Xe tải đông lạnh Volvo FH 6*2 serie 2196
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram

































Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
31.800 €
Giá ròng
349.000 SEK
≈ 34.610 US$
≈ 34.610 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Mẫu:
FH 6*2 serie 2196
Loại:
xe tải đông lạnh
Tổng số dặm đã đi được:
117.265 km
Khả năng chịu tải:
12.430 kg
Khối lượng tịnh:
14.570 kg
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Thụy Điển
Trelleborg7774 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
294918381
Đặt vào:
8 thg 3, 2025
Khung
Cửa sau
Móc chốt
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện:
500 HP (368 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
4.800 mm
Trục thứ nhất:
385/55R22,5 158L
Trục thứ cấp:
315/70R22,5 150L
Trục thứ ba:
315/70R22,5 150L
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Không gian ngủ
Túi khí
Máy tính hành trình
Hệ thống điều hòa
Bộ sưởi ghế
Radio
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Cửa sổ trời
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Thương hiệu:
Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
John Olsson
Ngôn ngữ:
Tiếng Thụy Điển, Tiếng Anh

Olof Shymer
Ngôn ngữ:
Tiếng Thụy Điển, Tiếng Anh

Bilal Yunis
Ngôn ngữ:
Tiếng Thụy Điển, Tiếng Anh

Nabil Saleh
Ngôn ngữ:
Tiếng Thụy Điển, Tiếng Anh
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Thụy Điển, 23162, Trelleborg, PERSÅKERSVÄGEN 6
Thời gian địa phương của người bán:
23:13 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
3.8
42 đánh giá
Đăng ký với người bán
+46 72 250 ...
Hiển thị
+46 72 250 52 26
+46 410 1...
Hiển thị
+46 410 120 22
+46 73 584 ...
Hiển thị
+46 73 584 94 49
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.030 €
165.000 SEK
≈ 16.360 US$
804.378 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.886 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
464.472 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.660 kg
Cấu hình trục
6x2

Liên hệ với người bán
13.670 €
150.000 SEK
≈ 14.880 US$
1.243.922 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.130 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
18.210 €
199.900 SEK
≈ 19.830 US$
287.889 km
Liên hệ với người bán
27.320 €
299.900 SEK
≈ 29.740 US$
715.420 km
Liên hệ với người bán
26.040 €
285.800 SEK
≈ 28.340 US$
894.626 km
Liên hệ với người bán
45.540 €
499.900 SEK
≈ 49.580 US$
251.554 km
Liên hệ với người bán
33.710 €
370.000 SEK
≈ 36.690 US$
1.162.770 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.675 kg
Cấu hình trục
6x2

Liên hệ với người bán
23.580 €
258.800 SEK
≈ 25.670 US$
848.499 km
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
849.519 km
Nguồn điện
347 HP (255 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Liên hệ với người bán
67.390 €
739.700 SEK
≈ 73.360 US$
668.361 km
Liên hệ với người bán
22.780 €
250.000 SEK
≈ 24.790 US$
135.559 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
13.725 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
14.200 US$
≈ 13.040 €
≈ 361.600.000 ₫
2008
1.244.026 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.220 kg
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 35.920 US$
≈ 914.900.000 ₫
2013
323.000 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Liên hệ với người bán
38.000 €
≈ 41.370 US$
≈ 1.053.000.000 ₫
2013
228.000 km
Nguồn điện
240 HP (176 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Thể tích
44,68 m³
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
27.950 €
≈ 30.430 US$
≈ 774.900.000 ₫
2015
264.219 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.412 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
43.730 €
480.000 SEK
≈ 47.600 US$
847.190 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.950 kg
Cấu hình trục
6x2

Liên hệ với người bán
27.900 €
≈ 30.370 US$
≈ 773.500.000 ₫
2016
257.549 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
16.310 €
179.000 SEK
≈ 17.750 US$
1.570.808 km
Nguồn điện
730 HP (537 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.665 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
36.900 €
≈ 40.170 US$
≈ 1.023.000.000 ₫
2017
334.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.930 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
- Въздушни възглавници
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Diferenciál s brzdou
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Doppelschlafkabine
- Motorbremse
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Baujahr: 2014
Farbe: Grön
Achskonfiguration
Reifengröße vorn: 385/55R22,5 158L
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5 150L
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5 150L
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Weitere Informationen
Isolierung: FRC
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 746024743123
Letzte Inspektion: 2024-06-27
Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter
= Yderligere oplysninger =
Produktionsår: 2014
Farve: Grön
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5 158L
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5 150L
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5 150L
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Engine brake
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Twin bunks
- Xenon lights
= More information =
General information
Year of manufacture: 2014
Colour: Grön
Axle configuration
Front tyre size: 385/55R22,5 158L
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5 150L
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5 150L
Interior
Steering wheel placement: Left
Other information
Insulation: FRC
Cargo space dimensions(LxWxH): 746024743123
Latest inspection: 2024-06-27
Additional information
Please contact Nabil Saleh for more information
- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor reforzado
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible
= Más información =
Información general
Año de fabricación: 2014
Color: Grön
Configuración de ejes
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5 158L
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5 150L
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5 150L
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Información adicional
Aislante: FRC
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 746024743123
Última revisión: 2024-06-27
Información complementaria
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Ksenon-valot
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur renforcé
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit
= Plus d'informations =
Informations générales
Année de construction: 2014
Couleur: Grön
Configuration essieu
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5 158L
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5 150L
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5 150L
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Autres informations
Isolation: FRC
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 746024743123
Dernière révision: 2024-06-27
Informations complémentaires
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Xenon
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Motorrem
- Twee bedden
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting
- Zijdeuren
= Meer informatie =
Algemene informatie
Bouwjaar: 2014
Kleur: Grön
Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/55R22,5 158L
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5 150L
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5 150L
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Overige informatie
Isolatie: FRC
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 746024743123
Laatste inspectie: 2024-06-27
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Rok produkcji: 2014
Kolor: Grön
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5 158L
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5 150L
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5 150L
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Ano de fabrico: 2014
Cor: Grön
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5 158L
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5 150L
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5 150L
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша
= Дополнительная информация =
Год выпуска: 2014
Цвет: Grön
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22,5 158L
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5 150L
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5 150L
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare
= Detaljer =
Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .
Besiktigas senast : 2025-06-30 .
L7460*B2474*H3123 .
= Ytterligare information =
Byggnadsår: 2014
Färg: Grön
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385/55R22,5 158L
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22,5 150L
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22,5 150L
Kontakta Nabil Saleh för mer information
- Diferansiyel kilidi
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon