Xe tải đông lạnh < 3.5t FIAT Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 Automaat .Airco Koeler werkt niet
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.350 €
Giá ròng
≈ 9.810 US$
≈ 249.700.000 ₫
≈ 249.700.000 ₫
11.313,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
FIAT
Loại:
xe tải đông lạnh < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:
2018-02-06
Tổng số dặm đã đi được:
257.864 km
Khả năng chịu tải:
1.560 kg
Khối lượng tịnh:
1.940 kg
Tổng trọng lượng:
3.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan ROOSENDAAL6493 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
V-599-KT
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
5,54 m × 2,05 m × 2,52 m
Bồn nhiên liệu:
80 1
Động cơ
Nguồn điện:
131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.287 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
6 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.450 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Bộ sưởi ghế:
Bộ sưởi gương:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Petra van Zantvliet
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 165 56...
Hiển thị
+31 165 566 033
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4704RM, ROOSENDAAL, Stepvelden 21A
Thời gian địa phương của người bán:
03:46 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
86 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 165 56...
Hiển thị
+31 165 566 033
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 €
≈ 12.490 US$
≈ 317.800.000 ₫
2018
136.741 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.060 kg
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.390 US$
≈ 239.000.000 ₫
2014
459.111 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.228 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.490 US$
≈ 292.400.000 ₫
2015
277.595 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
746 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 10.280 US$
≈ 261.700.000 ₫
2017
406.535 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
600 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 8.394 US$
≈ 213.600.000 ₫
2013
369.202 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.495 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.390 US$
≈ 264.400.000 ₫
2009
291.834 km
Nguồn điện
184 HP (135 kW)
Euro
Euro 4
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
8.700 €
≈ 9.128 US$
≈ 232.300.000 ₫
2017
434.125 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
600 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.289 US$
≈ 211.000.000 ₫
2017
540.246 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
600 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 10.280 US$
≈ 261.700.000 ₫
2018
439.560 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
600 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.338 US$
≈ 237.700.000 ₫
2018
498.957 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
600 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.230 US$
≈ 260.400.000 ₫
2017
372.580 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
600 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
35.950 €
≈ 37.720 US$
≈ 960.000.000 ₫
2021
25.071 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
811 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.289 US$
≈ 211.000.000 ₫
2019
161.774 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
862 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
9.990 €
≈ 10.480 US$
≈ 266.800.000 ₫
2014
552.551 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
8.990 €
≈ 9.432 US$
≈ 240.100.000 ₫
2014
552.551 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Ba Lan, Bralin k/Kępna
Liên hệ với người bán
9.990 €
≈ 10.480 US$
≈ 266.800.000 ₫
2014
552.551 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.020 US$
≈ 280.400.000 ₫
2015
330.216 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
11 m³
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
43.950 €
≈ 46.110 US$
≈ 1.174.000.000 ₫
2021
107.299 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
927 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.750 €
≈ 19.670 US$
≈ 500.700.000 ₫
2016
263.832 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
531 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.690 US$
≈ 399.200.000 ₫
2018
168.672 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.169 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Xe tải hạng nhẹ phụ tùng
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Лумбални опори
- Орган за управление за задържане по наклон
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Asistent rozjezdu do kopce
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Posuvné boční dveře vpravo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hill-hold control
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Lendenstützen
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Mai 2016 - Aug. 2019
Technische Informationen
Drehmoment: 320 Nm
Länge/Höhe: L2H2
Höchstgeschwindigkeit: 150 km/h
Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 3
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,8 l/100km
CO₂-Emission: 167 g/km
Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 1
Anzahl der Schlüssel: 2 (1 Handsender)
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hill Hold Control
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Lændestøtter
- Skydedør i højre side
- Startspærre
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: mei 2016 - aug. 2019
Tekniske specifikationer
Moment: 320 Nm
længde/højde: L2H2
Tophastighed: 150 km/t
Interiør
Antal sæder: 3
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,3 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,8 l/100km
CO₂-emission: 167 g/km
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Antal ejere: 1
Antal nøgler: 2 (1 håndholdt sender)
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Electrically operated front windows
- Height adjustable driver's seat
- Hill-hold control
- Immobiliser
- Lumbar supports
- Remote central locking
- Sliding side door right
= More information =
General information
Number of doors: 5
Model range: May 2016 - Aug 2019
Technical information
Torque: 320 Nm
length/height: L2H2
Top speed: 150 km/h
Interior
Interior: grey
Number of seats: 3
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 7,3 l/100km (39 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,8 l/100km (49 MPG)
CO2 emission: 167 g/km
Maintenance, history and condition
Number of owners: 1
Number of keys: 2 (1 hand transmitter)
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Inmovilizador electrónico del motor
- Puerta corredera lateral derecha
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
= Más información =
Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: may. 2016 - ago. 2019
Información técnica
Par: 320 Nm
Longitud/altura: L2H2
Velocidad máxima: 150 km/h
Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 3
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 7,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,8 l/100km
Emisiones de CO2: 167 g/km
Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 1
Número de llaves: 2 (1 telemando)
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Liukuovi oikealla
- Mäkilähtöavustin
- Ristiselän tuet
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: mai 2016 - août 2019
Informations techniques
Couple: 320 Nm
Longueur/hauteur: L2H2
Vitesse de pointe: 150 km/h
Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 3
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,8 l/100km
Émission de CO2: 167 g/km
Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 1
Nombre de clés: 2 ( 1 télécommande)
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Sustav alarma klase I
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható magasságú vezetőülés
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Immobiliser
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Supporti lombari
Exterieur
- Zijschuifdeur rechts
Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Lendesteunen (verstelbaar)
Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Hill hold functie
Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: mei 2016 - aug. 2019
Technische informatie
Koppel: 320 Nm
Lengte/hoogte: L2H2
Topsnelheid: 150 km/u
Interieur
Interieur: Licht grijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 3
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7,3 l/100km (1 op 13,7)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,8 l/100km (1 op 17,2)
CO₂-uitstoot: 167 g/km
Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 1
Aantal sleutels: 2 (1 handzender)
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakkeholderkontroll
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Korsryggstøtte
- Skyvedør på høyre side
- Startsperre
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: mei 2016 - aug. 2019
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 320 Nm
Długość/wysokość: L2H2
Największa prędkość: 150 km/h
Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 3
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,8 l/100km
Emisja CO2: 167 g/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 1
Liczba kluczyków: 2 (1 nadajnik ręczny)
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Apoios lombares
- Banco do condutor ajustável em altura
- Controlo de assistência em subidas
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: mei 2016 - aug. 2019
Informações técnicas
Binário: 320 Nm
comprimento/altura: L2H2
Velocidade máxima: 150 km/h
Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 3
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 7,3 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,8 l/100km
Emissão de CO2: 167 g/km
Manutenção, histórico e estado
Número de proprietários: 1
Número de chaves: 2 (1 transmissor manual)
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Imobilizator
- Menținere a poziției în pantă
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sistem de alarmă Clasa I
- Suporturi lombare
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
- Иммобилайзер
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: mei 2016 - aug. 2019
Техническая информация
Крутящий момент: 320 Nm
длина/высота: L2H2
Максимальная скорость: 150 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,8 l/100km
Выбросы CO2: 167 g/km
Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 1
Количество ключей: 2 (1 портативный пульт ДУ)
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Bedrové opierky
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Pravé posuvné bočné dvere
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Förarsäte med justerbar höjd
- Larmsystem klass I
- Skjutdörr på höger sida
- Startspärr
- Svankstöd
- Bel destekleri
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- İmmobilizer