Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper

PDF
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
8.500 €
Giá ròng
≈ 9.953 US$
≈ 258.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Opel
Năm sản xuất: 2018
Đăng ký đầu tiên: 2019-04-02
Tổng số dặm đã đi được: 330.238 km
Khả năng chịu tải: 900 kg
Khối lượng tịnh: 2.600 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 169141+
Đặt vào: 29 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,3 m × 2,2 m × 3,1 m
Khung
Kích thước phần thân: 4,9 m × 2,2 m × 2,3 m
Động cơ
Nguồn điện: 170 HP (125 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.299 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Trục thứ nhất: 225/65R16C, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65R16C, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải phủ bạt < 3.5t Opel Movano 2.3 CDTi , 170 HP , Topsleeper

Tiếng Anh
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Усилвател на волана
- Posilovač řízení
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 225/65R16C
Vorderachse: Max. Achslast: 1850 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Max. Achslast: 2100 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Höhe der Ladefläche: 80 cm
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Servostyring
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 225/65R16C
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1850 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 2100 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Gulvhøjde i lastrum: 80 cm
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Passenger seat
- Power steering
- Vehicle heater

= More information =

Tyre size: 225/65R16C
Front axle: Max. axle load: 1850 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Max. axle load: 2100 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Height of cargo floor: 80 cm
VAT/margin: VAT qualifying
Cargo space outer length: 490 cm
Cargo space outer width: 220 cm
Cargo space outer height: 230 cm
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Dirección asistida
- Estufa

= Más información =

Tamaño del neumático: 225/65R16C
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1850 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 2100 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Altura piso de carga: 80 cm
IVA/margen: IVA deducible
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Lämmitin
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Direction assistée

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 225/65R16C
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1850 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 2100 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Hauteur du plancher de chargement: 80 cm
TVA/marge: TVA déductible
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Grijač
- Grijač vozila
- Servo-upravljač
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Szervokormány
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Servosterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Passagiersstoel
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging

= Meer informatie =

Bandenmaat: 225/65R16C
Vooras: Max. aslast: 1850 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Max. aslast: 2100 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Hoogte laadvloer: 80 cm
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Buiten lengte laadruimte: 490 cm
Buiten breedte laadruimte: 220 cm
Buiten hoogte laadruimte: 230 cm
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Servostyring
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 225/65R16C
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1850 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 2100 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Wysokość podłogi ładowni: 80 cm
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Direcção assistida
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 225/65R16C
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1850 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 2100 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Altura do piso da bagageira: 80 cm
IVA/margem: IVA elegível
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Aerotermă
- Servodirecţie
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Размер шин: 225/65R16C
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1850 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 2100 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Высота грузового пола: 80 cm
НДС/маржа: С вычетом НДС
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Kúrenie
- Posilňovač riadenia
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare
- Servostyrning
- Värmare

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 225/65R16C
Framaxel: Max. axellast: 1850 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Max. axellast: 2100 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Höjd på lastgolv: 80 cm
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Araç ısıtıcısı
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.800 € ≈ 23.180 US$ ≈ 603.100.000 ₫
2019
232.400 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 710 kg
Hà Lan, Tiel
Garagebedrijf van Mourik Tiel B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.490 € ≈ 18.140 US$ ≈ 471.800.000 ₫
2017
416.500 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.250 US$ ≈ 240.600.000 ₫
2013
142.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Thể tích 19.599 m³
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.660 US$ ≈ 563.500.000 ₫
2018
104.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 760 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 33.900 US$ ≈ 881.800.000 ₫
2018
38.381 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 896 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.990 € ≈ 16.380 US$ ≈ 426.100.000 ₫
2017
416.500 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.075 kg Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Wałbrzych
AUTO-PLUS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.090 € ≈ 25.870 US$ ≈ 672.800.000 ₫
2020
316.800 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
25.090 € ≈ 29.380 US$ ≈ 764.200.000 ₫
2020
288.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 10.770 US$ ≈ 280.200.000 ₫
2018
261.313 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Autorent s.r.o.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.590 € ≈ 27.620 US$ ≈ 718.500.000 ₫
2020
288.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Wałbrzych
AUTO-PLUS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 21.020 US$ ≈ 546.700.000 ₫
2015
331.908 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 343 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.860 € 92.860 PLN ≈ 25.600 US$
2020
261.756 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 965 kg Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
20.590 € ≈ 24.110 US$ ≈ 627.100.000 ₫
2020
316.800 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Wałbrzych
AUTO-PLUS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.360 € 86.500 PLN ≈ 23.850 US$
2020
261.756 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 965 kg Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bralin
P.W. GRIB
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
292.170 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.490 € ≈ 29.850 US$ ≈ 776.400.000 ₫
2021
244.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 905 kg Thể tích 25,21 m³
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
26.090 € ≈ 30.550 US$ ≈ 794.700.000 ₫
2021
253.800 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
9.300 € 39.500 PLN ≈ 10.890 US$
2019
678.300 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.040 kg
Ba Lan, Książ Wielki
WESTER
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.490 € ≈ 29.850 US$ ≈ 776.400.000 ₫
2021
267.700 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
25.490 € ≈ 29.850 US$ ≈ 776.400.000 ₫
2021
256.300 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán