Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB -

PDF
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - | Hình ảnh 40 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/40
PDF
72.900 €
Giá ròng
≈ 85.170 US$
≈ 2.223.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2022-01
Đăng ký đầu tiên: 2022-01-04
Tổng số dặm đã đi được: 478.869 km
Tổng trọng lượng: 31.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Ravenstein6554 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: H280605
Đặt vào: hôm nay
Động cơ
Nguồn điện: 540 HP (397 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5
Trục thứ ba: 315/70R22.5
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB -

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Luftfederung
- Partikelfilter
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

Volvo FH13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - I shift dual clutch
MY: 4-1-2022
KM: 478869
YV2RT60C0MA877900
Chassis - 620 CM
460 wheelbase
Retarder
Full air suspension
Navi
Fridge
Led
Bull bar

= Weitere Informationen =

Getriebe: I shift, 12 Gänge, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Marke des Aufbaus: Volvo
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an VAEX The Truck Traders oder Goverstone, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Transmission: I shift, 12 gear, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Karosserifabrikat: Volvo
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Particulate filter
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

Volvo FH13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - I shift dual clutch
MY: 4-1-2022
KM: 478869
YV2RT60C0MA877900
Chassis - 620 CM
460 wheelbase
Retarder
Full air suspension
Navi
Fridge
Led
Bull bar

= More information =

Transmission: I shift, 12 gears, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Make of bodywork: Volvo
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact VAEX The Truck Traders or Goverstone for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Filtro de particulas
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

Volvo FH13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - I shift dual clutch
MY: 4-1-2022
KM: 478869
YV2RT60C0MA877900
Chassis - 620 CM
460 wheelbase
Retarder
Full air suspension
Navi
Fridge
Led
Bull bar

= Más información =

Transmisión: I shift, 12 marchas, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Marca carrocería: Volvo
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con VAEX The Truck Traders o Goverstone para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Filtre à particules
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Volvo FH13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - I shift dual clutch
MY: 4-1-2022
KM: 478869
YV2RT60C0MA877900
Chassis - 620 CM
460 wheelbase
Retarder
Full air suspension
Navi
Fridge
Led
Bull bar

= Plus d'informations =

Transmission: I shift, 12 vitesses, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Marque de construction: Volvo
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Goverstone pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchtvering
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Verstralers

= Bijzonderheden =

Volvo FH13.540 Globetrotter XL 6x2 - Retarder - Full air - 4.60 WB - I shift dual clutch
MY: 4-1-2022
KM: 478869
YV2RT60C0MA877900
Chassis - 620 CM
460 wheelbase
Retarder
Full air suspension
Navi
Fridge
Led
Bull bar

= Meer informatie =

Transmissie: I shift, 12 versnellingen, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Merk opbouw: Volvo
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met VAEX The Truck Traders of Goverstone
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Partikkelfilter
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Pędnia: I shift, 12 biegi, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Marka konstrukcji: Volvo
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Goverstone
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Transmissão: I shift, 12 velocidades, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Marca da carroçaria: Volvo
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: I shift, 12 передачи, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Марка кузова: Volvo
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Transmission: I shift, 12 växlar, Automatisk
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 9500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Fabrikat av karosseri: Volvo
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
69.800 € ≈ 81.550 US$ ≈ 2.129.000.000 ₫
2020
400.600 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.820 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.980 US$ ≈ 1.827.000.000 ₫
2023
11 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.103 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 67.180 US$ ≈ 1.753.000.000 ₫
2020
517.175 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.951 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2020
250.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.295 kg
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.800 € ≈ 62.850 US$ ≈ 1.641.000.000 ₫
2022
32.292 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.460 US$ ≈ 899.600.000 ₫
2019
475.905 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.877 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 49.650 US$ ≈ 1.296.000.000 ₫
2019
605.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.500 € ≈ 48.480 US$ ≈ 1.266.000.000 ₫
2023
31.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.043 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
120.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.123 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Den Bosch
Swanenberg Trading
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.750 € ≈ 42.940 US$ ≈ 1.121.000.000 ₫
2019
625.468 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 45.450 US$ ≈ 1.186.000.000 ₫
2019
690.616 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
119.900 € ≈ 140.100 US$ ≈ 3.656.000.000 ₫
2023
100 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 87.620 US$ ≈ 2.287.000.000 ₫
2022
350 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 10.500 kg
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 90.540 US$ ≈ 2.363.000.000 ₫
2022
3 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 46.670 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2018
866.429 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.195 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 78.860 US$ ≈ 2.058.000.000 ₫
2021
469.584 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, ORAVAINEN
Truck Trading Lundqvist Ltd
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 20.390 US$ ≈ 532.100.000 ₫
2017
725.851 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
134.900 € ≈ 157.600 US$ ≈ 4.114.000.000 ₫
2025
11 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 29.150 US$ ≈ 760.800.000 ₫
2022
185.508 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.500 € ≈ 66.010 US$ ≈ 1.723.000.000 ₫
2022
690.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Klaipėda
UAB TRANSTOMAS
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán