Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER

PDF
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 2
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 3
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 4
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 5
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 6
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 7
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 8
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 9
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 10
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 11
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 12
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 13
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 14
xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.310 US$
≈ 262.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe tải đông lạnh < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:  2009-01-21
Tổng số dặm đã đi được:  291.834 km
Khối lượng tịnh:  3.210 kg
Địa điểm:  Hà Lan Doornspijk6533 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  26 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  272292944
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Cửa sau: 
Động cơ
Nguồn điện:  184 HP (135 kW)
Thể tích:  2.986 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh < 3.5t Mercedes-Benz SPRINTER 518 CDI THERMO KING KOELKOFFER

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Задни подглавници
- Мощност странично огледало за обратно виждане
- Предни електрически прозорци
- Реклама (запис)
- Тонирани стъкла
- палуба без прозорец
- Dálkově ovládané centrální zamykání
- Power boční zrcátko
- Přední elektrická okna
- Přepážka bez okna
- Reklama (nahraný)
- Tónovaná skla
- Zadní opěrky hlavy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Getöntes Glas
- Kopfstützen hinten
- Netzseitenspiegel
- Trennwand ohne fenster
- Werbung (abgeklebt)
- Zentralverriegelung mit Fernbedienung
- Zwei hintere türen

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Abmessungen des Laderaums: 330 x 186 x 225 cm
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 3
Anzahl der Schlüssel: 1
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Centrallåsning
- Elindklappelige sidespejle
- Eljusterbare sidespejle
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Nakkestøtter på bagsæder
- Reklamer (påklæbende)
- Skillevæg uden vindue

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Mål for lastrum: 330 x 186 x 225 cm
Antal sæder: 3
Antal nøgler: 1
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Διαμέρισμα χωρίς παράθυρο
- Διαφήμιση (μαγνητοσκοπημένο)
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
- Ισχύς πλευρική ορατότητα καθρέφτη
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- γυάλινη φιμέ
- πίσω προσκέφαλα
= Additional options and accessories =

- Advertising (taped)
- Bulkhead without screen
- Front electric windows
- Power side-view mirror
- Rear headrests
- Remote central locking
- Tinted glass

= More information =

Cab: single
Dimensions of cargo space: 330 x 186 x 225 cm
Interior: grey
Number of seats: 3
Number of keys: 1
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Cierre centralizado a distancia
- Cristal tintado
- Elevalunas eléctricos delanteros
- Paredes de separación sin ventana
- Poder espejo retrovisor
- Publicidad (grabado)
- Reposacabezas traseros

= Más información =

Cabina: simple
Dimensiones espacio de carga: 330 x 186 x 225 cm
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 3
Número de llaves: 1
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Keskuslukitus
- Mainokset (itseliimautuva)
- Sähköisesti kääntyvät sivupeilit
- Sähköisesti säädettävät sivupeilit
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaistuimen niskatuet
- Väliseinä ilman ikkunaa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Appuis - tête arrière
- Cloison sans fenêtre
- Publicité (enregistrée)
- Puissance rétroviseur latéral
- Verre tinté
- Verrouillage centralisé à distance
- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimensions espace de chargement: 330 x 186 x 225 cm
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 3
Nombre de clés: 1
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko centralno zaključavanje
- Oglašavanje (zalijepio)
- Prednji električni prozori
- Pregrada bez prozora
- Snaga bočnog retrovizora
- Stražnji nasloni za glavu
- Zatamnjena stakla
- Elektromos külső tükör
- Első elektromos ablakok
- Hátsó fejtámlák
- Reklám (ragasztva)
- Színezett üveg
- Távirányítós központi zár
- Válaszfal ablak nélkül
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Chiusura centralizzata a distanza
- Parete divisoria chiusa
- Poggiatesta posteriori
- Pubblicitá adesiva
- Specchietti retrovisori elettrici
- Vetri colorati
= Aanvullende opties en accessoires =

-
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Elektrisch verstelbare buitenspiegels
- Getint glas
- Hoofdsteunen achter
- Reclame (geplakt)
- Tussenwand zonder ruit

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Afmetingen laadruimte: 330 x 186 x 225 cm
Interieur: darkGray, Stof
Aantal zitplaatsen: 3
Aantal sleutels: 1
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Elektrisk innfellbare sidespeil
- Elektrisk justerbare sidespeil
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Hodestøtter bak
- Reklamer (selvklebende)
- Sentrallås
- Skillevegg uten vindu
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Centralny zamek
- Partycja bez okna
- Przednie szyby elektryczne
- Przyciemniane szyby
- Reklama (taśmą)
- Zagłówki z tyłu
- Zasilanie boczne lusterko

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Wymiary ładowni: 330 x 186 x 225 cm
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 3
Liczba kluczyków: 1
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Alimentação do lado do espelho retrovisor
- Encostos de cabeça traseiro
- Fecho central controlo remoto
- Partição sem janela
- Publicidade (gravado)
- Vidros Eléctricos frente
- Vidros fumados

= Mais informações =

Cabina: simples
Dimensões do espaço de carga: 330 x 186 x 225 cm
Interior: cinzento
Número de bancos: 3
Número de chaves: 1
IVA/margem: IVA elegível
- Fără fereastră perete despărțitor
- Geamuri electrice față
- Inchidere centralizata
- Publicitate (inregistrat)
- Putere laterală oglindă retrovizoare
- Sticlă colorată
- Tetiere spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние подголовники
- Переборка без окна
- Передние электростеклоподъемники
- Реклама (проклеены)
- Сила бокового вида
- Тонированные стекла
- Центральный замок с дистанционным

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размеры грузового отсека: 330 x 186 x 225 cm
Количество мест: 3
Количество ключей: 1
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Centrálne zamykanie
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky nastaviteľné zrkadlá na dverách
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektrické sklopné zrkadlá na dverách
- Priečka bez okna
- Reklamy (samolepiace)
- Tónované sklo
- Zadné opierky hlavy
- Bakre nackstöd
- Centrallås
- Centralt fjärrlås
- Elektriskt justerbara yttre backspeglar
- Elektriskt vikbara yttre backspeglar
- Elmanövrerade främre fönster
- Reklam (självhäftande)
- Skiljevägg utan fönster
- Tonade rutor
- Arka koltuk başlıkları
- Camsız bölme
- Elektrikle ayarlanabilen kapı aynaları
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Elektrikli katlanır kapı aynaları
- Merkezi kilitleme
- Reklamlar (kendinden yapışkanlı)
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.700 € ≈ 9.058 US$ ≈ 230.400.000 ₫
2017
434.125 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.267 US$ ≈ 235.700.000 ₫
2019
161.774 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 862 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.310 US$ ≈ 262.200.000 ₫
2017
425.287 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.310 US$ ≈ 262.200.000 ₫
2018
341.669 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.230 US$ ≈ 311.200.000 ₫
2018
373.460 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.350 US$ ≈ 288.700.000 ₫
2017
356.838 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 23.690 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2018
448.471 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 880 kg
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.060 US$ ≈ 357.500.000 ₫
2018
322.135 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 16.500 US$ ≈ 419.700.000 ₫
2019
474.760 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 45.760 US$ ≈ 1.164.000.000 ₫
2021
107.299 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 927 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.570 US$ ≈ 395.900.000 ₫
2015
253.074 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 590 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.060 US$ ≈ 357.500.000 ₫
2018
335.044 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.360 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2018
284.594 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán