Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL

PDF
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
7.950 €
Giá ròng
≈ 246.500.000 ₫
≈ 9.330 US$
9.778,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Mẫu: FE531B4SL
Đăng ký đầu tiên: 2000-11
Tổng số dặm đã đi được: 259.500 km
Khối lượng tịnh: 2.890 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Bồ Đào Nha Guihabreu6073 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 12 thg 9, 2025
Autoline ID: RZ41354
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 3,45 m, chiều rộng - 2 m
Động cơ
Thương hiệu: Mitsubishi
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 115 HP (85 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 2.835 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 2.500 mm
Trục thứ nhất: 195/75 R16C, tình trạng lốp 50 %, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 195/75 R16C, tình trạng lốp 50 %, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bánh xe dự phòng
Giá gắn bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t Mitsubishi FE531B4SL

Tiếng Anh
Mitsubishi Canter 2.8L 115 hp station wagon.
Model FE531B4SL with:
Odometer 259,500 km
First registration 2000/11/02
Manual gearbox
Open box body with dimensions: L-3.45 x W-2.00 m
Tank weight 2,890 kg.
Gross weight 3,500 kg.
195/75 R16C tyres with 50% tread
3-seater capacity
Engine repaired now with invoice to prove it
Good condition
Ref: 0QN
Furgoneta Mitsubishi Mod. Canter 2.8L 115 CV.
Modelo FE531B4SL con:
Odómetro 259500 Kms
1º. registro 2000/11/02
Caja de cambios manual
Estructura de caja abierta con dimensiones: An- 3,45 x L- 2,00 m
Peso tara 2890 Kgs.
Peso bruto 3500 kgs.
Neumáticos 195/75 R16C con banda de rodadura del 50%
Capacidad 3 plazas
Motor reparado ahora con factura para comprobarlo.
Buena condición
Referencia: 0QN
Fourgon Mitsubishi Mod. Canter 2,8L 115 ch.
Modèle FE531B4SL avec :
Compteur kilométrique 259500 Kms
1er. immatriculation 2000/11/02
boîte de vitesses manuelle
Structure en caisson ouvert avec dimensions : L- 3,45 x L- 2,00 m
Poids à vide 2890 kg.
Poids brut 3500 kg.
Pneus 195/75 R16C avec bande de roulement à 50 %
Capacité 3 places
Moteur réparé maintenant avec facture pour le prouver
Bon état
Réf. : 0QN
Carrinha Mitsubishi Mod. Canter 2.8L 115 cv.
Modelo FE531B4SL com:
Odómetro 259500 Kms
1º. registo 2000/11/02
Caixa de velocidades manual
Estrutura caixa aberta de dimensões: C- 3,45 x L-2,00 mts
Tara 2890 Kgs.
Peso bruto 3500 kgs.
Pneus 195/75 R16C com piso a 50%
Lotação 3 lugares
Motor reparado agora com fatura a comprovar
Bom estado
Ref: 0QN
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1998
70.456 km
Bồ Đào Nha, CASAL DA FISGA RIO MAIOR
RIOVEMA COMERCIO E REPRESENTAÇÃO DE VEICULOS E MAQUINAS LDA
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 263.500.000 ₫ ≈ 9.976 US$
1998
104.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bồ Đào Nha
Irmãos Ferreira
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 395.300.000 ₫ ≈ 14.960 US$
2014
418.500 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 2,69 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bồ Đào Nha, Guihabreu
Nortrucks, Lda
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.040 US$ ≈ 238.800.000 ₫ ≈ 7.703 €
2012
480.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.327 € 35.500 PLN ≈ 258.200.000 ₫
2005
298.000 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
LDH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 US$ ≈ 251.000.000 ₫ ≈ 8.095 €
2016
151.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.530 US$ ≈ 225.300.000 ₫ ≈ 7.268 €
2015
216.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.460 US$ ≈ 223.500.000 ₫ ≈ 7.209 €
2005
233.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.790 US$ ≈ 232.200.000 ₫ ≈ 7.490 €
1999
283.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 US$ ≈ 204.700.000 ₫ ≈ 6.604 €
1994
106.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 217.000.000 ₫ ≈ 8.215 US$
1998
446.132 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 481 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.999 € ≈ 186.000.000 ₫ ≈ 7.040 US$
2008
114.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Esbjerg N
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
154.000 km
Bồ Đào Nha
SANDOKAN , UNIPESSOAL LDA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 186.000.000 ₫ ≈ 7.042 US$
1999
109.837 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
90.306 km
Bồ Đào Nha
SANDOKAN , UNIPESSOAL LDA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.560 US$ ≈ 199.700.000 ₫ ≈ 6.442 €
2016
245.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
209.000 km
Ngừng lò xo/lò xo
Bồ Đào Nha, CASAL DA FISGA RIO MAIOR
RIOVEMA COMERCIO E REPRESENTAÇÃO DE VEICULOS E MAQUINAS LDA
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.100 US$ ≈ 319.600.000 ₫ ≈ 10.310 €
2016
209.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
195.000 km
Ngừng lò xo/không khí
Bồ Đào Nha, CASAL DA FISGA RIO MAIOR
RIOVEMA COMERCIO E REPRESENTAÇÃO DE VEICULOS E MAQUINAS LDA
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
192.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán