TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 364 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 364 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải đông lạnh Volvo FM 410

PDF
Xe tải đông lạnh Volvo FM 410 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 410 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 410 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 410 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 410 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 410 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 410 | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 18.250 US$
≈ 471.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 410
Năm sản xuất: 2012-11
Đăng ký đầu tiên: 2012-11-19
Tổng số dặm đã đi được: 839.046 km
Khả năng chịu tải: 13.965 kg
Khối lượng tịnh: 12.035 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede7513 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: TC77831
Đặt vào: 10 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11 m × 2,6 m × 3,9 m
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Safety features
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Parking assistance system
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FM 410

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Kabine: Halb-Schlafkabine
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 9 mm; Reifen Profil rechts: 9 mm
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 15 mm; Reifen Profil links außen: 15 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 15 mm; Reifen Profil rechts außen: 15 mm
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 15 mm; Reifen Profil rechts: 15 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: half sleeper cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 9 mm; Dækprofil højre: 9 mm
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 15 mm; Dækprofil venstre udvendige: 15 mm; Dækprofil højre udvendige: 15 mm; Dækprofil højre udvendige: 15 mm
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 15 mm; Dækprofil højre: 15 mm
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Spare key
- Spotlights
- Standard airco

= More information =

Cab: half sleeper
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 9 mm; Tyre profile right: 9 mm
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 15 mm; Tyre profile left outer: 15 mm; Tyre profile right outer: 15 mm; Tyre profile right outer: 15 mm
Rear axle 2: Tyre profile left: 15 mm; Tyre profile right: 15 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Cabina: media litera
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 9 mm; Dibujo del neumático derecha: 9 mm
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 15 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 15 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 15 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 15 mm
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 15 mm; Dibujo del neumático derecha: 15 mm
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: semi-couché
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 9 mm; Sculptures des pneus droite: 9 mm
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 15 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 15 mm; Sculptures des pneus droit externe: 15 mm; Sculptures des pneus droit externe: 15 mm
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 15 mm; Sculptures des pneus droite: 15 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Alumínium üzemanyagtartály
- Motorfék
- Freno motore
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standaard airco
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Cabine: halfslaap
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 9 mm; Bandenprofiel rechts: 9 mm
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 15 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 15 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15 mm
Achteras 2: Bandenprofiel links: 15 mm; Bandenprofiel rechts: 15 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Kabina: półsypialna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 9 mm; Profil opon prawa: 9 mm
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 15 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 15 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 15 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 15 mm
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 15 mm; Profil opon prawa: 15 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Chave suplente
- Holofotes
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: meia sleeper
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 9 mm; Perfil do pneu direita: 9 mm
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 15 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 15 mm; Perfil do pneu exterior direito: 15 mm; Perfil do pneu exterior direito: 15 mm
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 15 mm; Perfil do pneu direita: 15 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина с полутороспальным местом (half sleeper)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 9 mm; Профиль шин справа: 9 mm
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 15 mm; Профиль шин левое внешнее: 15 mm; Профиль шин правое внешнее: 15 mm; Профиль шин правое внешнее: 15 mm
Задний мост 2: Профиль шин слева: 15 mm; Профиль шин справа: 15 mm
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Motorbroms

= Ytterligare information =

Hytt: halv sömn
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 9 mm; Däckprofil rätt: 9 mm
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 15 mm; Däckprofil lämnades utanför: 15 mm; Däckprofil innanför höger: 15 mm; Däckprofil utanför höger: 15 mm
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 15 mm; Däckprofil rätt: 15 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.500 € ≈ 17.790 US$ ≈ 459.400.000 ₫
2013
799.914 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.780 US$ ≈ 407.600.000 ₫
2012
741.883 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.010 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.780 US$ ≈ 407.600.000 ₫
2012
660.873 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.771 US$ ≈ 174.900.000 ₫
2012
520.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.771 US$ ≈ 174.900.000 ₫
2012
462.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.771 US$ ≈ 174.900.000 ₫
2012
469.020 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.230 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.540 US$ ≈ 530.600.000 ₫
2015
369.514 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.005 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.540 US$ ≈ 530.600.000 ₫
2016
717.050 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.795 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.250 US$ ≈ 471.300.000 ₫
2016
511.127 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.045 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.771 US$ ≈ 174.900.000 ₫
2010
400.241 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.090 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.390 US$ ≈ 500.900.000 ₫
2015
317.340 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.345 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.599 US$ ≈ 170.400.000 ₫
2009
400.942 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.100 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.771 US$ ≈ 174.900.000 ₫
2010
306.910 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.090 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.623 US$ ≈ 145.200.000 ₫
2008
421.068 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.020 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.170 US$ ≈ 856.600.000 ₫
2019
190.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.051 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán