Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille

PDF
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille | Hình ảnh 33 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
29.950 €
Giá ròng
≈ 34.360 US$
≈ 909.700.000 ₫
36.239,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille
Đăng ký đầu tiên: 2011
Tổng số dặm đã đi được: 622.029 km
Khả năng chịu tải: 6.000 kg
Khối lượng tịnh: 9.585 kg
Tổng trọng lượng: 15.585 kg
Địa điểm: Hà Lan DRACHTEN6519 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO-78-46
Có thể cho thuê
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 241 HP (177 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 5.095 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70/19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 265/70/19.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cứu hộ Volvo FL 240 4x2 Tischer 4000 Doppelstock Winde Brille

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Прожектори
- Централен подлакътник
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Mittelarmlehne

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Technische Informationen
Drehmoment: 900 Nm

Achskonfiguration
Refenmaß: 265/70/19.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Max. Achslast: 5000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Max. Achslast: 8480 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%

Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 1 (1 Handsender)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Midterarmlæn
- Projektører

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 265/70/19.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Maks. akselbelastning: 5000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 8480 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Moment: 900 Nm
Antal sæder: 2
Antal nøgler: 1 (1 håndholdt sender)
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Προβολείς
= Additional options and accessories =

- Central armrest
- Remote central locking
- Spotlights

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Technical information
Torque: 900 Nm

Axle configuration
Tyre size: 265/70/19.5
Make axles: Anders
Front axle: Max. axle load: 5000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Max. axle load: 8480 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%

Interior
Interior: grey
Number of seats: 2

Condition
Damages: none
Number of keys: 1 (1 hand transmitter)
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Reflectores
- Reposabrazos central

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Información técnica
Par: 900 Nm

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 265/70/19.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Carga máxima del eje: 5000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 8480 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%

Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Daños: ninguno
Número de llaves: 1 (1 telemando)
- Etäkeskuslukitus
- Keskikäsinoja
- Kohdevalot
= Plus d'options et d'accessoires =

- Phares longue portée
- Support bras intermédiaire
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Informations techniques
Couple: 900 Nm

Configuration essieu
Dimension des pneus: 265/70/19.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 5000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 8480 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%

Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 2

Condition
Dommages: aucun
Nombre de clés: 1 ( 1 télécommande)
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Reflektori
- Središnji naslon za ruku
- Középső kartámasz
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Fari di profondità
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Verstralers

Infotainment
- Audio-installatie

Interieur
- Armsteun

= Bijzonderheden =

Volvo FL met Tischer 4000 schuifplateau

Voertuig:
Volvo FL
Voorzien van een automatische versnellingsbak!
Voorzien van cruise
Voorzien van airco

Opbouw:
Tischer 4000
Bouwjaar 2011
Doppelstock!!
Laadvermogen schuifplateau 6000 kg
Hefvermogen hefbril 2000 kg
Voorzien van verschuifbare hydraulische lier!

= Bedrijfsinformatie =

Boonstra recovery trucks laten bergingsvoertuigen en autotransporters produceren volgens courante specificaties: mooi, functioneel en betrouwbaar.
We bouwen in principe op alle merken voertuigen. Door onze jarenlange ervaring weten we aan welke eisen uw voertuig moet voldoen.
Nieuwe trucks en bedrijfswagens met schuifplateau, laadbak, hydraulische kleppen, aanhanger, maar ook zware wreckers worden professioneel opgebouwd en in geheel Europa geleverd.
Omdat wij werken met vaste partners die voor ons bouwen, bent u altijd verzekerd van een voertuig van een uitstekende kwaliteit.
Onze partners zijn:
Tijhof
Isoli
De Groot
FVG

Ook zijn we gespecialiseerd in export van onze voortuigen:

Voor alle rijdbare voertuigen met Nederlands kenteken en een geldige APK kunnen we bij ons op kantoor binnen 10 minuten een transito kenteken voor u maken:
- 14 dagen geldig voor € 150,--
- boven 3.500 kg voor € 200,--
Ook voor auto’s met buitenlands kenteken kunnen we in veel gevallen binnen 3 werkdagen een export kenteken aanvragen. Prijs € 500,-
In het geval van intracommunautaire levering dienen wij minimaal de volgende gegevens van u te ontvangen:
KvK uittreksel van het bedrijf en geldig EU BTW nummer, kopie legitimatie van de ondernemer en een minimum (aan)betaling van 20% van de bankrekening van het betreffende bedrijf.
Voor alle BTW voertuigen die buiten de EU gaan, hanteren wij een borg van 20% van het volledige factuurbedrag.
Zodra u ons heeft geïnformeerd en wij middels het verstrekte douanedocument (EXa) kunnen verifiëren dat het voertuig de EU heeft verlaten, zullen wij uw borg zo spoedig mogelijk terugbetalen.
Neem voor meer informatie contact op met ons verkoopteam!
Disclaimer: (prijs)wijzigingen, fouten en eerdere verkopen zijn voorbehouden!

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Technische informatie
Koppel: 900 Nm

Asconfiguratie
Bandenmaat: 265/70/19.5
Merk assen: Anders
Vooras: Max. aslast: 5000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Max. aslast: 8480 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%

Interieur
Interieur: Licht grijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 1 (1 handzender)
- Fjernstyrt sentrallås
- Midtre armlene
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik
- Reflektory

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 900 Nm

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 265/70/19.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 5000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 8480 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%

Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 1 (1 nadajnik ręczny)
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Informações técnicas
Binário: 900 Nm

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 265/70/19.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 5000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 8480 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%

Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 2

Estado
Danos: nenhum
Número de chaves: 1 (1 transmissor manual)
- Cotieră centrală
- Proiectoare
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 265/70/19.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 5000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 8480 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Крутящий момент: 900 Nm
Количество мест: 2
Количество ключей: 1 (1 портативный пульт ДУ)
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Reflektory
- Stredová lakťová opierka
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Centralt fjärrlås
- Spotlights

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag

Teknisk information
Vridmoment: 900 Nm

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 265/70/19.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Max. axellast: 5000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Max. axellast: 8480 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%

Interiör
Interiör: grå
Antal sittplatser: 2

Delstat
Skada på fordon: skadefri
Antal nycklar: 1 (1 handsändare)
- Orta kol dayanağı
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.950 € ≈ 43.540 US$ ≈ 1.153.000.000 ₫
2007
890.133 km
Nguồn điện 398 HP (293 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
52.950 € ≈ 60.740 US$ ≈ 1.608.000.000 ₫
2014
712.028 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
27.450 € ≈ 31.490 US$ ≈ 833.800.000 ₫
2007
1.078.761 km
Nguồn điện 392 HP (288 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Tời
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
399.750 € ≈ 458.600 US$ ≈ 12.140.000.000 ₫
2024
3.608 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.325 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 45.830 US$ ≈ 1.213.000.000 ₫
2018
683.312 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.940 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.590 US$ ≈ 545.200.000 ₫
2017
402.137 km
Nguồn điện 233 HP (171 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Falkom
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.450 € ≈ 60.170 US$ ≈ 1.593.000.000 ₫
2014
688.732 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.850 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
154.950 € ≈ 177.800 US$ ≈ 4.706.000.000 ₫
2010
1.103.446 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.565 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
41.000 km
Nguồn điện 273 HP (201 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.500 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Jacaranda Trading B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 66.480 US$ ≈ 1.760.000.000 ₫
2019
483.456 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.175 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 51.570 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2001
699.423 km
Nguồn điện 311 HP (229 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
69.950 € ≈ 80.250 US$ ≈ 2.125.000.000 ₫
2015
493.551 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Tời
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
52.950 € ≈ 60.740 US$ ≈ 1.608.000.000 ₫
2015
751.732 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.293 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.960 US$ ≈ 713.800.000 ₫
1998
630.637 km
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.960 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
KALIL EXPORT
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.150 US$ ≈ 454.100.000 ₫
2002
424.892 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
52.450 € ≈ 60.170 US$ ≈ 1.593.000.000 ₫
2015
737.709 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.755 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
32.400 € ≈ 37.170 US$ ≈ 984.100.000 ₫
2011
464.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Laslo Truck
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.400 € ≈ 37.170 US$ ≈ 984.100.000 ₫
2011
464.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 35.450 US$ ≈ 938.600.000 ₫
2011
464.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Nowy Sącz
"LSI" Lupa Sebastian
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.550 US$ ≈ 835.300.000 ₫
2013
498.096 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.070 kg
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán