Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6

PDF
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6 | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
22.950 €
Giá ròng
≈ 707.900.000 ₫
≈ 26.900 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2019-02
Đăng ký đầu tiên: 2019-02
Tổng số dặm đã đi được: 257.613 km
Khả năng chịu tải: 815 kg
Khối lượng tịnh: 2.685 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoofddorp6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V848XG
Đặt vào: 18 thg 12, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,35 m × 2,2 m × 2,41 m
Bồn nhiên liệu: 80 1
Khung
Kích thước phần thân: 4,07 m × 2,1 m × 0,4 m
Động cơ
Nguồn điện: 179 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.998 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 195/75R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 195/75R16, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Vô lăng đa chức năng
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Loại: Ca bin kép
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện: trước
Lái trợ lực
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO Daily 35C18 3.0D DC 6 zits Open laadbak 4.10m EURO 6

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Leaf spring suspension
- Particulate filter
- Side door
- Stability control
- USB Connection

= Remarks =

VIDEO: hiện liên lạc
Very nice and neat
Iveco Daily 35C18 3.0D 180PK Euro 6
Open loading platform / Flat bed van / Towing capacity 3500 KG
Double cabin 6 seats / Doka 6 seats
GVW 3500 KG ( Driving license B )
257000 KM NAP ( National Car Pass / Carpass )
Internal dimensions: L. 407 cm / W. 210 cm / H. 40 cm
Technically and optically in very good condition

= More information =

General information
Number of doors: 4
Registration number: V-848-XG

Axle configuration
Tyre size: 195/75R16
Front axle: Max. axle load: 1900 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle: Max. axle load: 2600 kg; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%

Functional
Height of cargo floor: 100 cm

Maintenance
APK (MOT): New APK (MOT) upon delivery

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Additional information
Please contact Moussa or Youssef for more information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 615.300.000 ₫ ≈ 23.380 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
388.395 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.850 € ≈ 704.800.000 ₫ ≈ 26.780 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2020
127.522 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.150 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.445 € ≈ 692.300.000 ₫ ≈ 26.300 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2020
103.523 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.050 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veldhoven
Boss Vans BV
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 646.200.000 ₫ ≈ 24.550 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
325.570 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.745 € ≈ 609.000.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2020
166.811 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.050 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veldhoven
Boss Vans BV
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 615.300.000 ₫ ≈ 23.380 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2018
198.160 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.259 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.600 € ≈ 542.800.000 ₫ ≈ 20.630 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2020
196.699 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.050 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 516.600.000 ₫ ≈ 19.630 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
383.000 km
Hà Lan, BERINGE
BR Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.450 € ≈ 723.300.000 ₫ ≈ 27.480 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2023
113.635 km
Nguồn điện 161 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 704 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.200.000 ₫ ≈ 16.990 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2020
441.791 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.207 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 829.700.000 ₫ ≈ 31.520 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2020
75.069 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 484.200.000 ₫ ≈ 18.400 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2018
160.103 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.380 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 553.600.000 ₫ ≈ 21.040 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2018
176.925 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 959 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 1.078.000.000 ₫ ≈ 40.960 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
69.085 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 360 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groningen
Oostland Automobielen B.V.
Liên hệ với người bán
20.990 € ≈ 647.400.000 ₫ ≈ 24.600 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
95.900 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Wałbrzych
AUTO-PLUS
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.490 € ≈ 693.700.000 ₫ ≈ 26.360 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
95.900 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
22.490 € ≈ 693.700.000 ₫ ≈ 26.360 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
95.900 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 740.200.000 ₫ ≈ 28.130 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
164.560 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Italia, Rimini
KAMION SRL
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 428.700.000 ₫ ≈ 16.290 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2016
446.569 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 857 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 707.900.000 ₫ ≈ 26.900 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2018
180.745 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 785 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán