Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V

PDF
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 307.800.000 ₫
≈ 11.660 US$
11.979 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2018-09
Tổng số dặm đã đi được: 393.491 km
Khả năng chịu tải: 970 kg
Khối lượng tịnh: 2.530 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan BARNEVELD6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8448
Có thể cho thuê
Đặt vào: 27 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,4 m × 2,3 m × 3,2 m
Khung
Kích thước phần thân: 2,9 m × 1,86 m × 2,1 m
Cửa sau
Động cơ
Nguồn điện: 163 HP (120 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Tấm cản dòng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Túi khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 316CDI Koel/Vries Bakwagen 12|220V

Tiếng Anh
- Система за охлаждане/замразяване
- Спойлер на покрива
= Další možnosti a příslušenství =

- Chladicí/mrazicí systém
- Střešní spoiler

= Další informace =

Počet dveří: 2
Kabina: pouze
Délka/výška: L3H1
Interiér: černá
Počet sedadel: 2
Servisní knížky: Současnost (udržované prodejcem)
Počet klíčů: 1
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
Registrační číslo: 741321
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kühl-/Tiefkühlanlage

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Kabine: einfach
Länge/Höhe: L3H1
Innenraum: schwarz
Zahl der Sitzplätze: 2
Hefte: Vorhanden (Händlerwartung)
Anzahl der Schlüssel: 1
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: 741321
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Køle-/frysesystem
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L3H1
Indvendigt: sort, stof
Antal sæder: 2
Servicehistorik: Tilgængelig (serviceret af forhandleren)
Antal nøgler: 1
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: 741321
- Αεροτομή οροφής
- Σύστημα ψύξης/κατάψυξης
= Additional options and accessories =

- Cooling/freezing system
- Roof spoiler

= More information =

Number of doors: 2
Cab: single
length/height: L3H1
Interior: black
Number of seats: 2
Service history: Present (serviced by dealer)
Number of keys: 1
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: 741321
= Más opciones y accesorios =

- Instalación frigorífica
- Spoiler de techo

= Más información =

Número de puertas: 2
Cabina: simple
Longitud/altura: L3H1
Interior: negro
Número de plazas sentadas: 2
Libros: Disponible (mantenimiento concesionario)
Número de llaves: 1
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: 741321
- Jäähdytys-/pakastusjärjestelmä
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Installation frigorifique

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Cabine: simple
Longueur/hauteur: L3H1
Intérieur: noir
Nombre de places assises: 2
Livrets: Présent ( entretien concessionnaire)
Nombre de clés: 1
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: 741321
- Krovni spojler
- Sustav hlađenja/zamrzavanja
= További opciók és tartozékok =

- Hűtő-fagyasztó rendszer
- Tetőlégterelő

= További információk =

Az ajtók száma: 2
Kabin: csak
Hosszúság/magasság: L3H1
Belső tér: fekete
Ülőhelyek száma: 2
Szervizfüzetek: Jelenlegi (kereskedő által karbantartott)
Kulcsok száma: 1
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
Rendszám: 741321
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sistema di raffreddamento/congelamento
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Numero di porte: 2
Cabina: solo
Lunghezza/altezza: L3H1
Interno: nero
Numero di posti a sedere: 2
Libretti di manutenzione: Presente (manutenzione da parte del concessionario)
Numero di chiavi: 1
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
Numero di immatricolazione: 741321
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbag(s)
- Dakspoiler
- Koel-/vriesinstallatie
- Koelinstallatie
- Laadbak
- Laadkabel 220V
- Laadruimte bekleed

= Bedrijfsinformatie =

LET OP: Op al onze voertuigen is geen enkele vorm van garantie, coulance, teruggave, omruiling, terugbetaling of reclamatie mogelijk!

Bij export:
Voor alle Bedrijfswagens met Nederlandse kenteken en een geldige APK kunnen wij een export kenteken voor u maken:

- 14 dagen geldig inclusief verzekering voor € 200,--

Minimale aanbetaling tot koop bedraagt 20% van het totale bedrag (bevestigd door ons) . Wij reserveren geen voertuigen !!. Bevestigde Aanbetaling is aankoop.

In het geval van intracommunautaire levering dienen wij minimaal de volgende gegevens van u te ontvangen: KvK uittreksel van het bedrijf en geldig EU BTW nummer, kopie legitimatie van de ondernemer en een de bankrekening van het betreffende bedrijf. Voor alle BTW voertuigen die buiten de EU gaan hanteren wij een borg van 20% van het volledige factuurbedrag. Zodra u ons heeft geïnformeerd en wij middels het verstrekte douanedocument kunnen verifiëren dat het voertuig de EU heeft verlaten, zullen wij uw borg onmiddellijk terugbetalen.
Neem voor meer informatie contact op met ons verkoopteam!

Disclaimer: (prijs)wijzigingen, fouten en eerdere verkopen zijn voorbehouden!

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L3H1
Interieur: black, Stof
Aantal zitplaatsen: 2
Onderhoudsboekjes: Aanwezig (dealer onderhouden)
Aantal sleutels: 1
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: 741321
- Kjøle-/frysesystem
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Chłodnie
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L3H1
Wnętrze: czarny
Liczba miejsc siedzących: 2
Książeczki: Obecna (konserwacja dealera)
Liczba kluczyków: 1
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: 741321
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de refrigeração/congelação
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Número de portas: 2
Cabina: simples
comprimento/altura: L3H1
Interior: preto
Número de bancos: 2
Histórico de manutenção: Presente (manutenção pelo concessionário)
Número de chaves: 1
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: 741321
- Sistem de răcire/congelare
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Система охлаждения/замораживания
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Кабина: односпальная
длина/высота: L3H1
Интерьер: черный
Количество мест: 2
История обслуживания: В наличии (обслуживается у дилера)
Количество ключей: 1
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: 741321
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Strešný spojler
- Systém chladenia/mrazenia

= Ďalšie informácie =

Počet dverí: 2
Kabína: iba
Dĺžka/výška: L3H1
Interiér: čierna
Počet sedadiel: 2
Servisné knižky: Súčasnosť (udržiavané predajcom)
Počet kľúčov: 1
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
Registračné číslo: 741321
= Extra tillval och tillbehör =

- Kyl-/fryssystem
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Hytt: endast
Längd/höjd: L3H1
Interiör: svart
Antal sittplatser: 2
Servicebroschyrer: Nuvarande (underhållen av återförsäljare)
Antal nycklar: 1
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Registreringsnummer: 741321
- Soğutma/dondurma sistemi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.800 € ≈ 335.800.000 ₫ ≈ 12.720 US$
2018
345.665 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 304.700.000 ₫ ≈ 11.550 US$
2017
334.665 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 338.900.000 ₫ ≈ 12.840 US$
2018
284.594 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 335.800.000 ₫ ≈ 12.720 US$
2018
335.044 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 276.700.000 ₫ ≈ 10.490 US$
2018
373.460 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 276.700.000 ₫ ≈ 10.490 US$
2018
322.135 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 273.600.000 ₫ ≈ 10.370 US$
2018
411.704 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 370.000.000 ₫ ≈ 14.020 US$
2019
436.669 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 270.500.000 ₫ ≈ 10.250 US$
2017
442.854 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 264.300.000 ₫ ≈ 10.010 US$
2017
479.652 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.200 US$
2019
435.642 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.200 US$
2019
363.744 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
2018
493.516 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
2018
377.431 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.200 US$
2019
458.960 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
2018
413.260 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
2017
425.287 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.200 US$
2019
410.201 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 460.200.000 ₫ ≈ 17.440 US$
2019
306.557 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 494.400.000 ₫ ≈ 18.730 US$
2019
285.625 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán