Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962

PDF
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
15.060 €
Giá ròng
165.000 SEK
≈ 16.300 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Tổng số dặm đã đi được: 804.378 km
Khả năng chịu tải: 12.886 kg
Khối lượng tịnh: 13.614 kg
Tổng trọng lượng: 26.500 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6569 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 289321510
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Cửa sau
Móc chốt
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 410 HP (301 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22,5
Trục thứ cấp: 315/70R22,5
Trục thứ ba: 315/70R22,5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Không gian ngủ
Túi khí
Máy tính hành trình
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Radio
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Cửa sổ trời
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FM 6X2 Serie 5962

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Спирачка на двигателя
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Motorová brzda
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Motorbremse
- Scheibenbremssystem
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2012
Farbe: Vit
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/55R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Isolierung: FRC
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 765025002720
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Motorbremse
- Skivebremser
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2012
Farve: Vit
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Engine brake
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Year of manufacture: 2012
Colour: Vit
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/55R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Insulation: FRC
Cargo space dimensions(LxWxH): hiện liên lạc
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor
- Freno motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Año de fabricación: 2012
Color: Vit
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Aislante: FRC
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 765025002720
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Moottorin jarru
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Année de construction: 2012
Couleur: Vit
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Isolation: FRC
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 765025002720
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Motorfék
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tárcsafékek
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Freno motore
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Eén bed
- Motorrem
- Schijfremmen
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting
- Zijdeuren

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2012
Kleur: Vit
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/55R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
Isolatie: FRC
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 765025002720
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Motorbrems
- Skivebremser
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Hamulec silnikowy
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2012
Kolor: Vit
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão de discos
- Travão de motor
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2012
Cor: Vit
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Frână de motor
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2012
Цвет: Vit
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Motorová brzda
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Motorbroms
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .
L7650*B2500*H2720 .
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Motor freni
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.200 US$ ≈ 13.120 € ≈ 363.400.000 ₫
2008
1.244.026 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.220 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.530 US$ ≈ 346.300.000 ₫
2007
692.261 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.050 US$ ≈ 385.100.000 ₫
2012
505.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.270 kg Thể tích 41.256 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
15.550 € ≈ 16.830 US$ ≈ 430.800.000 ₫
2000
586.304 km
Nguồn điện 361 HP (265 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 59,15 m³ Ngừng không khí/không khí
Bồ Đào Nha, São João de Ver
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.970 US$ ≈ 408.600.000 ₫
2012
384.763 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.275 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 14.830 US$ ≈ 379.500.000 ₫
2013
477.102 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.925 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.130 US$ ≈ 412.800.000 ₫
2012
531.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.400 kg Thể tích 44,46 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.650 € ≈ 14.770 US$ ≈ 378.100.000 ₫
2010
643.800 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.225 kg Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.180 US$ ≈ 414.200.000 ₫
2012
578.354 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.720 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
47.460 € 520.000 SEK ≈ 51.370 US$
2018
879.221 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.915 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.880 US$ ≈ 329.700.000 ₫
2011
600.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.145 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.960 US$ ≈ 357.400.000 ₫
2010
924.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.130 US$ ≈ 464.000.000 ₫
2007
1.127.753 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.135 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.530 US$ ≈ 346.300.000 ₫
2014
381.114 km
Nguồn điện 243 HP (179 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.960 US$ ≈ 357.400.000 ₫
2012
670.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán