Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6

PDF
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
30.000 €
Giá ròng
≈ 35.050 US$
≈ 914.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 500 EURO 6
Đăng ký đầu tiên: 2015-05-19
Tổng số dặm đã đi được: 322.311 km
Khả năng chịu tải: 19.350 kg
Khối lượng tịnh: 12.650 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0775532
Đặt vào: 22 thg 6, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Trục thứ nhất: 385-65 R 22.5
Trục thứ ba: 385-65 R 22.5
Trục thứ tư: 385-65 R 22.5
Buồng lái
Không gian ngủ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng kim

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Lenkradplatzierung: Links
Achse 1: Refenmaß: 385-65 R 22.5
Achse 3: Refenmaß: 385-65 R 22.5
Achse 4: Refenmaß: 385-65 R 22.5
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Seriennummer: YV2XT40F1FA775532
Wenden Sie sich an Lastas Sales oder Michael Christensen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

Litre of Tank 1: 420

2nd and 4th axle lift and steerable
VBG hitch
Mount for backmounted crane

= Yderligere oplysninger =

Placering af rattet: Venstre
Aksel 1: Dækstørrelse: 385-65 R 22.5
Aksel 3: Dækstørrelse: 385-65 R 22.5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385-65 R 22.5
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: YV2XT40F1FA775532
Kontakt Lastas Sales eller Michael Christensen for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Steering wheel placement: Left
Axle 1: Tyre size: 385-65 R 22.5
Axle 3: Tyre size: 385-65 R 22.5
Axle 4: Tyre size: 385-65 R 22.5
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Serial number: YV2XT40F1FA775532
Please contact Lastas Sales or Michael Christensen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Ubicación del volante: Izquierda
Eje 1: Tamaño del neumático: 385-65 R 22.5
Eje 3: Tamaño del neumático: 385-65 R 22.5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385-65 R 22.5
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Número de serie: YV2XT40F1FA775532
Póngase en contacto con Lastas Sales o Michael Christensen para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Emplacement du volant: Gauche
Essieu 1: Dimension des pneus: 385-65 R 22.5
Essieu 3: Dimension des pneus: 385-65 R 22.5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385-65 R 22.5
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Numéro de série: YV2XT40F1FA775532
Veuillez contacter Lastas Sales ou Michael Christensen pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Plaatsing stuurwiel: Links
As 1: Bandenmaat: 385-65 R 22.5
As 3: Bandenmaat: 385-65 R 22.5
As 4: Bandenmaat: 385-65 R 22.5
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Serienummer: YV2XT40F1FA775532
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales of Michael Christensen
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Położenie kierownicy: Lewa
Oś 1: Rozmiar opon: 385-65 R 22.5
Oś 3: Rozmiar opon: 385-65 R 22.5
Oś 4: Rozmiar opon: 385-65 R 22.5
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: YV2XT40F1FA775532
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales lub Michael Christensen
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Colocação do volante: Esquerda
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385-65 R 22.5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 385-65 R 22.5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385-65 R 22.5
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: YV2XT40F1FA775532
Contacte Lastas Sales ou Michael Christensen para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Размещение рулевого колеса: Слева
Ось 1: Размер шин: 385-65 R 22.5
Ось 3: Размер шин: 385-65 R 22.5
Ось 4: Размер шин: 385-65 R 22.5
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: YV2XT40F1FA775532
Свяжитесь с Lastas Sales или Michael Christensen для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Rattens position: Vänster
Axel 1: Däckets storlek: 385-65 R 22.5
Axel 3: Däckets storlek: 385-65 R 22.5
Axel 4: Däckets storlek: 385-65 R 22.5
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: YV2XT40F1FA775532
Kontakta Lastas Sales eller Michael Christensen för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.000 € ≈ 35.050 US$ ≈ 914.800.000 ₫
2015
543.447 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.560 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
2017
547.587 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.755 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
60.000 € ≈ 70.100 US$ ≈ 1.830.000.000 ₫
2016
386.700 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.188 kg Cấu hình trục 8x2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 67.180 US$ ≈ 1.753.000.000 ₫
2017
532.535 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.650 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 26.940 € 201.000 DKK ≈ 31.470 US$
2014
639.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.830 kg
Đan Mạch, Midtjylland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
305.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.900 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Greve
TruckMail - Copenhagen
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 18.090 € 135.000 DKK ≈ 21.140 US$
2015
262.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 8.425 kg Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Sjælland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
450.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Greve
TruckMail - Copenhagen
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
490.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân HMF
Đan Mạch, Greve
TruckMail - Copenhagen
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 29.210 US$ ≈ 762.400.000 ₫
2017
576.266 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
Euro Euro 6 Dung tải. 18.600 kg Cấu hình trục 8x4
Đan Mạch, Hjørring
Vendsyssel Last
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 122.700 US$ ≈ 3.202.000.000 ₫
2017
135.132 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.600 kg Cấu hình trục 6x4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 36.100 US$ ≈ 942.300.000 ₫
2013
528.820 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.360 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.990 US$ ≈ 913.300.000 ₫
2007
589.770 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
425.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 19.920 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.620 US$ ≈ 1.217.000.000 ₫
2012
575.303 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.200 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 44.340 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
2018
662.755 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.200 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.920 US$ ≈ 728.800.000 ₫
2009
486.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.620 US$ ≈ 747.100.000 ₫
2009
486.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 32.130 US$ ≈ 838.600.000 ₫
1979
930.918 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán