Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm

PDF
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 370.000.000 ₫
≈ 14.020 US$
14.756 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2020-10
Đăng ký đầu tiên: 2020-10
Tổng số dặm đã đi được: 197.977 km
Khả năng chịu tải: 585 kg
Khối lượng tịnh: 2.915 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M357-4655
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,05 m × 2,01 m × 2,8 m
Khung
Kích thước phần thân: 3,38 m × 1,65 m × 1,77 m
Động cơ
Thương hiệu: F1CFA401C
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.520 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: ZCFCM35A905365339

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh < 3.5t IVECO Daily 35S14N XARIOS 350 / BOX L=3387 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Typ paliva: CNG
Značka karoserie: Carrier Xarios 350
Počet sedadel: 3
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kraftstofftyp: Erdgas
Marke des Aufbaus: Carrier Xarios 350
Zahl der Sitzplätze: 3
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Brændstoftype: CNG
Karosserifabrikat: Carrier Xarios 350
Antal sæder: 3
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: IVECO
Model: Daily 35S14N
Structure: cooler box ( Carrier Xarios 350 / box L=3387 mm / W=1655 mm / H=1773 mm )
Year: 10.2020
VIN: ...5365339
Mileage: 197977 km
Wheel formula: 4X2
WB: 3520 mm
Engine: CNG ! + PETROL F1CFA401C 100 Kw / 140 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic
Suspension: steel / steel
Dimensions: L/W/H: 6050 mm / 2010 mm / 2800 mm
Masses: full/empty: 3500 kg / 2915 kg

Model year : 2020

= More information =

Type of fuel: CNG
Make of bodywork: Carrier Xarios 350
Number of seats: 3
VAT/margin: VAT qualifying
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Tipo de combustible: Gas natural
Marca carrocería: Carrier Xarios 350
Número de plazas sentadas: 3
IVA/margen: IVA deducible
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Type de carburant: Gaz naturel
Marque de construction: Carrier Xarios 350
Nombre de places assises: 3
TVA/marge: TVA déductible
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Üzemanyag típusa: CNG
Karosszéria gyártmánya: Carrier Xarios 350
Ülőhelyek száma: 3
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Tipo di carburante: GNC
Marca della carrozzeria: Carrier Xarios 350
Numero di posti a sedere: 3
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Brandstofsoort: Aardgas
Merk opbouw: Carrier Xarios 350
Aantal zitplaatsen: 3
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Rodzaj paliwa: Gaz ziemny
Marka konstrukcji: Carrier Xarios 350
Liczba miejsc siedzących: 3
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Tipo de combustível: GNC
Marca da carroçaria: Carrier Xarios 350
Número de bancos: 3
IVA/margem: IVA elegível
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Тип топлива: CNG
Марка кузова: Carrier Xarios 350
Количество мест: 3
НДС/маржа: С вычетом НДС
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Typ paliva: CNG
Značka karosérie: Carrier Xarios 350
Počet sedadiel: 3
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Typ av bränsle: CNG
Fabrikat av karosseri: Carrier Xarios 350
Antal sittplatser: 3
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.500 € ≈ 357.600.000 ₫ ≈ 13.550 US$
2020
149.335 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 478.900.000 ₫ ≈ 18.140 US$
2019
173.007 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 704 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 513.100.000 ₫ ≈ 19.440 US$
2019
178.378 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 704 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 510.000.000 ₫ ≈ 19.320 US$
2019
153.650 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 698 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 494.400.000 ₫ ≈ 18.730 US$
2019
139.948 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 704 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 432.200.000 ₫ ≈ 16.380 US$
2019
300.400 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 420 kg
Séc, Nové Strašecí
Liên hệ với người bán
13.620 € 58.000 PLN ≈ 423.500.000 ₫
2018
291.176 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,97 m³ Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Tarczyn
COOLCARS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.060 € 59.900 PLN ≈ 437.300.000 ₫
2018
336.804 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Thể tích 12,41 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực
Ba Lan, Tarczyn
COOLCARS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 388.700.000 ₫ ≈ 14.730 US$
2018
287.497 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Dahlem
AO Fahrzeughandel
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 463.300.000 ₫ ≈ 17.550 US$
2018
361.256 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,6 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 450.900.000 ₫ ≈ 17.080 US$
2017
253.476 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Hoogstraten
ALPINA INTERNATIONAL
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.830 € 110.000 PLN ≈ 803.100.000 ₫
2020
329.812 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Gręzów
Tirmet Sp. z o.o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
66.252 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 465 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.210 € 52.000 PLN ≈ 379.700.000 ₫
2017
506.224 km
Ba Lan, Tarczyn
COOLCARS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 357.600.000 ₫ ≈ 13.550 US$
2018
126.789 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Dung tải. 1.300 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 4x2
Italia, Torino - CNH Industrial Village
IVECO ORECCHIA S.p.A.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 447.800.000 ₫ ≈ 16.960 US$
2017
259.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Esbjerg N
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 388.700.000 ₫ ≈ 14.730 US$
2017
380.000 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 700 kg Ngừng lò xo/lò xo
Italia, Sommacampagna
Abdulghani Veicoli Industriali srl
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.990 € ≈ 497.200.000 ₫ ≈ 18.840 US$
2018
216.372 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 544 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Bralin k/Kępna
P.W. GRIB
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.611 € ≈ 392.100.000 ₫ ≈ 14.860 US$
2017
234.884 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 716 kg Thể tích 10,23 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 606.400.000 ₫ ≈ 22.970 US$
2020
234.950 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 13,94 m³
Đức, Niederzier
Truck Find Deutschland
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán