystem
- PTO
- Solskydd
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Framaxel 2: Däckets storlek: 335/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Kran: HIAB 855 EP-6 HIPRO, byggnadsår 2014, bakom kabinen
Fabrikat av karosseri: HIAB 855 EP-6 HIPRO
CE-märkning: ja
Registreringsnummer: 93-BFK-7
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Buzdolabı
- Güneşlik
- Hız sınırlayıcı
- Isıtıcı
- Kaplin
- Merkezi kilitleme
- Navigasyon sistemi
- PTO
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
144.950 € ≈ 168.800 US$ ≈ 4.431.000.000 ₫
2014
869.305 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.392 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 58.160 US$ ≈ 1.527.000.000 ₫
2015
728.979 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
86.950 € ≈ 101.200 US$ ≈ 2.658.000.000 ₫
2015
473.111 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.495 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 37.200 US$ ≈ 976.700.000 ₫
2013
902.063 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.770 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.750 € ≈ 116.100 US$ ≈ 3.049.000.000 ₫
2015
536.638 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 45.350 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2013
476.338 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 58.160 US$ ≈ 1.527.000.000 ₫
2016
510.770 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 104.500 US$ ≈ 2.744.000.000 ₫
2016
518.748 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.871 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.230 US$ ≈ 609.800.000 ₫
2014
152.410 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.095 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 40.690 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
137.950 € ≈ 160.600 US$ ≈ 4.217.000.000 ₫
2015
360.545 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.950 € ≈ 66.310 US$ ≈ 1.741.000.000 ₫
2015
372.717 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 31.380 US$ ≈ 823.800.000 ₫
2013
198.135 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 115.300 US$ ≈ 3.026.000.000 ₫
2014
573.607 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 45.350 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2017
810.948 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.450 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 51.110 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2013
621.711 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.680 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.260 US$ ≈ 978.200.000 ₫
2013
497.740 km
Dung tải. 12.720 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.630 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2015
819.250 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.894 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 51.170 US$ ≈ 1.344.000.000 ₫
2012
297.204 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.730 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.750 € ≈ 68.400 US$ ≈ 1.796.000.000 ₫
2015
611.084 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.223 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán