Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak

PDF
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak | Hình ảnh 44 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/44
PDF
5.900 €
Giá ròng
≈ 6.771 US$
≈ 174.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Đăng ký đầu tiên: 2012-05-15
Tổng số dặm đã đi được: 103.669 km
Khả năng chịu tải: 1.015 kg
Khối lượng tịnh: 2.485 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Kessel6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4390
Đặt vào: 7 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6 m × 2,04 m × 2,3 m
Khung
Kích thước phần thân: 3,53 m × 1,97 m × 0,4 m
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Thể tích: 2.998 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.450 mm
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Safety features
Túi khí
Additional equipment
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35S14G CNG Open Laadbak

Tiếng Anh
- Аудио работа на волана
- Пейка за втория водач
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Странични ленти
- Усилвател на волана
- Хечбек
- Boční panely
- Elektricky ovládaná přední okna
- Hatchback
- Lavice spolujezdce
- Ovládání audia na volantu
- Posilovač řízení
- Přední středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Audiobedienung am Lenkrad
- Beifahrerbank
- Elektrische Fensterheber vorn
- Kofferraumdeckel
- Mittelarmlehne vorn
- Servolenkung
- Sidebars

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kennzeichen: 1-VVS-88

Antriebsstrang
Kraftstofftyp: Erdgas

Gewichte
Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 3.500 kg)

Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 3

Umwelt
CO₂-Emission: 231 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
Anzahl der Schlüssel: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Hatchback
- Knapper på rattet til betjening af lydanlægget
- Medchaufførbænk
- Midterarmlæn for
- Servostyring
- Sidepaneler

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Brændstoftype: CNG
Antal sæder: 3
CO₂-emission: 231 g/km
Servicehistorik: Tilgængelig
Antal nøgler: 2
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: 1-VVS-88
- Ενιαίο κάθισμα συνοδηγού
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Λειτουργία ήχου στο τιμόνι
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πλευρικές μπάρες
- Χάτσμπακ
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Airbag(s) front
- Audio control on the steering wheel
- Bijrijdersbank
- Central armrest front
- Co-driver's bench
- Electrically operated front windows
- Front seats adjustable in height
- Full partition with window
- Loading area with concrete plywood floor
- No air conditioning
- Power steering
- Sidebars
- Sidebars
- Tailgate
- Towbar with fixed ball

= More information =

General information
Number of doors: 2
Registration number: 1-VVS-88

Drivetrain
Type of fuel: CNG

Weights
Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 3.500 kg)

Interior
Interior: grey
Number of seats: 3

Environment
CO2 emission: 231 g/km

Maintenance, history and condition
Service history: Present
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Banqueta de copiloto
- Barras laterales
- Dirección asistida
- Mando de audio en el volante
- Portón trasero
- Reposabrazos central delantero
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Matrícula: 1-VVS-88

Cadena cinemática
Tipo de combustible: Gas natural

Pesos
Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 3.500 kg)

Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 3

Medio ambiente
Emisiones de CO2: 231 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible
Número de llaves: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Apukuljettajan penkki
- Käsinoja edessä keskellä
- Ohjauspyörän äänitoiminnot
- Ohjaustehostin
- Sivupalkit
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Banquette conducteur
- Barres latérales
- Commandes au volant
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant
- Hayon
- Support bras intermédiaire avant

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Numéro d'immatriculation: 1-VVS-88

Transmission
Type de carburant: Gaz naturel

Poids
Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 3.500 kg)

Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 3

Environnement
Émission de CO2: 231 g/km

Entretien, historique et condition
Livrets: Présent
Nombre de clés: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Bočna šipka
- Hatchback
- Klupa za suvozača
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Servo-upravljač
- Upravljanje zvukom na upravljaču
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első középső kartámasz
- Ferde hátú
- Hangvezérlés a kormánykeréken
- Oldalsávok
- Szervokormány
- Váltósofőrülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Barre laterali
- Bracciolo centrale anteriore
- Comandi audio sul volante
- Hatchback
- Panca del secondo conducente
- Servosterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

-
- Achterklep
- Airbag(s) voor
- Audiobediening op het stuurwiel
- Bijrijdersbank
- El. bedienbare ramen voor
- Geen airco
- Laadruimte met betonplexvloer
- Middenarmsteun voor
- Sidebars
- Stuurbekrachtiging
- Tussenschot volledig met ruit

= Bijzonderheden =

Iveco Daily 35S14G CNG Open Laadbak Pick up

VIN: ZCFC35A7205906156

Prijs: €5.900,- Netto / Netto Export

Voor meer foto's hiện liên lạc

GSM Roel: hiện liên lạc
GSM Jort: hiện liên lạc




Export:
Bij verkoop naar het buitenland is netto levering mogelijk (zonder BTW). Indien gewenst regelen wij ook transport en verscheping voor uw aangekochte voertuigen.

Wij verzorgen in eigen huis alle benodigde documenten en formaliteiten:

- RDW afmelden export
- 14-daags exportkenteken incl. verzekering en groene kaart
- Transitokenteken voor buitenlandse voertuigen met keuring
- EX.A douane aangifte (export buiten EU)

Wij verzoeken u vriendelijk om voor uw bezoek telefonisch een afspraak te maken. Dit om te voorkomen dat de auto verkocht is voordat u gearriveerd bent. Inruil van uw huidige bedrijfsauto is mogelijk. Financiering is ook mogelijk.

Wij spreken Nederlands. We speak English. Wir sprechen Deutsch. Nous parlons Francais.

GSM Jort: hiện liên lạc
GSM Roel: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Kenteken: 1-VVS-88

Aandrijving
Brandstofsoort: Aardgas

Gewichten
Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 3.500 kg)

Interieur
Interieur: grey, Stof
Aantal zitplaatsen: 3

Milieu
CO₂-uitstoot: 231 g/km

Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Aantal sleutels: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Benk for passasjer
- Elektrisk betjente frontruter
- Kombikupé
- Lydbetjening på rattet
- Midtre armlene foran
- Servostyring
- Sidebeskyttere
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Kanapa współpasażera
- Klapa tylna
- Listwy boczne
- Obsługa audio w kierownicy
- Podłokietnik przód
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Numer rejestracyjny: 1-VVS-88

Układ napędowy
Rodzaj paliwa: Gaz ziemny

Masy
Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 3.500 kg)

Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 3

Ochrona środowiska
Emisja CO2: 231 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecny
Liczba kluczyków: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central dianteiro
- Banco do acompanhante
- Barras laterais
- Comandos do sistema de áudio no volante
- Direcção assistida
- Hatchback
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Número de registo: 1-VVS-88

Transmissão
Tipo de combustível: GNC

Pesos
Peso máx. de reboque: 3.500 kg (movimento livre 3.500 kg)

Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 3

Ambiente
Emissão de CO2: 231 g/km

Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente
Número de chaves: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Banchetă copilot
- Bare laterale
- Comenzi audio pe volan
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Hatchback
- Servodirecţie
= Дополнительные опции и оборудование =

- Боковые панели
- Место второго водителя
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Управление аудиосистемой на рулевом колесе
- Усилитель рулевого управления
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Тип топлива: CNG
Количество мест: 3
Выбросы CO2: 231 g/km
История обслуживания: В наличии
Количество ключей: 2
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: 1-VVS-88
- Bočné panely
- Elektricky ovládané predné okná
- Hatchback
- Ovládanie zvuku na volante
- Posilňovač riadenia
- Predná stredová lakťová opierka
- Sedadlo spolujazdca
= Extra tillval och tillbehör =

- Andreförares bänk
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Halvkombi
- Ljudreglage på ratt
- Servostyrning
- Sidoskydd

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Registreringsnummer: 1-VVS-88

Körning
Typ av bränsle: CNG

Vikter
Max. bogseringsvikt: 3.500 kg (obromsad 3.500 kg)

Interiör
Interiör: grå
Antal sittplatser: 3

Miljö
CO₂-utsläpp: 231 g/km

Underhåll, historik och skick
Servicebroschyrer: Nuvarande
Antal nycklar: 2

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Direksiyon simidinden ses ayarı
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hatchback
- Hidrolik direksiyon
- Yan çubuklar
- Yardımcı sürücü oturma alanı
- Ön orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.700 € ≈ 5.394 US$ ≈ 139.300.000 ₫
2003
400.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.070 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.918 US$ ≈ 204.500.000 ₫
2009
112.733 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 510 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.750 US$ ≈ 561.700.000 ₫
2015
276.570 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
23.444 € ≈ 26.900 US$ ≈ 694.900.000 ₫
2019
148.723 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.800 € ≈ 33.050 US$ ≈ 853.600.000 ₫
2022
56.608 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 874 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.623 US$ ≈ 145.200.000 ₫
2003
249.564 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.550 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.010 US$ ≈ 413.500.000 ₫
2016
181.545 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 990 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
28.944 € ≈ 33.220 US$ ≈ 857.900.000 ₫
2018
92.310 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 843 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.066 US$ ≈ 234.200.000 ₫
2010
213.647 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.260 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 63.000 US$ ≈ 1.627.000.000 ₫
2025
23 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 4.820 US$ ≈ 124.500.000 ₫
2001
149.802 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.140 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
52.950 € ≈ 60.770 US$ ≈ 1.569.000.000 ₫
2025
424 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 894 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.860 US$ ≈ 1.598.000.000 ₫
2025
10 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.750 € ≈ 60.540 US$ ≈ 1.564.000.000 ₫
2025
18 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 63.000 US$ ≈ 1.627.000.000 ₫
2025
252 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.950 US$ ≈ 412.000.000 ₫
2015
338.995 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 931 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.800 € ≈ 61.740 US$ ≈ 1.595.000.000 ₫
2025
29 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.828 US$ ≈ 176.400.000 ₫
2007
210.284 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 660 kg Thể tích 0,08 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
53.850 € ≈ 61.800 US$ ≈ 1.596.000.000 ₫
2025
22 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 59.560 US$ ≈ 1.538.000.000 ₫
2024
281 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán