Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp

PDF
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
7.250 €
Giá ròng
≈ 221.700.000 ₫
≈ 8.405 US$
8.772,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2011-12
Tổng số dặm đã đi được: 319.307 km
Khả năng chịu tải: 1.456 kg
Khối lượng tịnh: 2.044 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45283
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,6 m × 2,3 m × 2,8 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 3,91 m × 2,16 m × 1,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.650 mm
Trục thứ nhất: 235/65 R16C
Trục thứ cấp: 235/65 R16C
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Crafter 35 2.0 Manual met Oprijramp

Tiếng Anh
- Euro 5
- Централен подлакътник
= Další možnosti a příslušenství =

- Euro 6
- Středová loketní opěrka

= Další informace =

Obecné informace
Počet dveří: 2
Kabina: den
Výrobní číslo: 45283

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 235/65 R16C
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 1650 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava: Max. zatížení nápravy: 2250 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%; Zavěšení: listové odpružení

Interiér
Počet sedadel: 3

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý

Bezpečnost výrobku
Výrobce: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blinkende Lichter
- Euro 5
- Mittelarmlehne

= Anmerkungen =

- Abmessungen des Laderaums: Länge 391 cm x Breite 216 cm x Höhe 120 cm
- Höhe der Ladefläche: 76 cm
- Laderampe
- Abmessungen: Länge 195 cm x Breite 85 cm
- Tür zum Öffnen an der Rückseite

- Ideal für den Transport von kleinen Fahrzeugen (Fahrräder, Mopeds, Roller, etc.)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Produktionsnummer: 45283

Achskonfiguration
Refenmaß: 235/65 R16C
Vorderachse: Max. Achslast: 1650 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Max. Achslast: 2250 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Blattfederung

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 3

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Produktsicherheit
Hersteller: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 5
- Midterarmlæn

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Produktionsnummer: 45283

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 235/65 R16C
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1650 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 2250 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%; Affjedring: bladaffjedring

Interiør
Antal sæder: 3

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Produktsikkerhed
Producent: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Euro 5
- Κεντρικό μπράτσο
= Additional options and accessories =

- Central armrest
- Euro 5
- Warning lights

= Remarks =

- Cargo box dimensions: length 391 cm x width 216 cm x height 120 cm
- Loading floor height: 76 cm
- Loading ramp
- Dimensions: length 195 cm x width 85 cm
- Opening door at the rear

- Ideal for transporting small rolling stock (bicycles, mopeds, scooters, etc.)

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Production number: 45283

Axle configuration
Tyre size: 235/65 R16C
Front axle: Max. axle load: 1650 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Max. axle load: 2250 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%; Suspension: leaf suspension

Interior
Number of seats: 3

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Product safety
Manufacturer: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Euro 5
- Luces intermitentes
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Dimensiones de la caja de carga: largo 391 cm x ancho 216 cm x alto 120 cm
- Altura del suelo de carga: 76 cm
- Rampa de carga
- Dimensiones: largo 195 cm x ancho 85 cm
- Puerta de apertura en la parte trasera

- Ideal para transportar pequeño material rodante (bicicletas, ciclomotores, scooters, etc.)

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Número de producto: 45283

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 235/65 R16C
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1650 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 2250 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%; Suspensión: suspensión de ballestas

Interior
Número de plazas sentadas: 3

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Seguridad de los productos
Fabricante: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Euro 5
- Keskikäsinoja
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 5
- Lumières clignotantes
- Support bras intermédiaire

= Remarques =

- Dimensions du coffre : longueur 391 cm x largeur 216 cm x hauteur 120 cm
- Hauteur du plancher de chargement : 76 cm
- Rampe de chargement
- Dimensions : longueur 195 cm x largeur 85 cm
- Porte ouvrante à l'arrière

- Idéal pour le transport de petit matériel roulant (vélos, cyclomoteurs, scooters, etc.)

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro de production: 45283

Configuration essieu
Dimension des pneus: 235/65 R16C
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1650 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 2250 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension à lames

Intérieur
Nombre de places assises: 3

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Sécurité des produits
Fabricant: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Euro 5
- Središnji naslon za ruku
= További opciók és tartozékok =

- Euro 7
- Középső kartámasz

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2
Kabin: nap
Gyártási szám: 45283

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 235/65 R16C
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 1650 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 2250 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%; Felfüggesztés: laprugózás

Belső tér
Ülőhelyek száma: 3

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

Termékbiztonság
Gyártó: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Bracciolo centrale
- Euro 5

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 2
Cabina: giorno
Numero di produzione: 45283

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 235/65 R16C
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 1650 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore: Carico massimo per asse: 2250 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%; Sospensione: sospensione a balestra

Interno
Numero di posti a sedere: 3

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono

Sicurezza dei prodotti
Produttore: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Armsteun

Overige
- Euro 5 motor
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Afmetingen laadbak: lengte 391 cm x breedte 216 cm x hoogte 120 cm
- Laadvloer hoogte: 76 cm
- Oprijramp
- Afmetingen: lengte 195 cm x breedte 85 cm
- Openslaande deur aan de achterzijde

- Ideaal geschikt voor vervoer klein rollend materieel (fietsen, brommers, scooters etc.)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Productienummer: 45283

Asconfiguratie
Bandenmaat: 235/65 R16C
Vooras: Max. aslast: 1650 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Max. aslast: 2250 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: bladvering

Interieur
Aantal zitplaatsen: 3

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Productveiligheid
Fabrikant: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Euro 5
- Midtre armlene
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Podłokietnik

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer produkcyjny: 45283

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 235/65 R16C
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1650 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 2250 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%; Zawieszenie: zawieszenie piórowe

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 3

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Bezpieczeństwo produktu
Producent: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Euro 5

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de produção: 45283

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 235/65 R16C
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1650 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 2250 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%; Suspensão: suspensão de molas

Interior
Número de bancos: 3

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Segurança dos produtos
Fabricante: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Cotieră centrală
- Euro 5
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 5
- Сигнальные маяки
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Размеры грузового бокса: длина 391 см x ширина 216 см x высота 120 см
- Высота погрузочного пола: 76 см
- Погрузочная рампа
- Размеры: длина 195 см x ширина 85 см
- Открывающаяся дверь в задней части

- Идеально подходит для перевозки небольшого подвижного состава (велосипеды, мопеды, скутеры и т.д.)

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Производственный номер: 45283

Конфигурация осей
Размер шин: 235/65 R16C
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1650 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 2250 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%; Подвеска: рессорная подвеска

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Безопасность продукции
Производитель: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Euro 5
- Stredová lakťová opierka

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 2
Kabína: deň
Výrobné číslo: 45283

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 235/65 R16C
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 1650 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 2250 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%; Zavesenie: listové odpruženie

Interiér
Počet sedadiel: 3

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré

Bezpečnosť výrobku
Výrobca: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Euro 5

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Produktionsnummer: 45283

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 235/65 R16C
Framaxel: Max. axellast: 1650 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Max. axellast: 2250 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%; Fjädring: bladfjädring

Interiör
Antal sittplatser: 3

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Produktsäkerhet
Tillverkare: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Euro 5
- Orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 € ≈ 198.800.000 ₫ ≈ 7.535 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2008
207.488 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 830 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 211.000.000 ₫ ≈ 7.999 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2007
247.387 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 958 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 272.200.000 ₫ ≈ 10.320 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2014
231.251 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 910 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.158 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2008
103.997 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 720 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 130.000.000 ₫ ≈ 4.927 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2001
281.470 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.515 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 516.900.000 ₫ ≈ 19.590 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2016
141.221 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 939 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.500.000 ₫ ≈ 14.950 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2009
200.306 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.800.000 ₫ ≈ 11.480 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2012
132.012 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 995 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 38.230.000 ₫ ≈ 1.449 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2011
50.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
47.944 € ≈ 1.466.000.000 ₫ ≈ 55.580 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2024
55 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 499 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Transporter T5 - T6 Enkelcabine L2 xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Transporter T5 - T6 Enkelcabine L2
2
1.750 € ≈ 53.520.000 ₫ ≈ 2.029 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2023
150 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.158 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2013
203.739 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 930 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
47.944 € ≈ 1.466.000.000 ₫ ≈ 55.580 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2024
55 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.443 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.000.000 ₫ ≈ 7.883 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2010
115.886 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 965 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
23.850 € ≈ 729.400.000 ₫ ≈ 27.650 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
19.914 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.045 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 211.000.000 ₫ ≈ 7.999 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2013
218.026 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.407 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 211.000.000 ₫ ≈ 7.999 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2016
107.647 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.230 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
7.135 € ≈ 218.200.000 ₫ ≈ 8.272 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2009
122.780 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Hereclean
BIII AUTOMOBILE
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 183.500.000 ₫ ≈ 6.956 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
1999
109.837 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 244.700.000 ₫ ≈ 9.274 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2014
161.445 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán