Xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.500 €
Giá ròng
≈ 8.022 US$
≈ 204.200.000 ₫
≈ 204.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Loại:
xe tải chassis
Năm sản xuất:
03/1998
Đăng ký đầu tiên:
1998-03-18
Tổng số dặm đã đi được:
333153 km
Khả năng chịu tải:
18000 kg
Khối lượng tịnh:
8000 kg
Tổng trọng lượng:
26000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Susteren
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
+284957/088
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
7.5 m × 2.5 m × 3 m
Động cơ
Nguồn điện:
245 HP (180 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10964 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
4700 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Willem
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 551...
Hiển thị
+31 6 55150340
+971 50 284...
Hiển thị
+971 50 284 2362
+31 46 737...
Hiển thị
+31 46 737 0190
Địa chỉ
Hà Lan, Limburg, 6114RG, Susteren, Baakhoverweg 43
Thời gian địa phương của người bán:
16:39 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Stedefra
Hà Lan
12 năm tại Autoline
4.6
34 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 551...
Hiển thị
+31 6 55150340
+971 50 284...
Hiển thị
+971 50 284 2362
+31 46 737...
Hiển thị
+31 46 737 0190
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
16.500 €
USD
VND
≈ 17.650 US$
≈ 449.100.000 ₫
Dung tải.
14500 kg
Euro
Euro 2
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
06/1997
Tổng số dặm đã đi được
305531 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 €
USD
VND
≈ 8.022 US$
≈ 204.200.000 ₫
Dung tải.
8500 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
06/1986
Tổng số dặm đã đi được
642734 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.950 €
USD
VND
≈ 15.990 US$
≈ 406.900.000 ₫
Euro
Euro 2
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
1999
Tổng số dặm đã đi được
191017 km
Nguồn điện
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.000 €
USD
VND
≈ 7.487 US$
≈ 190.500.000 ₫
Dung tải.
9050 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
06/1978
Tổng số dặm đã đi được
348875 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.750 €
USD
VND
≈ 8.289 US$
≈ 211.000.000 ₫
Dung tải.
3500 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
04/1975
Tổng số dặm đã đi được
182266 km
Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
17.500 €
USD
VND
≈ 18.720 US$
≈ 476.400.000 ₫
Dung tải.
18000 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
06/1965
Tổng số dặm đã đi được
327595 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
4.750 €
USD
VND
≈ 5.081 US$
≈ 129.300.000 ₫
Dung tải.
8100 kg
Euro
Euro 2
Ngừng
lò xo/không khí
Năm
01/1999
Tổng số dặm đã đi được
433195 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.250 €
USD
VND
≈ 9.894 US$
≈ 251.800.000 ₫
Dung tải.
14900 kg
Euro
Euro 2
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
02/1998
Tổng số dặm đã đi được
585008 km
Nguồn điện
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
9.500 €
USD
VND
≈ 10.160 US$
≈ 258.600.000 ₫
Dung tải.
15650 kg
Euro
Euro 2
Năm
06/1997
Tổng số dặm đã đi được
1007633 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 €
USD
VND
≈ 8.022 US$
≈ 204.200.000 ₫
Dung tải.
8210 kg
Euro
Euro 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
06/1993
Tổng số dặm đã đi được
466723 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
12.500 €
USD
VND
≈ 13.370 US$
≈ 340.300.000 ₫
Dung tải.
14450 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
06/1991
Tổng số dặm đã đi được
317777 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro
Euro 2
Năm
05/1998
Tổng số dặm đã đi được
145392 km
Nguồn điện
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
9.500 €
USD
VND
≈ 10.160 US$
≈ 258.600.000 ₫
Dung tải.
15000 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Năm
06/1987
Tổng số dặm đã đi được
940929 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
- Air suspension
- Leaf spring suspension
= Remarks =
Damages: none
= More information =
Cab: 2524 SK, day
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Emission class: Euro 0
Damages: none
- Ресорно пружинно окачване
- Vzduchové odpružení
- Blattfederung
- Luftfederung
= Weitere Informationen =
Kabine: 2524 SK, Tag
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Emissionsklasse: Euro 0
Schäden: keines
- Bladaffjedring
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: 2524 SK, day cab
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Emissionsklasse: Euro 0
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Suspensión
- Suspensión neumática
= Más información =
Cabina: 2524 SK, día
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Clase de emisión: Euro 0
Daños: ninguno
- Lehtijousitus
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Cabine: 2524 SK, jour
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Classe d'émission: Euro 0
Dommages: aucun
- Zračni ovjes
- Rugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
- Bladvering
- Dubbele banden
- Luchtvering
= Bijzonderheden =
Schade: schadevrij
= Meer informatie =
Cabine: 2524 SK, dag
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Emissieklasse: Euro 0
Schade: schadevrij
- Luftfjæring
- Resory
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Kabina: 2524 SK, dzienna
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Klasa emisji: Euro 0
Uszkodzenia: brak
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Cabina: 2524 SK, dia
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Classe de emissões: Euro 0
Danos: nenhum
- Suspensie pneumatică
- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска
= Дополнительная информация =
Кабина: 2524 SK, кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Уровень выбросов: Euro 0
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Yaprak yaylı süspansiyon