Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT

PDF
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 15.090 US$
≈ 395.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Mẫu: 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT
Đăng ký đầu tiên: 2016-09-16
Tổng số dặm đã đi được: 446.569 km
Khả năng chịu tải: 857 kg
Khối lượng tịnh: 2.643 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan DOORNSPIJK6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VZ-593-P
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 180 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.998 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t IVECO 40C18 3.0 AIRCO AUTOMAAT

Tiếng Anh
- Задни опори за глава
- Затъмнено стъкло
- Предни подлакътници
- Предни прозорци с електронно управление
- Elektricky ovládaná přední okna
- Přední hlavové opěrky
- Tónované sklo
- Zadní hlavové opěrky
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Getöntes Glas
- Kopfstützen hinten
- Kopfstützen vorn

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Länge/Höhe: L4
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 3
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 09.2025
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Farvet glas
- Nakkestøtter på bagsæder
- Nakkestøtter på forsæder

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
længde/højde: L4
Antal sæder: 3
APK (Bileftersyn): testet indtil sep. 2025
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Μπροστινά προσκέφαλα
- Πίσω προσκέφαλα
- Φιμέ τζάμι
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Front headrests
- Rear head rests
- Tinted glass

= More information =

Number of doors: 2
length/height: L4
Interior: grey
Number of seats: 3
APK (MOT): tested until 09/2025
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Cristales tintados
- Reposacabezas delanteros
- Reposacabezas traseros
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Número de puertas: 2
Longitud/altura: L4
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 3
APK (ITV): inspeccionado hasta sept. 2025
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
IVA/margen: IVA deducible
- Etuistuimien niskatuet
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaistuimen niskatuet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Appuie-tête arrière
- Appuie-têtes avant
- Fenêtres électriques à l'avant
- Verre teinté

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Longueur/hauteur: L4
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 3
APK (CT): valable jusqu'à sept. 2025
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
TVA/marge: TVA déductible
- Prednji nasloni za glavu
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Stražnji nasloni za glavu
- Zatamnjeno staklo
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első fejtámaszok
- Hátsó fejtámaszok
- Színezett üveg
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Poggiatesta anteriori
- Poggiatesta posteriori
- Vetro colorato
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Hoofdsteunen achter
- Hoofdsteunen voor

Exterieur
- Open laadbak

Veiligheid
- Getint glas

Overig
- Elektrisch bedienbare ramen voor

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Lengte/hoogte: L4
Interieur: Donkergrijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 3
APK: gekeurd tot sep. 2025
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Hodestøtter bak
- Nakkestøtter foran
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Przyciemnione szkło
- Zagłówki przód
- Zagłówki z tyłu

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Długość/wysokość: L4
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 3
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do sep. 2025
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoios para a cabeça traseiros
- Encostos de cabeça dianteiros
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados

= Mais informações =

Número de portas: 2
comprimento/altura: L4
Interior: cinzento
Número de bancos: 3
APK (MOT): testado até sep. 2025
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Sticlă fumurie
- Tetiere față
- Tetiere spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние подголовники
- Передние подголовники
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Тонированное стекло

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
длина/высота: L4
Количество мест: 3
APK (TO): проверка пройдена до sep. 2025
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky ovládané predné okná
- Predné opierky hlavy
- Tónované sklo
- Zadné opierky hlavy
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakre nackstöd
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre nackstöd
- Tonade rutor

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Längd/höjd: L4
Interiör: grå
Antal sittplatser: 3
MOT: besiktigat till sep. 2025
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka koltuk başlıkları
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Renkli cam
- Ön koltuk başlıkları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.900 € ≈ 19.770 US$ ≈ 518.100.000 ₫
2018
295.813 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 465 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 15.680 US$ ≈ 410.800.000 ₫
2015
338.995 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 931 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
13.945 € ≈ 16.310 US$ ≈ 427.500.000 ₫
2016
181.545 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 990 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veldhoven
Boss Vans BV
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.810 US$ ≈ 597.800.000 ₫
2011
256.322 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.490 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 21.000 US$ ≈ 550.300.000 ₫
2015
276.570 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.850 US$ ≈ 703.600.000 ₫
2019
257.613 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.902 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2006
193.960 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.340 US$ ≈ 611.600.000 ₫
2019
388.395 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.241 US$ ≈ 242.200.000 ₫
2013
203.739 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 930 kg
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
4.300 € ≈ 5.030 US$ ≈ 131.800.000 ₫
2003
400.234 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.070 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.130 US$ ≈ 475.200.000 ₫
2020
72.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Breda
Pollicita used Trucks and Vans
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 18.010 US$ ≈ 472.100.000 ₫
2016
91.639 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.340 US$ ≈ 611.600.000 ₫
2019
179.628 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 775 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.300 US$ ≈ 505.800.000 ₫
2005
200 km
Hà Lan, BERINGE
BR Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.750 US$ ≈ 858.400.000 ₫
2020
Hà Lan, Sittard
Yellowdozer
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 63.050 US$ ≈ 1.652.000.000 ₫
2024
21 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 64.220 US$ ≈ 1.683.000.000 ₫
2025
44 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
52.750 € ≈ 61.710 US$ ≈ 1.617.000.000 ₫
2025
18 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.260 US$ ≈ 426.100.000 ₫
2016
178.595 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 63.050 US$ ≈ 1.652.000.000 ₫
2025
10 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán