Xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2

PDF
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 2
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 3
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 4
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 5
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 6
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 7
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 8
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 9
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 10
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 11
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 12
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 13
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 14
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 15
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 16
xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 8.022 US$
≈ 204.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe tải chassis
Năm sản xuất:  03/1998
Đăng ký đầu tiên:  1998-03-18
Tổng số dặm đã đi được:  333153 km
Khả năng chịu tải:  18000 kg
Khối lượng tịnh:  8000 kg
Tổng trọng lượng:  26000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  +284957/088
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  7.5 m × 2.5 m × 3 m
Động cơ
Nguồn điện:  245 HP (180 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10964 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  4700 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  315/80R22.5, phanh - tang trống
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Mercedes-Benz SK 2524 , V6 Turbo , Automatic , 6x2

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Leaf spring suspension

= Remarks =

Damages: none

= More information =

Cab: 2524 SK, day
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Emission class: Euro 0
Damages: none
- Въздушно окачване
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Kabine: 2524 SK, Tag
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Emissionsklasse: Euro 0
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 2524 SK, day cab
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Emissionsklasse: Euro 0
- Αερανάρτηση
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión
- Suspensión neumática

= Más información =

Cabina: 2524 SK, día
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Clase de emisión: Euro 0
Daños: ninguno
- Ilmajousitus
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Cabine: 2524 SK, jour
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Classe d'émission: Euro 0
Dommages: aucun
- Lisnata opruga
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Cabine: 2524 SK, dag
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Emissieklasse: Euro 0
Schade: schadevrij
- Bladfjæring
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: 2524 SK, dzienna
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Klasa emisji: Euro 0
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Cabina: 2524 SK, dia
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Classe de emissões: Euro 0
Danos: nenhum
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: 2524 SK, кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Уровень выбросов: Euro 0
- Odpruženie listovými pružinami
- Vzduchové odpruženie
- Bladfjäder
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
16.500 € USD VND ≈ 17.650 US$ ≈ 449.100.000 ₫
Dung tải. 14500 kg Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 06/1997 Tổng số dặm đã đi được 305531 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 € USD VND ≈ 8.022 US$ ≈ 204.200.000 ₫
Dung tải. 8500 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 06/1986 Tổng số dặm đã đi được 642734 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 15.990 US$ ≈ 406.900.000 ₫
Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được 191017 km Nguồn điện
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.000 € USD VND ≈ 7.487 US$ ≈ 190.500.000 ₫
Dung tải. 9050 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 06/1978 Tổng số dặm đã đi được 348875 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.750 € USD VND ≈ 8.289 US$ ≈ 211.000.000 ₫
Dung tải. 3500 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 04/1975 Tổng số dặm đã đi được 182266 km Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
17.500 € USD VND ≈ 18.720 US$ ≈ 476.400.000 ₫
Dung tải. 18000 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 06/1965 Tổng số dặm đã đi được 327595 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
4.750 € USD VND ≈ 5.081 US$ ≈ 129.300.000 ₫
Dung tải. 8100 kg Euro Euro 2 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/1999 Tổng số dặm đã đi được 433195 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.250 € USD VND ≈ 9.894 US$ ≈ 251.800.000 ₫
Dung tải. 14900 kg Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 02/1998 Tổng số dặm đã đi được 585008 km Nguồn điện
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.160 US$ ≈ 258.600.000 ₫
Dung tải. 15650 kg Euro Euro 2
Năm 06/1997 Tổng số dặm đã đi được 1007633 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 € USD VND ≈ 8.022 US$ ≈ 204.200.000 ₫
Dung tải. 8210 kg Euro Euro 1 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 06/1993 Tổng số dặm đã đi được 466723 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.370 US$ ≈ 340.300.000 ₫
Dung tải. 14450 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 06/1991 Tổng số dặm đã đi được 317777 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 2
Năm 05/1998 Tổng số dặm đã đi được 145392 km Nguồn điện
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.160 US$ ≈ 258.600.000 ₫
Dung tải. 15000 kg Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/1987 Tổng số dặm đã đi được 940929 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren