Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU

PDF
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
34.950 €
Giá ròng
≈ 40.110 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2007-09
Đăng ký đầu tiên: 2007-09-28
Tổng số dặm đã đi được: 963.975 km
Khả năng chịu tải: 14.090 kg
Khối lượng tịnh: 13.910 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SC177496-K
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 380 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.705 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số bán tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
Phanh động cơ
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Safety features
Khóa vi sai
Optics
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải nền tảng Scania P380 6X2 HIAB 288 + REMOTE CONTROL + PLATEAU

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Маска
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Централно заключване
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Clona
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Sonnenschutzklappe
- Standheizung
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zentralverriegelung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Schlafkabine
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kran: HIAB 288 EP-5 HIDUO, Baujahr 2007, hinter der Kabine
Marke des Aufbaus: HIAB 288 EP-5 HIDUO
CE-Kennzeichnung: ja
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Centrallåsning
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Projektører
- Sleeper Cab
- Solskærm
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: sleeper cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Kran: HIAB 288 EP-5 HIDUO, produktionsår 2007, bag førerhuset
Karosserifabrikat: HIAB 288 EP-5 HIDUO
CE-mærke: ja
- PTO
- Αεροτομή οροφής
- Γείσο
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Central locking
- Heavy duty engine brake
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
- Visor

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: sleep
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Crane: HIAB 288 EP-5 HIDUO, year of manufacture 2007, behind the cab
Make of bodywork: HIAB 288 EP-5 HIDUO
CE mark: yes
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cierre central de puertas
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Parasol
- PTO
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: litera
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Grúa: HIAB 288 EP-5 HIDUO, año de fabricación 2007, detrás de la cabina
Marca carrocería: HIAB 288 EP-5 HIDUO
Marcado CE: sí
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kattospoileri
- Keskuslukitus
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Visiiri
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Pare-soleil
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Verrouillage centralisé
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: couché
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Grue: HIAB 288 EP-5 HIDUO, année de construction 2007, derrière la cabine
Marque de construction: HIAB 288 EP-5 HIDUO
Marquage CE: oui
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Priključno vratilo
- Reflektori
- Sjenilo
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Središnje zaključavanje
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Központi zár
- Nagy teljesítményű motorfék
- Napellenző
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Chiusura centralizzata
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Parasole
- Presa di forsa
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur
- Zonneklep

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: slaap
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kraan: HIAB 288 EP-5 HIDUO, bouwjaar 2007, achter de cabine
Merk opbouw: HIAB 288 EP-5 HIDUO
CE markering: ja
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Sentrallås
- Solskjerm
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Osłony przeciwsłoneczne
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zamek centralny

= Więcej informacji =

Kabina: sypialna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Żuraw: HIAB 288 EP-5 HIDUO, rok produkcji 2007, z tyłu kabiny
Marka konstrukcji: HIAB 288 EP-5 HIDUO
Oznaczenie CE: tak
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Fecho de portas centralizado
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado
- Visor

= Mais informações =

Cabina: dormir
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Grua: HIAB 288 EP-5 HIDUO, ano de fabrico 2007, atrás da cabina
Marca da carroçaria: HIAB 288 EP-5 HIDUO
Marca CE: sim
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Decuplare motor
- Frână de motor heavy-duty
- Parasolar
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Închidere centralizată
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Солнцезащитный козырек
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
- Центральный замок

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина со спальным местом (sleep)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Кран: HIAB 288 EP-5 HIDUO, год выпуска 2007, сзади кабины
Марка кузова: HIAB 288 EP-5 HIDUO
Знак CE: да
- Centrálne zamykanie
- Clona
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centrallås
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- PTO
- Solskydd
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Hytt: Sömn
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Kran: HIAB 288 EP-5 HIDUO, byggnadsår 2007, bakom kabinen
Fabrikat av karosseri: HIAB 288 EP-5 HIDUO
CE-märkning: ja
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Güneşlik
- Isıtıcı
- Merkezi kilitleme
- PTO
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.950 € ≈ 38.960 US$ ≈ 1.006.000.000 ₫
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
142.750 € ≈ 163.800 US$ ≈ 4.231.000.000 ₫
2009
874.095 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.850 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 83.200 US$ ≈ 2.149.000.000 ₫
2007
511.183 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Vijfhuizen
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 33.220 US$ ≈ 858.100.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
99.500 € ≈ 114.200 US$ ≈ 2.949.000.000 ₫
2008
817.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.730 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 45.620 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 44.700 US$ ≈ 1.154.000.000 ₫
2011
926.702 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.455 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.370 US$ ≈ 887.700.000 ₫
2013
198.135 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 65.990 US$ ≈ 1.704.000.000 ₫
2005
780.000 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vijfhuizen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
543.674 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.160 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 45.620 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2013
476.338 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
417.492 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.981 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.630 US$ ≈ 739.500.000 ₫
2000
803.426 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
58.750 € ≈ 67.420 US$ ≈ 1.741.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 42.400 US$ ≈ 1.095.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
753.343 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.080 US$ ≈ 828.400.000 ₫
2008
433.235 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.370 US$ ≈ 887.700.000 ₫
2007
589.770 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 40.740 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2008
553.033 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 44.700 US$ ≈ 1.154.000.000 ₫
2007
132.011 km
Nguồn điện 130 kW (177 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán