Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits

PDF
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 16.180 US$
≈ 426.400.000 ₫
16.879,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2013-07-01
Tổng số dặm đã đi được: 162.263 km
Khả năng chịu tải: 1.359 kg
Khối lượng tịnh: 2.141 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan ROOSENDAAL6493 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VT-277-J
Có thể cho thuê
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 80 1
Động cơ
Nguồn điện: 126 HP (93 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.298 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi L3H2 Maxi Koelauto Cruise 3 Zits

Tiếng Anh
- Алармена система клас I
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Alarmový systém třídy I
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Okt. 2012 - Juli 2014
Modellcode: X62

Technische Informationen
Drehmoment: 310 Nm
Länge/Höhe: L3H2

Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 3

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,2 l/100km
CO₂-Emission: 242 g/km

Zustand
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Midterarmlæn for
- Skydedør i højre side
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: okt. 2012 - jul. 2014
Modelkode: X62

Tekniske specifikationer
Moment: 310 Nm
længde/højde: L3H2

Interiør
Antal sæder: 3

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,2 l/100km
CO₂-emission: 242 g/km

Stand
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Immobiliser
- Remote central locking
- Sliding side door right

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Oct 2012 - Jul 2014
Model code: X62

Technical information
Torque: 310 Nm
length/height: L3H2

Interior
Interior: grey
Number of seats: 3

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9,2 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,2 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 242 g/km

Condition
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central delantero
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: oct. 2012 - jul. 2014
Código del modelo: X62

Información técnica
Par: 310 Nm
Longitud/altura: L3H2

Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 3

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,2 l/100km
Emisiones de CO2: 242 g/km

Estado
Número de llaves: 2 (2 telemandos)

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Käsinoja edessä keskellä
- Liukuovi oikealla
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: oct. 2012 - juil. 2014
Code du modèle: X62

Informations techniques
Couple: 310 Nm
Longueur/hauteur: L3H2

Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 3

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,2 l/100km
Émission de CO2: 242 g/km

Condition
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Sustav alarma klase I
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Portiera laterale scorrevole destra
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Zijschuifdeur rechts

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun voor
- Elektrische ramen voor

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)

Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: okt. 2012 - jul. 2014
Modelcode: X62

Technische informatie
Koppel: 310 Nm
Lengte/hoogte: L3H2

Interieur
Interieur: Donker grijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 3

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,2 l/100km (1 op 10,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,2 l/100km (1 op 13,9)
CO₂-uitstoot: 242 g/km

Staat
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Midtre armlene foran
- Skyvedør på høyre side
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- System alarmowy klasa I

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: okt. 2012 - jul. 2014
Kod modelu: X62

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 310 Nm
Długość/wysokość: L3H2

Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 3

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,2 l/100km
Emisja CO2: 242 g/km

Stan
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central dianteiro
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: okt. 2012 - jul. 2014
Código do modelo: X62

Informações técnicas
Binário: 310 Nm
comprimento/altura: L3H2

Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 3

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,2 l/100km
Emissão de CO2: 242 g/km

Estado
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Sistem de alarmă Clasa I
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Иммобилайзер
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: okt. 2012 - jul. 2014
Код модели: X62

Техническая информация
Крутящий момент: 310 Nm
длина/высота: L3H2

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 9,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,2 l/100km
Выбросы CO2: 242 g/km

Состояние
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Larmsystem klass I
- Skjutdörr på höger sida
- Startspärr

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 5
Modellutbud: okt. 2012 - jul. 2014
Modellkod: X62

Teknisk information
Vridmoment: 310 Nm
Längd/höjd: L3H2

Interiör
Interiör: grå
Antal sittplatser: 3

Miljö och konsumtion
Bränsleförbrukning i staden: 9,2 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 7,2 l/100km
CO₂-utsläpp: 242 g/km

Delstat
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.800 € ≈ 16.010 US$ ≈ 421.900.000 ₫
2019
254.806 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 19.480 US$ ≈ 513.600.000 ₫
2019
329.507 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2016
289.200 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 995 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2016
263.832 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 531 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.180 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2016
273.198 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.055 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.820 US$ ≈ 548.700.000 ₫
2013
63.554 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 697 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.860 US$ ≈ 365.300.000 ₫
2011
287.060 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.086 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 8.003 US$ ≈ 210.900.000 ₫
2018
401.791 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.361 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.500 US$ ≈ 487.600.000 ₫
2016
239.244 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.035 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.321 US$ ≈ 166.600.000 ₫
2018
220.000 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Joure
Veenstra Bedrijfsauto's
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.660 US$ ≈ 518.200.000 ₫
2017
249.417 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.500 US$ ≈ 487.600.000 ₫
2016
243.004 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.035 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.400 US$ ≈ 669.500.000 ₫
2018
168.981 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.660 US$ ≈ 518.200.000 ₫
2016
241.055 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 965 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.860 US$ ≈ 365.300.000 ₫
2015
256.701 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 590 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2019
363.744 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 17.170 US$ ≈ 452.400.000 ₫
2019
306.557 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2019
270.311 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 785 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.120 US$ ≈ 424.900.000 ₫
2019
435.642 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.800 € ≈ 57.760 US$ ≈ 1.522.000.000 ₫
2025
323 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán