Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5

PDF
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5 | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
34.950 €
Giá ròng
≈ 1.080.000.000 ₫
≈ 40.790 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5
Năm sản xuất: 2013-04
Đăng ký đầu tiên: 2013-04
Tổng số dặm đã đi được: 316.126 km
Khả năng chịu tải: 11.515 kg
Khối lượng tịnh: 14.485 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SC174442-K
Đặt vào: 7 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 13R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 13R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 13R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải nền tảng Scania P360 6X4 PALFINGER PK 20001-K + REMOTE CONTROL EURO 5

Tiếng Anh
- PTO
- Маска
- Прожектори
- Централно заключване
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Centrální zamykání
- Clona
- PTO

= Další informace =

Kabina: den
Velikost pneumatiky: 13R22.5
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 40%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 40%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 40%; Profil pneumatiky vpravo venku: 40%; Redukce: jednoduchá redukce
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 40%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 40%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 40%; Profil pneumatiky vpravo venku: 40%; Redukce: jednoduchá redukce
Jeřáb: PALFINGER PK20001.K, rok výroby 2013, zadní část podvozku
Značka karoserie: PALFINGER PK20001.K
Označení CE: ano
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Sonnenschutzklappe
- Zapfwelle (PTO)
- Zentralverriegelung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 13R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Kran: PALFINGER PK20001.K, Baujahr 2013, hinten am Fahrgestell
Marke des Aufbaus: PALFINGER PK20001.K
CE-Kennzeichnung: ja
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Centrallåsning
- Kraftudtag
- Projektører
- Solskærm

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 13R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Kran: PALFINGER PK20001.K, produktionsår 2013, bag på chassiset
Karosserifabrikat: PALFINGER PK20001.K
CE-mærke: ja
- PTO
- Γείσο
- Κεντρικό κλείδωμα
- Προβολείς
= Additional options and accessories =

- Central locking
- PTO
- Spotlights
- Visor

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 13R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Crane: PALFINGER PK20001.K, year of manufacture 2013, on rear of chassis
Make of bodywork: PALFINGER PK20001.K
CE mark: yes
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cierre central de puertas
- Luces brillantes
- Parasol
- PTO

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 13R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Grúa: PALFINGER PK20001.K, año de fabricación 2013, detrás en el chasis
Marca carrocería: PALFINGER PK20001.K
Marcado CE: sí
- Keskuslukitus
- Kohdevalot
- Visiiri
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Lumières vives
- Pare-soleil
- Prise de force
- Verrouillage centralisé

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 13R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Grue: PALFINGER PK20001.K, année de construction 2013, derrière sur le châssis
Marque de construction: PALFINGER PK20001.K
Marquage CE: oui
- Priključno vratilo
- Reflektori
- Sjenilo
- Središnje zaključavanje
= További opciók és tartozékok =

- Kihajtás
- Központi zár
- Napellenző
- Spotlámpák

= További információk =

Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 13R22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Daru: PALFINGER PK20001.K, építési év 2013, az alváz hátsó része
Karosszéria gyártmánya: PALFINGER PK20001.K
CE-jelölés: igen
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Chiusura centralizzata
- Fari di profondità
- Parasole
- Presa di forsa

= Ulteriori informazioni =

Cabina: giorno
Dimensioni del pneumatico: 13R22.5
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico interno sinistro: 40%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 40%; Profilo del pneumatico interno destro: 40%; Profilo del pneumatico esterno destro: 40%; Riduzione: riduzione singola
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico interno sinistro: 40%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 40%; Profilo del pneumatico interno destro: 40%; Profilo del pneumatico esterno destro: 40%; Riduzione: riduzione singola
Gru: PALFINGER PK20001.K, anno di costruzione 2013, parte posteriore del telaio
Marca della carrozzeria: PALFINGER PK20001.K
Marchio CE: sì
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling
- PTO
- PTO
- Verstralers
- Zonneklep

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 13R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Kraan: PALFINGER PK20001.K, bouwjaar 2013, achter op het chassis
Merk opbouw: PALFINGER PK20001.K
CE markering: ja
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Kraftuttak
- Sentrallås
- Solskjerm
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Osłony przeciwsłoneczne
- Reflektory
- Wał odbioru mocy
- Zamek centralny

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 13R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Żuraw: PALFINGER PK20001.K, rok produkcji 2013, z tyłu podwozia
Marka konstrukcji: PALFINGER PK20001.K
Oznaczenie CE: tak
= Opções e acessórios adicionais =

- Fecho de portas centralizado
- Holofotes
- Tomada da força
- Visor

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 13R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Grua: PALFINGER PK20001.K, ano de fabrico 2013, na parte traseira do chassis
Marca da carroçaria: PALFINGER PK20001.K
Marca CE: sim
- Decuplare motor
- Parasolar
- Proiectoare
- Închidere centralizată
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Солнцезащитный козырек
- Точечные лампы
- Центральный замок

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 13R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Кран: PALFINGER PK20001.K, год выпуска 2013, в задней части шасси
Марка кузова: PALFINGER PK20001.K
Знак CE: да
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Centrálne zamykanie
- Clona
- PTO
- Reflektory

= Ďalšie informácie =

Kabína: deň
Veľkosť pneumatiky: 13R22.5
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 40%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 40%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 40%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 40%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 40%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 40%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 40%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 40%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Žeriav: PALFINGER PK20001.K, rok výroby 2013, zadná časť podvozku
Značka karosérie: PALFINGER PK20001.K
Označenie CE: áno
= Extra tillval och tillbehör =

- Centrallås
- PTO
- Solskydd
- Spotlights

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 13R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Kran: PALFINGER PK20001.K, byggnadsår 2013, bakre delen av chassit
Fabrikat av karosseri: PALFINGER PK20001.K
CE-märkning: ja
- Güneşlik
- Merkezi kilitleme
- PTO
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.950 € ≈ 1.203.000.000 ₫ ≈ 45.460 US$
2011
926.702 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.455 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
144.950 € ≈ 4.477.000.000 ₫ ≈ 169.200 US$
2014
869.305 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.392 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 278.000.000 ₫ ≈ 10.500 US$
2012
339.792 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 540.500.000 ₫ ≈ 20.430 US$
1985
419.863 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 1.103.000.000 ₫ ≈ 41.670 US$
2012
Nguồn điện 250 HP (184 kW)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
76.900 € ≈ 2.375.000.000 ₫ ≈ 89.760 US$
2014
765.837 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.560 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 972.900.000 ₫ ≈ 36.770 US$
2013
632.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.220.000.000 ₫ ≈ 46.100 US$
2013
621.711 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.680 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 1.203.000.000 ₫ ≈ 45.460 US$
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 988.400.000 ₫ ≈ 37.350 US$
2011
96.700 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.111 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 988.400.000 ₫ ≈ 37.350 US$
2013
497.740 km
Dung tải. 12.720 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 1.158.000.000 ₫ ≈ 43.770 US$
2012
398.400 km
Dung tải. 5.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 3.984.000.000 ₫ ≈ 150.600 US$
2015
757.601 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 986.800.000 ₫ ≈ 37.290 US$
2013
902.063 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.770 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
137.950 € ≈ 4.261.000.000 ₫ ≈ 161.000 US$
2015
360.545 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
86.950 € ≈ 2.686.000.000 ₫ ≈ 101.500 US$
2015
473.111 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.495 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.950 € ≈ 1.759.000.000 ₫ ≈ 66.470 US$
2015
372.717 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 1.018.000.000 ₫ ≈ 38.460 US$
2007
963.975 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.090 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
197.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Cấu hình trục 6x2
Tây Ban Nha, CARMONA (SEVILLA)
Trucks Eucarmo sl
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.200.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2010
833.111 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.105 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán