Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP

PDF
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
58.900 €
Giá ròng
≈ 65.930 US$
≈ 1.709.000.000 ₫
71.858 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP
Năm sản xuất: 2019-10
Đăng ký đầu tiên: 2019-10-01
Tổng số dặm đã đi được: 668.000 km
Khả năng chịu tải: 13.955 kg
Khối lượng tịnh: 14.045 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald8175 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: 8566
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,95 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,35 m × 2,48 m × 2,63 m
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.750 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R6X20002165412

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Scania R450 6x2*4 + RETARDER + CARRIER SUPRA 1250 + ATP

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/55 R22,5; Gelenkt
Ladebordwand: Zepro, 2000 kg
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/55 R22,5; Styretøj
Læssebagsmæk: Zepro, 2000 kg
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Back doors (Back doors for box truck)
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Power steering

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/55 R22,5; Steering
Tail lift: Zepro, 2000 kg
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/55 R22,5; Dirección
Trampilla elevadora: Zepro, 2000 kg
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/55 R22,5; Direction
Trappe de chargement: Zepro, 2000 kg
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/55 R22,5; Meesturend
Laadklep: Zepro, 2000 kg
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/55 R22,5; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: Zepro, 2000 kg
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22,5; Direção
Monta-cargas: Zepro, 2000 kg
Número de camas: 1
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/55 R22,5; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: Zepro, 2000 kg
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/55 R22,5; Styrning
Baklucka: Zepro, 2000 kg
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.900 € ≈ 41.310 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2015
364.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.470 US$ ≈ 867.800.000 ₫
2017
410.935 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
33.750 € ≈ 37.780 US$ ≈ 979.500.000 ₫
2018
499.500 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.340 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
44.800 € ≈ 50.150 US$ ≈ 1.300.000.000 ₫
2019
892.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.315 kg Thể tích 52.237 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
44.800 € ≈ 50.150 US$ ≈ 1.300.000.000 ₫
2019
908.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.315 kg Thể tích 52.245 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 49.140 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
2017
457.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.110 US$ ≈ 573.200.000 ₫
2017
357.700 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.990 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 68.730 US$ ≈ 1.782.000.000 ₫
2019
758.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,3 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 68.730 US$ ≈ 1.782.000.000 ₫
2019
758.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,3 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 30.780 US$ ≈ 798.100.000 ₫
2017
662.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.773 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
68.600 € ≈ 76.790 US$ ≈ 1.991.000.000 ₫
2018
422.000 km
Dung tải. 12.430 kg Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Daleszyce
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 68.730 US$ ≈ 1.782.000.000 ₫
2019
758.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,3 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 67.050 US$ ≈ 1.738.000.000 ₫
2019
758.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,3 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 76.010 US$ ≈ 1.971.000.000 ₫
2019
308.178 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.570 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 53.170 US$ ≈ 1.379.000.000 ₫
2018
956.283 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.489 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
45.770 € 195.000 PLN ≈ 51.240 US$
2017
340.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 56,64 m³ Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 49.810 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2019
670.499 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.845 kg
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
38.420 € 420.000 SEK ≈ 43.000 US$
2019
1.108.635 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.825 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 49.810 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2019
677.126 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.905 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
39.790 € 435.000 SEK ≈ 44.540 US$
2019
1.126.887 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.825 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán