Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach

PDF
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach | Hình ảnh 35 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
25.950 €
Giá ròng
≈ 28.660 US$
≈ 740.700.000 ₫
31.399,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2020-07-30
Tổng số dặm đã đi được: 27.640 km
Khối lượng tịnh: 1.355 kg
Tổng trọng lượng: 1.355 kg
Địa điểm: Hà Lan UDEN6560 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: VTP-62-G
Có thể cho thuê
Đặt vào: 6 thg 4, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 60 1
Khung
Cửa sau
Động cơ
Nguồn điện: 82 HP (60.27 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.461 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
Phanh
AutoHold
ABS
Buồng lái
Túi khí
Thiết bị cố định
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Bộ sưởi gương
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz Citan 108 CDI Euro 6 Koelwagen Vrieswagen -10 Graden Dag en Nach

Tiếng Anh
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Топлоотразяващо стъкло
- Усилвател на волана
- Alarmový systém třídy I
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka
- Sklo odrážející teplo
- Systém spuštění/zastavení
- Výškově nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Seitenschiebetür rechts
- Servolenkung
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Thermoglas
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Modellbereich: Juni 2019 - Dez. 2021
Drehmoment: 210 Nm
Max. Zuglast: 1.050 kg
Länge/Höhe: L1H1
Beschleunigung (0–100): 16,3 s
Höchstgeschwindigkeit: 150 km/h
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Servostyring
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Modeludvalg: jun. 2019 - dec. 2021
Moment: 210 Nm
Maks. bugseringsvægt: 1.050 kg
længde/højde: L1H1
Acceleration (0-100 km/t): 16,3 s
Tophastighed: 150 km/t
Indtræk: stof
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Heat reflecting glass
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Partition
- Power steering
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system

= More information =

Number of doors: 5
Model range: Jun 2019 - Dec 2021
Torque: 210 Nm
Max. towing weight: 1.050 kg
length/height: L1H1
Acceleration (0-100 kph): 16,3 s
Top speed: 150 km/h
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristal resistente al calor
- Dirección asistida
- Inmovilizador electrónico del motor
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura

= Más información =

Número de puertas: 5
Gama de modelos: jun. 2019 - dic. 2021
Par: 210 Nm
Peso máx. de remolque: 1.050 kg
Longitud/altura: L1H1
Aceleración (0-100): 16,3 s
Velocidad máxima: 150 km/h
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Ohjaustehostin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cloison
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juin 2019 - déc. 2021
Couple: 210 Nm
Poids de traction max.: 1.050 kg
Longueur/hauteur: L1H1
Accélération (0-100): 16,3 s
Vitesse de pointe: 150 km/h
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Servo-upravljač
- Staklo koje reflektira toplinu
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Upravljač podesiv po visini
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elválasztó
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Servosterzo
- Sistema di avvio/arresto
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts

Interieur
- Dag/nacht aansluiting
- Elektrische ramen voor
- Extra verwarming interieur
- Grijs kenteken
- Koelwagen
- Stuurbekrachtiging
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)

Overige
- Zijwandbekleding laadruimte

= Bedrijfsinformatie =

Let op !! Al onze prijzen zijn exclusief BTW, mits anders vermeld in de advertentie !!

Derks Bedrijfswagens heeft een ruim aanbod bedrijfswagens: bestelbussen, koel- en vrieswagens. Alle merken en modellen. Nieuwe en (jong) gebruikt. We hebben zelfs elektrische vrachtfietsen met het laadvolume van een kleine bestelauto.
Daarnaast hebben we twee eigen werkplaatsen, waar alle type bedrijfswagens terecht kunnen. Al ruim 30 jaar verzorgen wij hier onderhoud, reparatie en de APK. En wij hebben al even lang ervaring in het aanpassen, in- en ombouwen van bedrijfswagens.

Door vijf eenvoudige stappen helpt Derks Bedrijfswagens u bij het verwerven van de ideale bedrijfswagen voor uw onderneming:

Stap 1. Selecteer de bedrijfswagen die past bij de onderneming;
Stap 2. Maak de bedrijfswagen compleet met opties en accessoires die wij ook kunnen monteren;
Stap 3. Kies de gewenste aanschafvorm: Kopen, Financial Lease, Operarional Lease, Shortleasen en Huren;
Stap 4. Sluit indien gewenst een bedrijfswagenverzekering bij ons af;
Stap 5. Laat het onderhoud over aan onze gecertificeerde werkplaatsmedewerkers.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Modelreeks: jun. 2019 - dec. 2021
Koppel: 210 Nm
Max. trekgewicht: 1.050 kg
Lengte/hoogte: L1H1
Acceleratie (0-100): 16,3 s
Topsnelheid: 150 km/u
Bekleding: Stof
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Justerbart ratt
- Ratt som kan justeres i høyden
- Servostyring
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- Szkło izolujące
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jun. 2019 - dec. 2021
Moment obrotowy: 210 Nm
Mak. waga uciągu: 1.050 kg
Długość/wysokość: L1H1
Przyśpieszenie (0-100): 16,3 s
Największa prędkość: 150 km/h
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Número de portas: 5
Gama do modelo: jun. 2019 - dec. 2021
Binário: 210 Nm
Peso máx. de reboque: 1.050 kg
comprimento/altura: L1H1
Aceleração (0-100 km/h): 16,3 s
Velocidade máxima: 150 km/h
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Perete despărțitor
- Servodirecţie
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Sticlă atermică
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Иммобилайзер
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система сигнализации, класс I
- Теплоотражающее стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Модельный ряд: jun. 2019 - dec. 2021
Крутящий момент: 210 Nm
Макс. буксируемый вес: 1.050 kg
длина/высота: L1H1
Разгон (0-100 км/ч): 16,3 s
Максимальная скорость: 150 км/ч
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka
- Sklo odrážajúce teplo
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Výškovo nastaviteľný volant
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Ratt med justerbar höjd
- Servostyrning
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Värmereflekterande glas

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 5
Modellutbud: jun. 2019 - dec. 2021
Vridmoment: 210 Nm
Max. bogseringsvikt: 1.050 kg
Längd/höjd: L1H1
Acceleration (0-100): 16,3 s
Högsta hastighet: 150 km/h
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.950 € ≈ 66.210 US$ ≈ 1.711.000.000 ₫
2023
48.447 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 44.120 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2021
145.722 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 911 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 44.120 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2020
162.140 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 950 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.560 US$ ≈ 712.100.000 ₫
2015
243.700 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
69.950 € ≈ 77.260 US$ ≈ 1.997.000.000 ₫
2021
73.795 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.080 US$ ≈ 854.800.000 ₫
2019
217.688 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 726 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.080 US$ ≈ 854.800.000 ₫
2019
216.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 726 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 38.600 US$ ≈ 997.500.000 ₫
2019
190.551 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.080 US$ ≈ 854.800.000 ₫
2024
16.509 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 19.660 US$ ≈ 508.000.000 ₫
2019
234.180 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
66.950 € ≈ 73.950 US$ ≈ 1.911.000.000 ₫
2024
27 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 73.890 US$ ≈ 1.909.000.000 ₫
2024
41 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.517 US$ ≈ 168.400.000 ₫
2019
161.774 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 765 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.930 US$ ≈ 308.300.000 ₫
2018
373.460 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 13.920 US$ ≈ 359.600.000 ₫
2018
322.135 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.930 US$ ≈ 282.600.000 ₫
2020
528.649 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 20.710 US$ ≈ 535.200.000 ₫
2018
448.471 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 880 kg
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.460 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2019
363.744 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.250 US$ ≈ 368.200.000 ₫
2020
465.749 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
66.950 € ≈ 73.950 US$ ≈ 1.911.000.000 ₫
2024
180 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 830 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán