Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE

PDF
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
18.500 €
Giá ròng
≈ 20.900 US$
≈ 539.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2019-04
Đăng ký đầu tiên: 2019-05
Tổng số dặm đã đi được: 155.000 km
Thể tích: 12,65 m³
Khả năng chịu tải: 488 kg
Khối lượng tịnh: 3.012 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Pháp SAINT MAUR6546 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: A4992
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,2 m × 2,08 m × 3 m
Bồn nhiên liệu: 105 1
Khung
Kích thước phần thân: 3,45 m × 1,88 m × 1,95 m
Cửa sau
Cửa bên
Động cơ
Thương hiệu: Renault 2.3 DCI
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 163 HP (120 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 2.299 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: Renault BVM6
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Thương hiệu: RENAULT
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.682 mm
Kích thước lốp: 195/75R16
Tình trạng lốp: 50 % / 6 mm
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Điện thoại di động
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bánh xe dự phòng
Giá gắn bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-12-10
Thêm chi tiết
VIN: VF6VG000262514830
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh < 3.5t Renault Master 165dci.35 PMJ - BI-TEMPERATURE

Frigorifique KLEGE-EUROP bi-température à cloison mobile avec porte interne - Groupe CARRIER PULSOR 400MT route et secteur 380v à 2 évaporateurs - Porte latérale avant droite rabattable - Porte arrière 2 vantaux + escabeau escamotable - 1 rail d'arrimage par coté - Châssis PROPULSION monte arrière jumelée - Motorisation 2.3dci / 165 hp / euro 6 C - Boite de vitesse manuelle 6 rapports - Cabine 2 places - Cruise-control - Radio CD-BLUETOOTH-MP3-USB - Pneus 195/75R16 bon état - Véhicule propre et fonctionnel / quelques chocs carrosserie (A4992)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.800 € ≈ 20.110 US$ ≈ 519.000.000 ₫
2019
329.507 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.070 US$ ≈ 801.900.000 ₫
2020
142.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 972 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Pháp, SAINT MAUR
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.070 US$ ≈ 801.900.000 ₫
2020
140.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 972 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Pháp, SAINT MAUR
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 18.870 US$ ≈ 487.000.000 ₫
2019
199.024 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 13,84 m³
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.830 US$ ≈ 434.500.000 ₫
2019
334.386 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.740 US$ ≈ 638.600.000 ₫
2018
168.981 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.830 US$ ≈ 434.500.000 ₫
2021
85.000 km
Nguồn điện 134.69 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
19.910 € 85.000 PLN ≈ 22.490 US$
2022
342.021 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 610 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Sicienko
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 16.040 US$ ≈ 414.100.000 ₫
2017
193.130 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
23.190 € 99.000 PLN ≈ 26.190 US$
2021
400.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Miedziana Góra
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.180 US$ ≈ 288.700.000 ₫
2021
107.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
152.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Seville
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 16.040 US$ ≈ 414.100.000 ₫
2017
193.130 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.795 US$ ≈ 201.200.000 ₫
2018
401.791 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.361 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 16.040 US$ ≈ 414.100.000 ₫
2017
193.130 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.900 US$ ≈ 539.500.000 ₫
2019
377.158 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Thể tích 13,11 m³
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán
10.750 € 45.900 PLN ≈ 12.140 US$
2017
207.676 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Bielsko-Biała
Liên hệ với người bán
12.700 € ≈ 14.350 US$ ≈ 370.300.000 ₫
2017
193.130 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Bralin k/Kępna
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 18.980 US$ ≈ 489.900.000 ₫
2019
276.957 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán