Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R

PDF
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
36.900 €
Giá ròng
≈ 41.910 US$
≈ 1.093.000.000 ₫
45.018 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2016-03
Đăng ký đầu tiên: 2016-03-01
Tổng số dặm đã đi được: 533.000 km
Khả năng chịu tải: 12.825 kg
Khối lượng tịnh: 15.175 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8656
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,9 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân: 8,45 m × 2,5 m × 2,65 m
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.740 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.300 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ ba: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin and comfort
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Safety features
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Parking assistance system
Camera lùi
Optics
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2G6X20002121978
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER + TERMO KING T-1000R

Tiếng Anh
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler
- Čištění světlometů
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/55 R22,5; Gelenkt
Ladebordwand: ZEPRO, 2000 kg
Marke des Aufbaus: TERMO KING T-1000R
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/55 R22,5; Styretøj
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2000 kg
Karosserifabrikat: TERMO KING T-1000R
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Headlights washer
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Rust proof toolbox
- Side door

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/55 R22,5; Steering
Tail lift: ZEPRO, 2000 kg
Make of bodywork: TERMO KING T-1000R
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Limpieza de faros
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/55 R22,5; Dirección
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2000 kg
Marca carrocería: TERMO KING T-1000R
Número de camas: 1
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Nettoyage des phares
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/55 R22,5; Direction
Trappe de chargement: ZEPRO, 2000 kg
Marque de construction: TERMO KING T-1000R
Nombre de lits: 1
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/55 R22,5; Meesturend
Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
Merk opbouw: TERMO KING T-1000R
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/55 R22,5; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2000 kg
Marka konstrukcji: TERMO KING T-1000R
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Limpeza dos faróis
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22,5; Direção
Monta-cargas: ZEPRO, 2000 kg
Marca da carroçaria: TERMO KING T-1000R
Número de camas: 1
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/55 R22,5; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2000 kg
Марка кузова: TERMO KING T-1000R
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Čistenie svetlometov
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/55 R22,5; Styrning
Baklucka: ZEPRO, 2000 kg
Fabrikat av karosseri: TERMO KING T-1000R
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.900 € ≈ 40.770 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2016
670.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.960 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 44.180 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2016
555.800 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.590 US$ ≈ 1.111.000.000 ₫
2016
600.100 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2015
364.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 39.640 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
2015
495.400 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.360 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 38.500 US$ ≈ 1.004.000.000 ₫
2015
570.500 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.830 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.690 US$ ≈ 826.200.000 ₫
2016
524.442 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.827 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 35.770 US$ ≈ 932.800.000 ₫
2017
410.935 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 72.570 US$ ≈ 1.892.000.000 ₫
2018
549.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 66.890 US$ ≈ 1.744.000.000 ₫
2019
668.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.955 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
33.750 € ≈ 38.330 US$ ≈ 999.500.000 ₫
2018
499.500 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.340 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 36.230 US$ ≈ 944.700.000 ₫
2015
340.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.770 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2014
634.500 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.070 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 21.290 US$ ≈ 555.300.000 ₫
2012
470.000 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.330 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 49.860 US$ ≈ 1.300.000.000 ₫
2017
457.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.230 US$ ≈ 814.400.000 ₫
2017
662.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.773 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
37.250 € 159.000 PLN ≈ 42.310 US$
2016
370.000 km
Dung tải. 8.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.010 US$ ≈ 678.200.000 ₫
2016
290.000 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.869 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.430 US$ ≈ 584.900.000 ₫
2017
357.700 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.990 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.690 US$ ≈ 826.200.000 ₫
2014
330.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.585 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán