Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual

PDF
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
14.900 €
Giá ròng
≈ 16.750 US$
≈ 435.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual
Năm sản xuất: 2010-02
Đăng ký đầu tiên: 2010-02-24
Tổng số dặm đã đi được: 929.515 km
Khả năng chịu tải: 16.705 kg
Khối lượng tịnh: 11.295 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Son en Breugel6559 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T06614
Đặt vào: 2 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,73 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 407 HP (299 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.200 mm
Bánh xe kép
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp DAF XF105.410 Steel/Air - NL Truck - APK/Tuv 11/2025 - Manual

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bluetooth
- Dachspoiler
- Differenzierte Sperre
- Gefederter Fahrersitz
- Hydraulik
- Kipphydraulik
- Luftgefederter Fahrersitz
- Mechanische Kraftstoffpumpe
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Schlafkabine
- Sper

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: einfach
Kennzeichen: BX-JS-04
Seriennummer: XLRAS48MS0E870474

Achskonfiguration
Vorderachse: Gelenkt

Gewichte
Max. Zuglast: 50.000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Anzahl der Betten: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Additional options and accessories =

- Air-suspended driver's seat
- Bluetooth
- Differential lock
- Engine Brake
- Hydraulics
- Mechanical fuel pump
- Particulate Filter
- Roof Spoiler
- Sleeper cabin
- Sper
- Spoilers
- Suspension driver's seat
- Tipping hydraulics

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: single
Registration number: BX-JS-04
Serial number: XLRAS48MS0E870474

Axle configuration
Front axle: Steering

Weights
Max. towing weight: 50.000 kg

Interior
Number of seats: 2
Number of beds: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 11/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet De Toit
- Blocage de différentiel
- Bluetooth
- Cabine couchette
- Filtre À Particules
- Frein Moteur
- Hydraulique
- Hydraulique de basculement
- Pompe à carburant mécanique
- Siège conducteur suspendu
- Siège conducteur à suspension pneumatique
- Sper

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: simple
Numéro d'immatriculation: BX-JS-04
Numéro de série: XLRAS48MS0E870474

Configuration essieu
Essieu avant: Direction

Poids
Poids de traction max.: 50.000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2
Nombre de lits: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bluetooth
- Dakspoiler
- Geveerde bestuurdersstoel
- Hydrauliek
- Kiphydrauliek
- Lucht geveerde bestuurdersstoel
- Mechanische brandstofpomp
- Motorrem
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Sper
- Sperdifferentieel
- Spoilers

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: enkel
Kenteken: BX-JS-04
Serienummer: XLRAS48MS0E870474

Asconfiguratie
Vooras: Meesturend

Gewichten
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Aantal bedden: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot nov. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.600 € ≈ 13.040 US$ ≈ 339.000.000 ₫
2010
1.126.092 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.850 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 18.270 US$ ≈ 474.800.000 ₫
2010
402.243 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.055 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.420 US$ ≈ 686.700.000 ₫
2010
1.120.932 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.945 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.560 US$ ≈ 378.400.000 ₫
2014
602.089 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.715 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 320.000.000 ₫
2008
500.390 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.430 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.810 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2005
692.956 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
792.300 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.340 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 25.850 US$ ≈ 672.100.000 ₫
2011
253.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.290 US$ ≈ 657.500.000 ₫
2009
254.058 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.300 US$ ≈ 423.700.000 ₫
2009
1.283.498 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.280 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
700.962 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.720 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.120 US$ ≈ 523.100.000 ₫
2009
463.003 km
Dung tải. 17.740 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.680 US$ ≈ 407.600.000 ₫
2012
977.575 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.450 kg Cấu hình trục 10x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
883.664 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.240 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.160 US$ ≈ 862.000.000 ₫
2010
827.473 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
451.392 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.735 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 48.220 US$ ≈ 1.254.000.000 ₫
2011
539.136 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.805 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 39.060 US$ ≈ 1.015.000.000 ₫
2009
482.878 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 31.420 US$ ≈ 816.700.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.000 US$ ≈ 493.800.000 ₫
2013
1.014.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.955 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán