Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km!

PDF
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km! | Hình ảnh 33 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
29.500 €
Giá ròng
≈ 32.760 US$
≈ 849.900.000 ₫
35.695 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km!
Đăng ký đầu tiên: 2004-02-09
Tổng số dặm đã đi được: 157.071 km
Khả năng chịu tải: 7.120 kg
Khối lượng tịnh: 11.880 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45152
Có thể cho thuê
Đặt vào: 1 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,7 m × 2,5 m × 3,3 m
Động cơ
Nguồn điện: 249 HP (183 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.181 cm³
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải hút chân không DAF FA 75 CF 250 Ecota 7m³ kolkenzuiger Just 157.071 km!

Tiếng Anh
- PTO
- Люк на тавана
- PTO
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachluke
- Nebenantrieb

= Anmerkungen =

- Ecota (Typ Ecota Kolk 01)
- Fassungsvermögen 7000 Liter
- Wassertank inhalt 1500 Liter
- Kolbenarm
- Vakuumpumpe Hibon (Typ AL 14+), 1400 m3 pro Stunde
- 6620 Betriebsstunden Vakuumpumpe
- Hochdruckwasserpumpe Speck (SKG4004LL), 158 Liter pro Minute bei 14 bar
- 5664 Betriebsstunden Hochdruckwasserpumpe
- Hochdruckrolle
- Aufbewahrungsbox aus Edelstahl
- 13 Tonnen Hinterachse
– Nur 157.071 km!
- Ex-Kommunalfahrzeug!

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert
Zahl der Sitzplätze: 2
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion
Antal sæder: 2
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
= Additional options and accessories =

- PTO
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Ecota (type Ecota Kolk 01)
- Capacity 7000 liters
- Water tank capacity 1500 liters
- Gully emptier arm
- Vacuum pump Hibon (type AL 14+), 1400 m3 per hour
- 6620 working hours vacuum pump
- High pressure water pump Speck (SKG4004LL), 158 liters per minute at 14 bar)
- 5664 working hours high pressure water pump
- High pressure reel
- Stainless steel tool box
- 13 Ton rear axle
- Just 157.071 km!
- ​​Ex-municipal vehicle!

= More information =

Number of doors: 2
Cab: day
Tyre size: 315/80 22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction
Number of seats: 2
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- PTO

= Comentarios =

- Ecota (tipo Ecota Kolk 01)
- Capacidad 7000 litros
- Capacidad del tanque de agua 1500 litros
- Brazo de pistón de canalón
- Bomba de vacío Hibon (tipo AL 14+), 1400m3 por hora
- 6620 horas de trabajo de la bomba de vacío
- Bomba de agua de alta presión Speck (SKG4004LL), 158 Litros por minuto a 14 bar
- 5664 horas de trabajo bomba de agua de alta presión
- Carrete de alta presión
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable
- Eje trasero de 13 toneladas
- ¡Sólo 157.071 km!
-¡Ex vehículo municipal!

= Más información =

Número de puertas: 2
Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla
Número de plazas sentadas: 2
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Kattoluukku
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO
- Trappe de toit

= Remarques =

- Ecota (type Ecota Kolk 01)
- Capacité 7000 litres
- Capacité du réservoir d'eau 1500 litres
- Bras de piston Gully
- Pompe à vide Hibon (type AL 14+), 1400m3 par heure
- 6620 heures de fonctionnement de la pompe à vide
- Pompe à eau haute pression Speck (SKG4004LL), 158 litres par minute à 14 bar
- 5664 heures de fonctionnement de la pompe à eau haute pression
- Enrouleur haute pression
- Boîte de rangement en acier inoxydable
- Essieu arrière de 13 tonnes
- Seulement 157 071 km !
- Ex-véhicule municipal !

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple
Nombre de places assises: 2
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Tetőablak
- Botola
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Overige
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Ecota (type Ecota Kolk 01) kolkenzuiger
- Inhoud 7000 Liter
- Inhoud watertank 1500 Liter
- Kolkenzuigerarm
- Vacuumpomp Hibon (type AL 14+) , 1400m3 per uur
- 6620 werkuren vacuumpomp
- Hogedrukwaterpomp Speck(SKG4004LL), 158 Liter per minuut bij 14 bar
- 5664 werkuren hogedrukwaterpomp
- Hogedrukhaspel
- RVS opbergkist
- 13 Ton achteras
- Slechts 157.071 km!
- Ex-gemeente voertuig!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie
Aantal zitplaatsen: 2
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Kraftuttak
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Luk dachowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Tomada da força

= Mais informações =

Número de portas: 2
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples
Número de bancos: 2
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки

= Примечания =

- Ecota (тип Ecota Kolk 01)
- Емкость 7000 литров
- Емкость бака для воды 1500 литров
- Вакуумный насос Hibon (тип AL 14+), 1400м3 в час
- 6620 рабочих часов вакуумного насоса
- Водяной насос высокого давления Speck (SKG4004LL), 158 литров в минуту при 14 бар
- 5664 рабочих часов водяного насоса высокого давления
- Катушка высокого давления
- Инструментальный ящик из нержавеющей стали
- 13-тонная задняя ось
- Лишь 157.071 км!
- Бывший муниципальный автомобиль!

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор
Количество мест: 2
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- PTO
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Däckets storlek: 315/80 22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enda minskning
Antal sittplatser: 2
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.000 € ≈ 31.100 US$ ≈ 806.700.000 ₫
1998
347.600 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 6.610 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 32.210 US$ ≈ 835.500.000 ₫
2011
177.050 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
86.500 € ≈ 96.070 US$ ≈ 2.492.000.000 ₫
2008
454.201 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.870 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
27.750 € ≈ 30.820 US$ ≈ 799.500.000 ₫
2001
329.638 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.120 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
26.360 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.483 kg Thể tích 14 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.343 km
Nguồn điện 368 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.887 kg Thể tích 9 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 26.650 US$ ≈ 691.400.000 ₫
2007
340.200 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.760 US$ ≈ 720.300.000 ₫
1964
93.814 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.400 kg Thể tích 6,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.270 US$ ≈ 344.300.000 ₫
1994
149.122 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.130 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.430 US$ ≈ 763.500.000 ₫
2003
165.156 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.860 kg Thể tích 7,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
438.043 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.870 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Ammerzoden
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
314.843 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.070 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Ammerzoden
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 74.410 US$ ≈ 1.930.000.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.220 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.320 US$ ≈ 475.400.000 ₫
1994
256.928 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.320 kg Thể tích 7,75 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 44.420 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2011
157.150 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 44.420 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2012
196.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.380 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.210 US$ ≈ 705.800.000 ₫
2008
234.505 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.490 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 49.420 US$ ≈ 1.282.000.000 ₫
2009
205.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.660 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.500 US$ ≈ 272.300.000 ₫
1998
101.907 km
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.580 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 43.870 US$ ≈ 1.138.000.000 ₫
2019
161.859 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 835 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán