Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới

PDF
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
35.185,12 €
Giá ròng
≈ 1.070.000.000 ₫
≈ 40.680 US$
42.574 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 27082024-478
Đặt vào: 2 thg 11, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 180 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.998 cm³
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh: đĩa
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
VIN: ZCFCE35C705640561

Thêm chi tiết — Xe tải chassis < 3.5t IVECO Daily 35S18H - FULL LED+PILOT mới

76793 Sarcini fata-spate: 1900-2240 kg
consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
delivery date: 26.05.2025
interior color: black
airbag: driver airbags
country-version: RO
culoare: weiss
CARACTERISTICI PRINCIPALE
M.M.A. 3.5 TONE
PUTERE MOTOR F1C 3.0L 176CP EURO VI E
TIP CUTIE VITEZE MANUALA 6 TREPTE
FORMULA ROTILOR 4X2
PUNTE SPATE ROTI SPATE SIMPLE 3,5 TONE
AMPATAMENT 4100 MM
TIP SUSPENSIE FATA MECANICA CU ARC FOAIE TRANSVERSALA (QUAD-LEAF)
TIP SUSPENSIE SPATE MECANICA
CULOARE 50105
ALB POLAR
OPTIONALE
1
CABINA EXTERIOR
73024 Oglinzi pt latime de carosare 2350mm
2
CABINA INTERIOR
6650 Aer conditionat automat
259 Scaun sofer confort cu suspensie
reglaj lombar si cotiera
7196 Compresor aer conditionat 170
4
SASIU
8623 Arcuri spate parabolice ranforsate (35S)
6
ALTELE
14569 Interfata FMS
72625 Faruri Full LED
6555 Proiectoare de ceata
79570 Incarcare normala a bateriei
1619 USB Sofer
1606 Infotainment 7''
5925 Limitator viteza programabil
STANDARD
1
CABINA EXTERIOR
693 Geamuri electrice fata
2714 Oglinzi incalzite + reglabile
4339 Perete posterior fara geam
1555 Sigla Iveco externa cromata
6498 Varianta model standard
4696 Latime caroserie 2000 mm
2
CABINA INTERIOR
687 Parbriz cu tenta verzuie
4204 Bancheta + centuri in 3 puncte
2211 Triunghi reflectorizant
3
LANT CINEMATIC
6434 Pachet tari clima temperata
72837 Alternator 220 A (12V)
6073 Cutie de viteze manuala FT50.6
2307 Jante otel
3325 Emisii Euro VI-E
6006 Raport transmisie 3.15
79462 Kit comfort acustic
7304 Turatie maxima motor 3500 rpm
4
SASIU
2210 Roata de rezerva
1565 Rezervor motorina 86 litri
663 Aparatori noroi fata
2190 Bara antiimpanare fixa
219 2 cale de roti
6433 Echipare cabina standard
1617 ESP
6733 Frana parcare manuala
5
SISTEM ELECTRIC
567 Baterie 110 Ah
4496 Airbaguri sofer si pasager
1081 Limitare viteza 160 km/h
6536 Inchidere centralizata cu telecomanda
6
ALTELE
72806 AEBS + City Brake
77867 Aparatori roti fata late
72212 Avertizor acustic centuri sofer + toti pasagerii
14987 Certificat de conformitat WVTA
1666 Filtru combustibil cu separator de apa
75689 Omologare categoria N
72841 Faruri si stergatoare automate
399 Driver Drowsiness Attention Warning
6407 Event Data Recorder
2287 Filtru combustibil incalzit
6925 Filtru particule Diesel
2471 Monitorizare presiune pneuri
1707 Intelligent Speed Assist
8656 Conector suplimentar carosier
587 Izolatie perete spate cabina
2536 Lumini de zi
3384 Pregatire remorca 3,5 tone
77910 Pregatire PTO
342 Radiator de aluminiu
79250 Rezervor AdBlue 20L sub cabina
677 Senzori parcare posteriori
1699 Emergency Lane Keep Assist
278 Connectivity Box 4G
6441 M.M.A standard
7
ANVELOPE
20532Anvelope 225/65R16 ECO
warranty
servicebook
tuner
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.000 € ≈ 364.800.000 ₫ ≈ 13.870 US$
Xe tải chassis < 3.5t
1993
Nguồn điện 70 HP (51.45 kW) Dung tải. 2.100 kg
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 380.000.000 ₫ ≈ 14.450 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2002
285.000 km
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.155.000.000 ₫ ≈ 43.930 US$
Xe tải chassis < 3.5t
10 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Italia, Rimini
KAMION SRL
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.064.000.000 ₫ ≈ 40.460 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2023
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 904.400.000 ₫ ≈ 34.390 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2022
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.049.000.000 ₫ ≈ 39.890 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2024
50 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Croatia, Zagreb, Lucko
BENUSSI d.o.o.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 927.200.000 ₫ ≈ 35.260 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2021
37 km
Italia, Sassuolo (MO)
Venditacamion.com
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.155.000.000 ₫ ≈ 43.930 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2022
100.457 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.618 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Croatia, Zagreb, Lucko
BENUSSI d.o.o.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.155.000.000 ₫ ≈ 43.930 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2022
100.457 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.618 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Croatia, Zagreb
IVECO PRE-OWNED BENUSSI
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.821,49 € ≈ 1.241.000.000 ₫ ≈ 47.190 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2023
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
52.100 € ≈ 1.584.000.000 ₫ ≈ 60.230 US$
Xe tải chassis < 3.5t
10 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
35.185,12 € ≈ 1.070.000.000 ₫ ≈ 40.680 US$
Xe tải chassis < 3.5t
30 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
52.100 € ≈ 1.584.000.000 ₫ ≈ 60.230 US$
Xe tải chassis < 3.5t
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
35.185,12 € ≈ 1.070.000.000 ₫ ≈ 40.680 US$
Xe tải chassis < 3.5t
15 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
35.185,12 € ≈ 1.070.000.000 ₫ ≈ 40.680 US$
Xe tải chassis < 3.5t
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
30.599,17 € ≈ 930.200.000 ₫ ≈ 35.380 US$
Xe tải chassis < 3.5t
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
35.185,12 € ≈ 1.070.000.000 ₫ ≈ 40.680 US$
Xe tải chassis < 3.5t
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
43.354,55 € ≈ 1.318.000.000 ₫ ≈ 50.120 US$
Xe tải chassis < 3.5t
10 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
43.354,55 € ≈ 1.318.000.000 ₫ ≈ 50.120 US$
Xe tải chassis < 3.5t
10 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 1.286.000.000 ₫ ≈ 48.900 US$
Xe tải chassis < 3.5t
10 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán